trung tâm tư vấn khách hàng
Trạng thái: CÒN HÀNG
Bảo hành: 24 tháng
MUA GIÁ KHO
PHỤC VỤ NHƯ KHÁCH VIP
Sản phẩm chính hãng 100%
Giá luôn rẻ nhất thị trường
Đội ngũ nhân viên chăm sóc nhiệt tình 24/7
Đặt hàng và mua hàng dễ dàng, nhanh chóng
Bảo hành 12 tháng, bảo trì trọn đời sản phẩm
Chat với tư vấn viên
Những tính năng và đặc điểm nổi bật của Bộ phát sóng wifi chuyên dụng Unifi U6 Plus
Bộ Phát Sóng Wifi Chuyên Dụng UniFi U6 Plus: Đưa Trải Nghiệm Kết Nối Wifi Lên Một Tầm Cao Mới
Bộ phát Wifi UniFi U6 Plus (UniFi U6+) của Ubiquiti Networks không chỉ là một thiết bị Wifi thông thường, mà còn là một cải tiến đáng kể về tốc độ, độ phủ sóng và tính linh hoạt. Với việc hỗ trợ chuẩn Wifi 6 802.11a/b/g/n/ac/ax và nhiều tính năng đột phá, UniFi U6+ là lựa chọn hàng đầu cho việc cung cấp kết nối Wifi mạnh mẽ và ổn định cho nhiều đối tượng sử dụng, từ gia đình đến doanh nghiệp.
Đặc Điểm Nổi Bật:
UniFi U6+ là sự kết hợp hoàn hảo giữa tốc độ và độ phủ sóng rộng. Với băng tần kép (Dual band) Wifi 6, UniFi U6+ có thể đạt tốc độ lên đến 2402 Mbps trên băng tần 5 GHz và 574 Mbps trên băng tần 2.4 GHz. Điều này đảm bảo rằng người dùng có trải nghiệm kết nối mạng mượt mà và nhanh chóng, phù hợp cho việc truyền tải dữ liệu lớn, chơi game và xem phim.
Khả Năng Kết Nối Đồng Thời và Phạm Vi Phủ Sóng:
Với khả năng hỗ trợ kết nối đồng thời lên đến 300+ thiết bị, UniFi U6+ là giải pháp lý tưởng cho các tổ chức và gia đình có nhu cầu sử dụng nhiều thiết bị thông minh cùng một lúc mà không làm giảm tốc độ truy cập. Phạm vi phủ sóng lên đến 140 m² giúp UniFi U6+ mở rộng kết nối mạng hiệu quả trong các môi trường văn phòng, căn hộ hoặc các khu vực công cộng.
Cấp Nguồn Bằng PoE và Ứng Dụng Quản Lý UniFi Network:
Việc cấp nguồn bằng PoE (Power over Ethernet) giúp UniFi U6+ trở nên thuận tiện hơn trong việc triển khai mạng. Hơn nữa, tích hợp ứng dụng quản lý UniFi Network cho phép người dùng dễ dàng cài đặt, cấu hình và theo dõi hiệu suất của các bộ phát Wifi từ một vị trí duy nhất.
Công Nghệ Tiên Tiến và OFDMA:
UniFi U6+ tích hợp các công nghệ tiên tiến như MU-MIMO (Multi-User Multiple-Input Multiple-Output) và OFDMA (Orthogonal Frequency Division Multiple Access), giúp tối ưu hóa hiệu suất và khả năng mở rộng của mạng Wifi. Công nghệ MU-MIMO cho phép truyền dữ liệu đồng thời đến nhiều thiết bị, trong khi OFDMA giúp tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên không dây và giảm thiểu va chạm tín hiệu.
Hỗ Trợ Roaming Trơn Tru và Quản Lý Tập Trung:
UniFi U6+ hỗ trợ roaming trơn tru giữa các điểm truy cập một cách liền mạch, đảm bảo trải nghiệm người dùng tốt nhất có thể. Hỗ trợ quản lý tập trung từ UniFi Controller giúp người dùng dễ dàng theo dõi và điều chỉnh các thiết lập mạng một cách linh hoạt và hiệu quả.
Đối Tượng Sử Dụng:
UniFi U6+ là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp và gia đình có nhu cầu kết nối Wifi nhanh chóng, ổn định và bảo mật cho nhiều thiết bị. Từ văn phòng, nhà máy, trường học đến các khu vực công cộng như quán cà phê và nhà hàng, UniFi U6+ đem lại trải nghiệm kết nối mạng vượt trội và đáp ứng mọi nhu cầu của người dùng.
Bình luận về sản phẩm
Thông số kỹ thuật Bộ phát sóng wifi chuyên dụng Unifi U6 Plus
Mechanical | |
Dimensions | Ø160 x 33 mm (Ø6.3 x 1.3″) |
Weight | Without mount: 338 g (0.75 lb) |
With mount: 413 g (0.91 lb) | |
Enclosure materials | Polycarbonate, aluminum |
Mount materials | ABS, SGCC steel |
Hardware | |
Networking interface | (1) GbE RJ45 port |
Management interface | Ethernet |
Power method | PoE |
Supported voltage range | 44–57V DC |
Max. power consumption | 9W |
Max. TX power | |
2.4 GHz | 23 dBm |
5 GHz | 23 dBm |
MIMO | |
2.4 GHz | 2 x 2 |
5 GHz | 2 x 2 |
Throughput rate | |
2.4 GHz | 573.5 Mbps |
5 GHz | 2402 Mbps |
Antenna gain | |
2.4 GHz | 3dBi |
5 GHz | 5.4 dBi |
Button | Factory reset |
LEDs | White/blue |
Operating temperature | -30 to 60° C (-22 to 140° F) |
Operating humidity | 5 to 95% noncondensing |
Certifications | CE, FCC, IC |
Software | |
WiFi standards | 802.11a/b/g |
WiFi 4/WiFi 5/WiFi 6 | |
Wireless security | WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2/WPA3) |
BSSID | 8 per radio |
VLAN | 802.1Q |
Advanced QoS | Per-user rate limiting |
Guest traffic isolation | Supported |
Zero wait DFS | Not supported |
Concurrent clients | 300+ |
Software | |
Management application | UniFi Network: Version 7.3.76 and later |
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Mechanical | |
Dimensions | Ø160 x 33 mm (Ø6.3 x 1.3″) |
Weight | Without mount: 338 g (0.75 lb) |
With mount: 413 g (0.91 lb) | |
Enclosure materials | Polycarbonate, aluminum |
Mount materials | ABS, SGCC steel |
Hardware | |
Networking interface | (1) GbE RJ45 port |
Management interface | Ethernet |
Power method | PoE |
Supported voltage range | 44–57V DC |
Max. power consumption | 9W |
Max. TX power | |
2.4 GHz | 23 dBm |
5 GHz | 23 dBm |
MIMO | |
2.4 GHz | 2 x 2 |
5 GHz | 2 x 2 |
Throughput rate | |
2.4 GHz | 573.5 Mbps |
5 GHz | 2402 Mbps |
Antenna gain | |
2.4 GHz | 3dBi |
5 GHz | 5.4 dBi |
Button | Factory reset |
LEDs | White/blue |
Operating temperature | -30 to 60° C (-22 to 140° F) |
Operating humidity | 5 to 95% noncondensing |
Certifications | CE, FCC, IC |
Software | |
WiFi standards | 802.11a/b/g |
WiFi 4/WiFi 5/WiFi 6 | |
Wireless security | WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2/WPA3) |
BSSID | 8 per radio |
VLAN | 802.1Q |
Advanced QoS | Per-user rate limiting |
Guest traffic isolation | Supported |
Zero wait DFS | Not supported |
Concurrent clients | 300+ |
Software | |
Management application | UniFi Network: Version 7.3.76 and later |