trung tâm tư vấn khách hàng
Trạng thái: CÒN HÀNG
Bảo hành: 12 tháng
MUA GIÁ KHO
PHỤC VỤ NHƯ KHÁCH VIP
Sản phẩm chính hãng 100%
Giá luôn rẻ nhất thị trường
Đội ngũ nhân viên chăm sóc nhiệt tình 24/7
Đặt hàng và mua hàng dễ dàng, nhanh chóng
Bảo hành 12 tháng, bảo trì trọn đời sản phẩm
Chat với tư vấn viên
Frog 4SFM 10/10 được thiết kế với đường kính thân bơm Ø96mm, phù hợp với đa số giếng khoan tiêu chuẩn hiện nay. Cấu tạo từ vật liệu hợp kim chống ăn mòn giúp thiết bị vận hành tốt trong môi trường nước ngầm, kể cả khi có chứa khoáng chất hoặc cặn lắng.
Thân bơm có thiết kế thuôn dài, dễ dàng lắp đặt xuống giếng sâu, hoạt động hiệu quả và bền bỉ trong thời gian dài.
Với họng thoát kích thước 49mm, máy giúp tăng lưu lượng nước, dẫn nước lên nhanh và đều, phù hợp cho các ứng dụng như:
Bơm nước lên bồn chứa
Tưới tiêu vườn, rẫy, ao hồ
Cấp nước sinh hoạt hoặc chăn nuôi
Trang bị động cơ 1.5kW (2HP) sử dụng điện áp dân dụng 220V, Frog 4SFM 10/10 mang lại hiệu suất ổn định mà không cần đầu tư thêm hạ tầng điện 3 pha. Với tụ điện 60µF hỗ trợ khởi động, máy khởi động nhanh, vận hành mượt và ít tiêu tốn điện năng.
Máy có thể hoạt động liên tục nhiều giờ mà không bị quá tải, thích hợp cho các hộ gia đình, trang trại hoặc công trình nhỏ.
Frog 4SFM 10/10 Ø96mm là dòng bơm chìm hỏa tiễn phù hợp với các mục đích:
Tưới tiêu vườn cây, rau màu, trại chăn nuôi quy mô nhỏ đến vừa
Cấp nước sinh hoạt cho hộ dân cư sử dụng giếng khoan riêng
Cung cấp nước cho bồn cao, hệ thống bơm luân phiên trong chăn nuôi, thủy sản
Bơm nước giếng sâu cho công trình vùng nông thôn, khu vực chưa có nguồn nước máy
Với thiết kế Ø96mm nhỏ gọn, công suất 1.5kW tiết kiệm điện, sử dụng điện dân dụng 220V, bơm điện chìm hỏa tiễn Frog 4SFM 10/10 là lựa chọn phù hợp cho hộ gia đình, trang trại nhỏ và các công trình cần bơm nước giếng sâu ổn định, chi phí hợp lý. Thiết bị dễ lắp đặt, độ bền cao, đáp ứng tốt cả nhu cầu sinh hoạt và sản xuất.
Bình luận về sản phẩm
Model |
4SFM 10/10 |
||
Công suất (kW) |
1.5 |
||
Điện áp (V) |
220 |
||
Capa (µF) |
60 |
||
Họng thoát (mm) |
49 |
||
Đường kính (mm) |
96mm |
||
Cột áp (m) |
54 |
44 |
22 |
Lưu lượng (m³/h) |
5.4 |
9.0 |
12.6 |
Model |
4SFM 10/10 |
||
Công suất (kW) |
1.5 |
||
Điện áp (V) |
220 |
||
Capa (µF) |
60 |
||
Họng thoát (mm) |
49 |
||
Đường kính (mm) |
96mm |
||
Cột áp (m) |
54 |
44 |
22 |
Lưu lượng (m³/h) |
5.4 |
9.0 |
12.6 |