trung tâm tư vấn khách hàng
Trạng thái: CÒN HÀNG
Bảo hành: 36 tháng
MUA GIÁ KHO
PHỤC VỤ NHƯ KHÁCH VIP
Sản phẩm chính hãng 100%
Giá luôn rẻ nhất thị trường
Đội ngũ nhân viên chăm sóc nhiệt tình 24/7
Đặt hàng và mua hàng dễ dàng, nhanh chóng
Bảo hành 12 tháng, bảo trì trọn đời sản phẩm
Chat với tư vấn viên
Những tính năng và đặc điểm nổi bật của CPU Intel Core i5-11400 (12M Cache, 2.60 GHz up to 4.40 GHz, 6C12T, Socket 1200)
CPU Intel Core i5-11400 - Sức mạnh và hiệu suất đáng chú ý
CPU Intel Core i5-11400 (12M Cache, 2.60 GHz up to 4.40 GHz, 6C12T, Socket 1200) là một trong những sản phẩm được Intel chế tạo theo quy trình 14nm. Với tốc độ xung nhịp cơ bản là 2,6 GHz và tăng lên đến 4,4 GHz, CPU này mang lại hiệu suất vượt trội. Với bộ nhớ cache 12MB, nó cung cấp khả năng xử lý nhanh chóng và linh hoạt. Công nghệ PCI Express 4.0 và hỗ trợ bộ nhớ DDR4 cho phép CPU thực hiện nhiều tác vụ đa nhiệm một cách mượt mà, đáng kể là khi xử lý các trò chơi yêu cầu cấu hình cao nhờ vào các công nghệ hỗ trợ AI.
Với băng thông RAM lớn, CPU Intel Core i5-11400 (12M Cache, 2.60 GHz up to 4.40 GHz, 6C12T, Socket 1200) hỗ trợ tốt từ 2666 đến 3200 MHz khi hoạt động ở mức cơ bản so với các thế hệ trước. Điều này mang đến tốc độ xử lý ấn tượng cho người dùng, đảm bảo mọi tác vụ được thực hiện một cách mượt mà và nhanh chóng.
Đặc biệt, CPU Intel Core i5-11400 (12M Cache, 2.60 GHz up to 4.40 GHz, 6C12T, Socket 1200) có khả năng tương thích cao với các bo mạch chủ. Với socket LGA 1200, nó dễ dàng tương thích với các thế hệ trước như H470, Z490 cũng như các thế hệ mới như B560, Z590. Điều này cho phép người dùng linh hoạt lựa chọn bo mạch chủ phù hợp với nhu cầu sử dụng của họ và tận hưởng hiệu năng tối đa của CPU.
Một điểm đáng chú ý của CPU Intel Core i5-11400 (12M Cache, 2.60 GHz up to 4.40 GHz, 6C12T, Socket 1200) là việc tích hợp nhân đồ họa Intel UHD Graphics 730. Nhân đồ họa này hỗ trợ độ phân giải 4K, với tần số hoạt động từ 350MHz và có thể tăng lên đến 1.3GHz. Điều này cải thiện khả năng xử lý đa phương tiện, chỉnh sửa hình ảnh và tăng cường hiệu suất 3D. Người dùng có thể thỏa sức chỉnh sửa video, chơi game với đồ họa sắc nét và màu sắc rực rỡ.
CPU Intel Core i5-11400 (12M Cache, 2.60 GHz up to 4.40 GHz, 6C12T, Socket 1200) cũng được trang bị công nghệ Wi-Fi 6E (Gig+), giúp cải thiện tốc độ và độ trễ của kết nối mạng. Điều này đảm bảo người dùng có một trải nghiệm kết nối tốt nhất và ổn định.
Ngoài ra, CPU này còn được hỗ trợ bởi một số công nghệ quan trọng khác. Công nghệ Intel Turbo Boost giúp tăng tần số của bộ xử lý một cách động khi cần thiết, nâng cao hiệu suất và tiết kiệm năng lượng khi không sử dụng đến đỉnh cao. Công nghệ Siêu phân luồng Intel (Intel Hyper-Threading Technology) cung cấp hai luồng xử lý trên mỗi nhân, tăng khả năng xử lý đa nhiệm và giúp hoàn thành công việc nhanh chóng. Công nghệ Theo dõi nhiệt giám sát nhiệt độ của bộ xử lý và hệ thống, đảm bảo hoạt động ổn định và bảo vệ khỏi sự cố nhiệt.
CPU Intel Core i5-11400 (12M Cache, 2.60 GHz up to 4.40 GHz, 6C12T, Socket 1200) là một lựa chọn mạnh mẽ và đáng tin cậy cho người dùng muốn tận hưởng hiệu suất cao và đa dụng trong các tác vụ đa nhiệm, chỉnh sửa đa phương tiện và chơi game. Với tích hợp các công nghệ tiên tiến và khả năng tương thích đa dạng, CPU này mang lại trải nghiệm mượt mà và tốt nhất cho người dùng.
Bình luận về sản phẩm
Thông số kỹ thuật CPU Intel Core i5-11400 (12M Cache, 2.60 GHz up to 4.40 GHz, 6C12T, Socket 1200)
Sản phẩm |
Bộ vi xử lý CPU |
Hãng sản xuất |
Intel |
Model |
Core i5-11400 |
Socket |
FCLGA1200 |
Tốc độ cơ bản |
2.60 GHz |
Cache |
12 MB |
Nhân CPU |
6 |
Luồng CPU |
12 |
VXL đồ họa |
Intel® UHD Graphics 730 |
Bộ nhớ hỗ trợ |
Tối đa 128GB DDR4-3200Mhz |
Dây chuyền công nghệ |
14 nm |
Điện áp tiêu thụ tối đa |
65 W |
Nhiệt độ tối đa |
100°C |
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Sản phẩm |
Bộ vi xử lý CPU |
Hãng sản xuất |
Intel |
Model |
Core i5-11400 |
Socket |
FCLGA1200 |
Tốc độ cơ bản |
2.60 GHz |
Cache |
12 MB |
Nhân CPU |
6 |
Luồng CPU |
12 |
VXL đồ họa |
Intel® UHD Graphics 730 |
Bộ nhớ hỗ trợ |
Tối đa 128GB DDR4-3200Mhz |
Dây chuyền công nghệ |
14 nm |
Điện áp tiêu thụ tối đa |
65 W |
Nhiệt độ tối đa |
100°C |