trung tâm tư vấn khách hàng
Trạng thái: CÒN HÀNG
Bảo hành: 36 tháng
MUA GIÁ KHO
PHỤC VỤ NHƯ KHÁCH VIP
Sản phẩm chính hãng 100%
Giá luôn rẻ nhất thị trường
Đội ngũ nhân viên chăm sóc nhiệt tình 24/7
Đặt hàng và mua hàng dễ dàng, nhanh chóng
Bảo hành 12 tháng, bảo trì trọn đời sản phẩm
Chat với tư vấn viên
Những tính năng và đặc điểm nổi bật của CPU AMD Ryzen™ 5 4600G (8M Cache, Up to 4.2GHz, 6C12T, Socket AM4)
Với vi kiến trúc Zen 2 và kiến trúc đồ họa Vega, CPU AMD Ryzen 5 4600G mang đến hiệu năng vượt trội so với các thế hệ tiền nhiệm. Với việc sử dụng tiến trình 7nm, CPU này có khả năng xử lý tốt và tiết kiệm năng lượng.
Với 6 nhân 12 luồng, AMD Ryzen 5 4600G có khả năng xử lý đa luồng mạnh mẽ. Công nghệ Simultaneous Multi-Threading (SMT) cho phép mỗi nhân xử lý đồng thời hai luồng, tăng hiệu suất xử lý và khả năng đa nhiệm của CPU. Điều này giúp CPU xử lý tốt các tác vụ đa nhiệm, đồ họa, và xử lý đa phương tiện.
Với bộ nhớ đệm L3 Cache 8MB và L2 Cache 3MB, tổng bộ nhớ đệm của Ryzen 5 4600G là 11MB. Bộ nhớ đệm lớn giúp giảm thời gian truy cập dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của CPU.
CPU này cũng có thiết kế Monolithic, tức là tất cả các nhân xử lý và bộ nhớ đệm được tích hợp trên cùng một chip. Điều này giúp tối ưu hóa truyền dẫn dữ liệu giữa các thành phần và cải thiện hiệu suất xử lý.
Đối với phần đồ họa, CPU AMD Ryzen 5 4600G tích hợp GPU Vega dựa trên tiến trình 7nm cải tiến. Với 7 lõi đồ họa và tốc độ xung nhịp 1900 MHz, GPU này có khả năng xử lý đồ họa mạnh mẽ và đáp ứng tốt các yêu cầu đồ họa cơ bản. Nó cũng hỗ trợ các công nghệ hình ảnh phổ biến như Display Port và HDMI, cho phép kết nối với màn hình và hiển thị đồ họa chất lượng cao.
Với các tính năng và hiệu suất vượt trội, CPU AMD Ryzen 5 4600G là một lựa chọn tuyệt vời cho những người dùng cần một CPU tầm trung mạnh mẽ. Với khả năng xử lý đa luồng tốt, hiệu suất đồ họa ổn định, và khả năng tiết kiệm năng lượng, CPU này phù hợp cho việc xử lý đa nhiệm, đồ họa, và các tác vụ yêu cầu sự ổn định và độ tin cậy cao.
Bình luận về sản phẩm
Thông số kỹ thuật CPU AMD Ryzen™ 5 4600G (8M Cache, Up to 4.2GHz, 6C12T, Socket AM4)
Sản phẩm |
Bộ vi xử lý CPU |
Hãng sản xuất |
AMD |
Model |
Ryzen™ 5 4600G |
Socket |
AM4 |
Tốc độ cơ bản |
Base Clock: 3.7GHz Max. Boost Clock: Up to 4.2GHz |
Cache |
L2 Cache: 3MB L3 Cache: 8MB |
Nhân CPU |
6 |
Luồng CPU |
12 |
VXL đồ họa |
Radeon™ Graphics |
Bộ nhớ hỗ trợ |
Bus bộ nhớ: Up to 3200MHz Loại bộ nhớ: DDR4 Kênh bộ nhớ: 2 |
Dây chuyền công nghệ |
|
Điện áp tiêu thụ tối đa |
Default TDP: 65W AMD Configurable TDP (cTDP): 45-65W
|
Nhiệt độ tối đa |
95°C |
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Sản phẩm |
Bộ vi xử lý CPU |
Hãng sản xuất |
AMD |
Model |
Ryzen™ 5 4600G |
Socket |
AM4 |
Tốc độ cơ bản |
Base Clock: 3.7GHz Max. Boost Clock: Up to 4.2GHz |
Cache |
L2 Cache: 3MB L3 Cache: 8MB |
Nhân CPU |
6 |
Luồng CPU |
12 |
VXL đồ họa |
Radeon™ Graphics |
Bộ nhớ hỗ trợ |
Bus bộ nhớ: Up to 3200MHz Loại bộ nhớ: DDR4 Kênh bộ nhớ: 2 |
Dây chuyền công nghệ |
|
Điện áp tiêu thụ tối đa |
Default TDP: 65W AMD Configurable TDP (cTDP): 45-65W
|
Nhiệt độ tối đa |
95°C |