Trạng thái: CÒN HÀNG
Bảo hành: 36 tháng
MUA GIÁ KHO
PHỤC VỤ NHƯ KHÁCH VIP
Sản phẩm chính hãng 100%
Giá luôn rẻ nhất thị trường
Đội ngũ nhân viên chăm sóc nhiệt tình 24/7
Đặt hàng và mua hàng dễ dàng, nhanh chóng
Bảo hành 12 tháng, bảo trì trọn đời sản phẩm
Chat với tư vấn viên
Những tính năng và đặc điểm nổi bật của CPU Intel Core i5-11600 (12M Cache, 2.80 GHz up to 4.80 GHz, 6C12T, Socket 1200)
CPU Intel Core i5-11600 là một thiết bị mạnh mẽ với tốc độ xung nhịp được nâng cấp để đáp ứng các nhu cầu làm việc lâu dài và hoàn hảo. Với mức giá phải chăng, CPU này mang lại những trải nghiệm tốt nhất cho người dùng. Nó được thiết kế để phù hợp cả với nhu cầu làm việc và chơi game, và đây là một lựa chọn phổ biến và được ưa chuộng trong năm nay.
CPU Intel Core i5-11600 có những cải tiến đáng kể, đặc biệt là về IPC (Instructions Per Cycle - Số lệnh thực hiện trong mỗi chu kỳ). Với sự cải thiện này, IPC của CPU đã tăng lên 19%, giúp nâng cao hiệu suất xử lý đa nhân và cho phép đạt được xung nhịp tối đa 4.8 GHz theo chuẩn của Intel Core i5-11600. Điều này làm nền tảng cho sức mạnh đơn nhân và giúp CPU này trở thành sản phẩm hàng đầu trong phân khúc tầm trung.
Một điểm nổi bật khác của CPU Intel Core i5-11600 là hiệu suất của iGPU (Intel Graphics Processing Unit - Đơn vị xử lý đồ họa tích hợp). CPU này sử dụng iGPU Intel UHD Graphics 730 mạnh mẽ hơn so với các phiên bản trước đó. Mặc dù không thể sánh ngang với card đồ họa rời thông thường về hiệu suất, nhưng iGPU đã được cải tiến từ kiến trúc Iris Xe, tạo ra nền tảng vững chắc cho trải nghiệm tối ưu. Người dùng có thể tận hưởng các tựa game phổ biến hiện nay mà không cần sử dụng card đồ họa riêng.
Việc tích hợp 20 lane PCI-E 4.0 là một lợi thế khác của CPU Intel Core i5-11600. Với 4 lane tích hợp dành cho SSD PCI-E 4.0 và 16 lane PCI-E dành cho card đồ họa, chuẩn PCI-E 4.0 không chỉ giúp tăng tốc độ đọc/ghi của SSD gần như gấp đôi so với thế hệ trước, mà còn cung cấp hiệu suất cao hơn cho việc xử lý đồ họa. Điều này rất hữu ích đối với các công việc như chỉnh sửa video, dựng phim và truyền tải dữ liệu nhanh chóng. Ngoài ra, 16 lane PCI-E 4.0 cung cấp khả năng tối đa cho card đồ họa và giúp tăng cường hiệu suất xử lý đồ họa 3D, mang lại trải nghiệm chơi game với FPS cao hơn.
Một cải tiến khác của CPU Intel Core i5-11600 là hỗ trợ bus RAM cao hơn, đồng nghĩa với việc cải thiện băng thông và hiệu suất của các ứng dụng. Với khả năng chạy ở mức 3200 MHz (so với 2933 MHz của thế hệ trước), CPU này mang đến trải nghiệm chơi game và làm việc trên các phần mềm đòi hỏi nhiều tài nguyên mượt mà hơn. Ngoài ra, các mainboard hỗ trợ CPU Intel Core i5-11600 cũng có khả năng ép xung RAM lên cao hơn, lên đến 5066MHz. Điều này cung cấp nhiều tùy chọn cho người dùng để tăng hiệu suất hơn nữa.
CPU Intel Core i5-11600 cũng có sự cải tiến trong trí tuệ nhân tạo, với công nghệ Intel Deep Learning Boost giúp tăng cường khả năng tính toán và ứng dụng AI. Điều này mang lại hiệu suất tốt hơn cho các ứng dụng AI và tăng cường khả năng xử lý nội dung trong truyền tải đến AI. Đây là một lợi thế quan trọng trong việc phát triển công nghệ tương lai.
Cuối cùng, CPU Intel Core i5-11600 hỗ trợ tính năng Resizable Bar, một tính năng PCI Express tiên tiến cho phép CPU truy cập toàn bộ vùng đệm khung GPU. Điều này cải thiện hiệu suất chơi game và tạo ra một vị thế độc đáo cho CPU này.
CPU Intel Core i5-11600 là một thiết bị mạnh mẽ và đa năng, phù hợp cho cả công việc và giải trí. Với các cải tiến vượt trội về IPC, iGPU, lane PCI-E 4.0, bus RAM, trí tuệ nhân tạo và tính năng Resizable Bar, CPU này đáng được xem xét cho những người dùng có nhu cầu làm việc và chơi game trên một mức độ cao.
Bình luận về sản phẩm
Thông số kỹ thuật CPU Intel Core i5-11600 (12M Cache, 2.80 GHz up to 4.80 GHz, 6C12T, Socket 1200)
Sản phẩm |
Bộ vi xử lý CPU |
Hãng sản xuất |
Intel |
Model |
Core i5-11600 |
Socket |
FCLGA1200 |
Tốc độ cơ bản |
2.80 GHz |
Cache |
12 MB |
Nhân CPU |
6 |
Luồng CPU |
12 |
VXL đồ họa |
Intel® UHD Graphics 750 |
Bộ nhớ hỗ trợ |
Tối đa 128GB DDR4-3200Mhz |
Dây chuyền công nghệ |
14 nm |
Điện áp tiêu thụ tối đa |
65 W |
Nhiệt độ tối đa |
100°C |
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ