trung tâm tư vấn khách hàng
Trạng thái: CÒN HÀNG
Bảo hành: 36 tháng
MUA GIÁ KHO
PHỤC VỤ NHƯ KHÁCH VIP
Sản phẩm chính hãng 100%
Giá luôn rẻ nhất thị trường
Đội ngũ nhân viên chăm sóc nhiệt tình 24/7
Đặt hàng và mua hàng dễ dàng, nhanh chóng
Bảo hành 12 tháng, bảo trì trọn đời sản phẩm
Chat với tư vấn viên
Những tính năng và đặc điểm nổi bật của CPU AMD Ryzen 7 5700X / 3.4 GHz (4.6GHz Max Boost) / 36MB Cache / 8 cores, 16 threads / 65W / Socket AM4
CPU AMD Ryzen 7 5700X là một vi xử lý mạnh mẽ thuộc dòng Ryzen 5000 Series của AMD. Với kiến trúc Zen 3 tiên tiến, CPU này mang đến nhiều cải tiến đáng kể so với thế hệ trước đó, giúp nâng cao hiệu năng và trải nghiệm sử dụng.
Kiến trúc Zen 3 là một bước tiến quan trọng trong công nghệ xử lý của AMD. Với Zen 3, mỗi Complex Core (CCX) trên Ryzen 5000 Series được nâng cấp lên 8 nhân/CCX, tăng gấp đôi so với Zen 2. Điều này cho phép mỗi CCX có thể chạy trên chế độ Single Thread hoặc Two Thread SMT, tạo ra tối đa 16 luồng/CCX và tổng cộng 16 nhân/32 luồng. Ngoài ra, mỗi Chiplet Core Die (CCD) chỉ chứa 1 CCX, khác với thế hệ tiền nhiệm có 2 CCX trên mỗi CCD.
Một điểm đáng chú ý khác của Ryzen 5000 Series là lượng Cache được cải thiện. Mỗi nhân Zen 3 trên CPU Ryzen 7 5700X được trang bị 512kB Cache L2, do đó mỗi CCD có tổng cộng 4MB Cache L2. Nếu CPU có 2 CCD, tổng lượng Cache L2 sẽ là 8MB. Bên cạnh đó, mỗi CCD còn có 32MB Cache L3 và tất cả sẽ được hợp nhất thành một, thay vì chia đôi như trước đây. Sự kết hợp này tạo ra một hệ thống bộ nhớ cache hiệu quả và cải thiện hiệu suất xử lý dữ liệu.
Các cải tiến trong kiến trúc Zen 3 của Ryzen 5000 Series mang đến nhiều lợi ích rõ rệt. Trước hết, xung nhịp boost của CPU được nâng cao, giúp tăng tốc độ xử lý trong các tác vụ đa luồng và đơn luồng. Ngoài ra, hiệu suất Instructions Per Clock (IPC) cũng tăng lên đến 19%, giúp CPU thực hiện các lệnh một cách hiệu quả hơn và nhanh chóng.
Cải thiện đáng kể độ trễ bộ nhớ là một ưu điểm quan trọng của Ryzen 7 5700X. Nhờ các cải tiến trong kiến trúc Zen 3, CPU này giảm thiểu đáng kể thời gian truy cập và truyền dữ liệu giữa bộ nhớ và các nhân xử lý. Điều này mang lại hiệu suất tốt hơn và tăng khả năng xử lý dữ liệu phức tạp.
Ngoài ra, Ryzen 7 5700X cũng cải thiện tốc độ giao tiếp giữa các nhân xử lý và bộ nhớ cache. Thông qua việc tăng cường kết nối và giao tiếp trực tiếp, CPU có thể truyền dữ liệu một cách nhanh chóng và hiệu quả, giúp tăng tốc độ xử lý và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống.
CPU AMD Ryzen 7 5700X với kiến trúc Zen 3 là một vi xử lý mạnh mẽ và tiên tiến. Với sự cải tiến vượt bậc trong hiệu năng, độ trễ bộ nhớ và tốc độ giao tiếp, nó là một lựa chọn tuyệt vời cho người dùng yêu cầu xử lý mạnh mẽ và hiệu suất cao trong các tác vụ đa nhiệm và đa luồng.
Bình luận về sản phẩm
Thông số kỹ thuật CPU AMD Ryzen 7 5700X / 3.4 GHz (4.6GHz Max Boost) / 36MB Cache / 8 cores, 16 threads / 65W / Socket AM4
Thương hiệu |
AMD |
Loại CPU |
Dành cho máy bàn |
Thế hệ |
Ryzen 7 Kiến trúc Zen 3 mới nhất của AMD |
Tên gọi |
Ryzen 7 5700X |
CHI TIẾT |
|
Socket |
AM4 |
Tên thế hệ |
AM4 |
Số nhân |
8 |
Số luồng |
16 |
Xung nhịp |
Base Clock: 3.4GHz |
Max. Boost Clock: Up to 4.6GHz |
|
Cache |
Total L1 Cache: 512KB |
Total L2 Cache: 4MB |
|
Hỗ trợ 64-bit |
Có |
Hỗ trợ Ép Xung |
Có |
Hỗ trợ bộ nhớ |
DDR4 3200 MHz |
Hỗ trợ số kênh bộ nhớ |
2 |
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa |
Có |
Nhân đồ họa tích hợp |
Intel UHD Graphics 770 |
Tốc độ GPU tích hợp cơ bản |
300 MHz |
Tốc độ GPU tích hợp tối đa |
1.55 GHz |
Phiên bản PCI Express |
4.0 |
Số lane PCI Express |
Up to 1x16+4, 2x8+4 |
TDP |
65W |
Tản nhiệt |
Kèm theo mặc định |
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Thương hiệu |
AMD |
Loại CPU |
Dành cho máy bàn |
Thế hệ |
Ryzen 7 Kiến trúc Zen 3 mới nhất của AMD |
Tên gọi |
Ryzen 7 5700X |
CHI TIẾT |
|
Socket |
AM4 |
Tên thế hệ |
AM4 |
Số nhân |
8 |
Số luồng |
16 |
Xung nhịp |
Base Clock: 3.4GHz |
Max. Boost Clock: Up to 4.6GHz |
|
Cache |
Total L1 Cache: 512KB |
Total L2 Cache: 4MB |
|
Hỗ trợ 64-bit |
Có |
Hỗ trợ Ép Xung |
Có |
Hỗ trợ bộ nhớ |
DDR4 3200 MHz |
Hỗ trợ số kênh bộ nhớ |
2 |
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa |
Có |
Nhân đồ họa tích hợp |
Intel UHD Graphics 770 |
Tốc độ GPU tích hợp cơ bản |
300 MHz |
Tốc độ GPU tích hợp tối đa |
1.55 GHz |
Phiên bản PCI Express |
4.0 |
Số lane PCI Express |
Up to 1x16+4, 2x8+4 |
TDP |
65W |
Tản nhiệt |
Kèm theo mặc định |