trung tâm tư vấn khách hàng
Trạng thái: CÒN HÀNG
Bảo hành: 36 tháng
MUA GIÁ KHO
PHỤC VỤ NHƯ KHÁCH VIP
Sản phẩm chính hãng 100%
Giá luôn rẻ nhất thị trường
Đội ngũ nhân viên chăm sóc nhiệt tình 24/7
Đặt hàng và mua hàng dễ dàng, nhanh chóng
Bảo hành 12 tháng, bảo trì trọn đời sản phẩm
Chat với tư vấn viên
Những tính năng và đặc điểm nổi bật của CPU Intel Core i5-12400F (Up To 4.40GHz, 6 Nhân 12 Luồng,18MB Cache, Socket 1700, Alder Lake)
CPU Intel Core i5-12400F là một sản phẩm mới trong dòng vi xử lý của Intel. Được ra mắt với thiết kế mới và tiên tiến, CPU này hứa hẹn mang lại hiệu suất vượt trội cho người dùng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về CPU Intel Core i5-12400F.
CPU Intel Core i5-12400F sử dụng một khuôn mới nhỏ hơn và chỉ có 6 lõi Golden Cove/Performance, không có lõi Gracemont/Atom/Efficient. Điều này đã thu hút sự chú ý của người dùng quan tâm đến các thông số như "CPU-Z, Cinebench, số liệu chơi game tổng thể và mức tiêu thụ điện năng". Tuy nhiên, để có một đánh giá đầy đủ và chi tiết hơn về CPU này, người dùng nên kiểm tra thông tin trên Phần cứng Comptoir.
CPU Intel Core i5-12400F thực sự là phiên bản không hỗ trợ overclocking (non-K) đầu tiên được thử nghiệm trước khi ra mắt. Theo những báo cáo, đây là một mẫu kỹ thuật có mã S-Spec là QYHX, có thể là một phiên bản dùng để kiểm tra chất lượng trước khi sản phẩm được phát hành chính thức.
Đối với công suất, CPU Intel Core i5-12400F có giới hạn công suất (TDP) là 65W. Tuy nhiên, Intel đã thay đổi cách đặt tên cho các giới hạn công suất, vì vậy TDP hiện tại được coi là Công suất tần số cơ sở. Bo mạch chủ tự động đặt giới hạn công suất là 117W. Điều này có thể là một "tính năng" của phiên bản này hoặc giá trị PL2 (Công suất Turbo tối đa).
Tần số của CPU có thể quan sát trong khoảng từ 800 MHz (không thấp hơn) và có thể lên đến 4,4 GHz với 1 lõi. Sau khi đạt đến Tau (thời gian CPU có thể duy trì ở trạng thái PL2), tần số sẽ giảm xuống còn 3,4 GHz. CPU này có xếp hạng công suất TDP/PL1 là 65W và giá trị Công suất tối đa Turbo PL2 rõ ràng là 117W.
Một bộ xử lý Intel Core i5-12400F đã được thử nghiệm trên hệ điều hành Windows 11 với RAM DDR5 (5200 MT/s hoặc 6000 MT/s). Hệ thống được trang bị GPU Radeon RX 6900 XT. Dưới đây là một số số liệu về CPU Intel Core i5-12400F trong CPU-Z, Cinebench, trò chơi và mức tiêu thụ điện năng.
CPU Intel Core i5-12400F được coi là đối thủ cạnh tranh của AMD Ryzen 5 5600X. Cả hai CPU đều có 6 nhân và 12 luồng, tuy nhiên, CPU Intel có thể có giá thấp hơn nhiều so với CPU Ryzen. SKU trước đây từ dòng Rocket Lake-S có giá bán lẻ đề xuất (MSRP) là 157 USD, gần bằng một nửa giá của CPU Ryzen hiện tại. Trong các trò chơi, cả hai CPU có hiệu suất gần tương đương nhau với chênh lệch mức tiêu thụ điện năng chỉ vài watt. Tổng quan, cả hai CPU đều hoạt động tốt khi được kiểm tra trong quá trình chơi game. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở mức tiêu thụ điện năng giữa hai CPU.
CPU Intel Core i5-12400F là một sản phẩm hứa hẹn với hiệu suất vượt trội trong phân khúc của nó. Với thiết kế mới và các tính năng đáng chú ý, CPU này có thể là lựa chọn phù hợp cho những người dùng đang tìm kiếm sự mạnh mẽ và hiệu quả trong việc xử lý công việc hàng ngày và chơi game.
Bình luận về sản phẩm
Thông số kỹ thuật CPU Intel Core i5-12400F (Up To 4.40GHz, 6 Nhân 12 Luồng,18MB Cache, Socket 1700, Alder Lake)
Thương hiệu |
Intel |
Loại CPU |
Dành cho máy bàn |
Thế hệ |
Core i5 Thế hệ thứ 12 |
Tên gọi |
Core i5-12400F |
Socket |
FCLGA 1700 |
Tên thế hệ |
AlderLake |
Số nhân |
6 |
Số luồng |
12 |
Tốc độ cơ bản |
2.6 GHz |
Tốc độ tối đa |
4.4 Ghz |
Cache |
18MB |
Tiến trình sản xuất |
10nm |
Hỗ trợ 64-bit |
Có |
Hỗ trợ Siêu phân luồng |
Có |
Hỗ trợ bộ nhớ |
DDR4 3200 MHz DDR5-4800 MHz |
Hỗ trợ số kênh bộ nhớ |
2 |
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa |
Có |
Nhân đồ họa tích hợp |
Không |
Tốc độ GPU tích hợp cơ bản |
350 MHz |
Tốc độ GPU tích hợp tối đa |
1.30 GHz |
TDP |
65W |
Tản nhiệt |
Mặc định đi kèm |
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Thương hiệu |
Intel |
Loại CPU |
Dành cho máy bàn |
Thế hệ |
Core i5 Thế hệ thứ 12 |
Tên gọi |
Core i5-12400F |
Socket |
FCLGA 1700 |
Tên thế hệ |
AlderLake |
Số nhân |
6 |
Số luồng |
12 |
Tốc độ cơ bản |
2.6 GHz |
Tốc độ tối đa |
4.4 Ghz |
Cache |
18MB |
Tiến trình sản xuất |
10nm |
Hỗ trợ 64-bit |
Có |
Hỗ trợ Siêu phân luồng |
Có |
Hỗ trợ bộ nhớ |
DDR4 3200 MHz DDR5-4800 MHz |
Hỗ trợ số kênh bộ nhớ |
2 |
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa |
Có |
Nhân đồ họa tích hợp |
Không |
Tốc độ GPU tích hợp cơ bản |
350 MHz |
Tốc độ GPU tích hợp tối đa |
1.30 GHz |
TDP |
65W |
Tản nhiệt |
Mặc định đi kèm |