Trạng thái: CÒN HÀNG
Bảo hành: 24 tháng
MUA GIÁ KHO
PHỤC VỤ NHƯ KHÁCH VIP
Sản phẩm chính hãng 100%
Giá luôn rẻ nhất thị trường
Đội ngũ nhân viên chăm sóc nhiệt tình 24/7
Đặt hàng và mua hàng dễ dàng, nhanh chóng
Bảo hành 12 tháng, bảo trì trọn đời sản phẩm
Chat với tư vấn viên
Những tính năng và đặc điểm nổi bật của Camera Hikvision DS-2CD2410F-IW hình hộp mini 1MP Hồng ngoại 10m
Camera Hikvision DS-2CD2410F-IW: Sự Lựa Chọn Hoàn Hảo cho Giám Sát An Ninh
Camera Hikvision DS-2CD2410F-IW là một sản phẩm camera IP Cube Wifi vô cùng ấn tượng từ một trong những thương hiệu camera bán chạy nhất thế giới - Hikvision. Với thiết kế hình hộp mini, độ phân giải 1MP và khả năng hồng ngoại 10m, đây thực sự là một giải pháp hoàn hảo cho việc giám sát an ninh trong những môi trường như gia đình, văn phòng, hoặc cửa hàng. Bài viết này sẽ điểm qua những ưu điểm nổi bật và thông số kỹ thuật đặc biệt của Camera Hikvision DS-2CD2410F-IW.
Ưu điểm nổi bật của Camera HikVision DS-2CD2410F-IW
Chất lượng và độ bền: Hikvision luôn được biết đến với việc sản xuất các sản phẩm chất lượng và độ bền cao. Camera DS-2CD2410F-IW không ngoại lệ, cho phép bạn yên tâm về tính ổn định và độ tin cậy của nó trong quá trình sử dụng.
Tính năng thông minh: Camera này được trang bị nhiều tính năng thông minh, giúp người dùng dễ dàng quản lý và tận dụng hiệu suất của nó. Các tính năng như phát hiện xâm nhập khu vực cấm và vượt hàng rào ảo giúp cải thiện khả năng giám sát và bảo vệ.
Đàm thoại 2 chiều: Tích hợp microphone và loa trên camera cho phép đàm thoại hai chiều. Điều này rất hữu ích trong việc giao tiếp với người khác hoặc thậm chí để cảnh báo và đe dọa người xâm nhập khi cần thiết.
Thông số kỹ thuật nổi bật của Camera HikVision DS-2CD2410F-IW
Độ phân giải: 1.0 Megapixel (1280 x 720p), cung cấp hình ảnh sắc nét và rõ ràng.
Cảm biến: 1/4" Progressive Scan CMOS, cho hiệu suất quang học xuất sắc.
Tầm xa hồng ngoại: 10m, đảm bảo khả năng quan sát trong điều kiện thiếu ánh sáng.
Kết nối không dây: Hỗ trợ kết nối Wifi với tầm xa tối đa 50m hoặc có dây RJ45.
Chống nhiễu và chống ngược sáng kỹ thuật số: Với các tính năng như 3D DNR và Digital WDR, camera này cung cấp hình ảnh rõ ràng ngay cả trong điều kiện khó khăn.
Truyền Audio 2 chiều: Khả năng giao tiếp hai chiều qua microphone và loa tích hợp.
Hỗ trợ thẻ nhớ: Có khe cắm thẻ nhớ MicroSD, hỗ trợ thẻ tối đa 64GB.
Chuẩn kết nối ONVIF: Hỗ trợ chuẩn kết nối ONVIF, giúp tích hợp dễ dàng vào các hệ thống giám sát khác.
Hỗ trợ nhiều người dùng và phần mềm di động: Camera này cho phép đồng thời kết nối đến 6 người dùng và hỗ trợ phần mềm di động IVMS-4500.
Camera Hikvision DS-2CD2410F-IW không chỉ đảm bảo sự an toàn mà còn mang đến sự thuận tiện và linh hoạt cho hệ thống giám sát của bạn. Đây thực sự là một sản phẩm đáng xem xét cho những ai quan tâm đến việc cải thiện hệ thống an ninh của mình.
Bình luận về sản phẩm
Thông số kỹ thuật Camera Hikvision DS-2CD2410F-IW hình hộp mini 1MP Hồng ngoại 10m
Camera |
|
Image Sensor |
1/3″ Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination |
0.01Lux @ (F1.2, AGC ON),0 Lux with IR |
Shutter time |
1/3 s to 1/100,000 s |
Lens |
4mm@ F2.0 (2.8mm, 6mm optional) |
Angle of view: 92.5°(2.8mm), 73.1°(4mm), 46°(6mm) |
|
Lens Mount |
M12 |
Day& Night |
IR cut filter with auto switch |
Wide Dynamic Range |
Digital WDR |
Digital noise reduction |
3D DNR |
Compression Standard |
|
Video Compression |
H.264/MJPEG |
Video bit rate |
32Kbps~12Mbps |
Audio Compression |
G.711/G.722.1/G.726/MP2L2 |
Dual Stream |
Yes |
Image |
|
Max. Image Resolution |
1280×960 |
Frame Rate |
50 Hz: 25 fps (1280 × 960), 25 fps (1280 x 720), 25 fps (704 x 576), |
25 fps (640 x 480) |
|
60 Hz: 30 fps (1280 × 960), 30 fps (1280 x 720), 30 fps (704 x 576), |
|
30 fps (640 x 480) |
|
Image Settings |
Rotate mode, Saturation, Brightness, Contrast adjustable by client software or web browser |
BLC |
Yes, zone configurable |
ROI |
Support |
Network |
|
Network Storage |
NAS (Support NFS,SMB/CIFS) |
Alarm Trigger |
Line Crossing, Intrusion Detection, Motion detection, Dynamic analysis, Tampering alarm, Network disconnect , IP address conflict, Storage exception |
Protocols |
TCP/IP,ICMP,HTTP,HTTPS,FTP,DHCP,DNS,DDNS,RTP,RTSP,RTCP, |
PPPoE,NTP,UPnP,SMTP,SNMP,IGMP,802.1X,QoS,IPv6,Bonjour |
|
Security |
User Authentication, Watermark, IP address filtering, anonymous access, flickerless, heartbeat, video mask |
System Compatibility |
ONVIF (Profile S, Profile G), PSIA, CGI, ISAPI |
Interface |
|
Audio |
Internal Microphone and Speaker |
Communication Interface |
1 RJ45 10M / 100M Ethernet interface |
On-board storage |
Built-in Micro SD/SDHC/SDXC slot, up to 128 GB |
Reset Button |
Yes |
Wi-Fi Specification (-W) |
|
Wireless Standards |
IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n |
Frequency Range |
2.4 GHz ~ 2.4835 GHz |
Channel Bandwidth |
20/40MHz Support |
Modulation Mode |
802.11b: CCK, QPSK, BPSK |
802.11g/n: OFDM |
|
Security |
64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK, WPS |
Transmit Power |
11b: 17±1.5dBm @ 11Mbps |
11g: 14±1.5dBm @ 54Mbps |
|
11n: 12.5±1.5dBm |
|
Receive Sensitivity |
11b: -90dBm @ 11Mbps (Typical) |
11g: -75dBm @ 54Mpbs (Typical) |
|
11n: -74dBm (Typical) |
|
Transmission Rate |
11b: 11Mbps |
11g: 54Mbps |
|
11n: up to 150Mbps |
|
Wireless Range |
50m(depend on environment) |
General |
|
Operating Conditions |
-30 °C ~ 60 °C (-22 °F ~ 140 °F) |
Humidity 95% or less (non-condensing) |
|
Power Supply |
12 VDC ± 10%, PoE (802.3af) |
Power Consumption |
5W MAX |
IR Range |
10 meters |
PIR |
Angle of detection: 80° |
Detection range: 10 meters |
|
Dimensions |
72.3×91.5×131.3(2.85”×3.60” ×5.17”) |
Weight |
400g (0.88lbs) |
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ