trung tâm tư vấn khách hàng
Trạng thái: CÒN HÀNG
Bảo hành: 36 tháng
MUA GIÁ KHO
PHỤC VỤ NHƯ KHÁCH VIP
Sản phẩm chính hãng 100%
Giá luôn rẻ nhất thị trường
Đội ngũ nhân viên chăm sóc nhiệt tình 24/7
Đặt hàng và mua hàng dễ dàng, nhanh chóng
Bảo hành 12 tháng, bảo trì trọn đời sản phẩm
Chat với tư vấn viên
Những tính năng và đặc điểm nổi bật của CPU Intel Core i5-12600K (20M Cache, up to 4.90 GHz, 10C16T, Socket 1700)
CPU Intel Core i5-12600K là một trong những vi xử lý hàng đầu trong dòng CPU Intel Core i5 thế hệ thứ 12, còn được biết đến với tên gọi Alder Lake. Với việc sử dụng Socket LGA 1700 và kiến trúc hoàn toàn mới, CPU này mang đến cho người dùng một hiệu năng vượt trội so với các phiên bản tiền nhiệm.
CPU Intel Core i5-12600K được thiết kế để đáp ứng nhu cầu sử dụng của người dùng đa nhiệm và chơi game. Với tần số cơ bản 3.7GHz và tần số turbo lên đến 4.9GHz, CPU này có khả năng xử lý các tác vụ nặng nề một cách mượt mà và hiệu quả. Với 10 nhân và 16 luồng, i5-12600K đảm bảo khả năng xử lý đa luồng tốt và đáp ứng được các yêu cầu công việc đa nhiệm hiện đại.
Điểm nổi bật của CPU Intel Core i5-12600K là khả năng Overclock, cho phép người dùng tăng tốc độ xử lý của CPU để đạt hiệu năng cao hơn. Điều này đặc biệt hữu ích cho những game thủ và những người dùng đòi hỏi sự mạnh mẽ và linh hoạt trong xử lý tác vụ.
Một trong những cải tiến đáng chú ý của thế hệ CPU Intel Core i5 thứ 12 là hỗ trợ PCI-E Gen 5 mới nhất, mang lại băng thông gấp đôi so với PCI-E Gen 4 trên các phiên bản trước đó. Điều này cho phép người dùng tận dụng tối đa tốc độ truyền dữ liệu cao hơn và sự linh hoạt trong việc kết nối các linh kiện phụ trợ như card đồ họa, ổ cứng SSD, hay card mạng.
CPU Intel Core i5-12600K cũng tích hợp một bộ xử lý đồ họa UHD 770 mạnh mẽ (trên các model không có ký tự F), với khả năng xuất hình đạt độ phân giải 8K. Điều này mang lại trải nghiệm hình ảnh tuyệt vời cho người dùng, đặc biệt đối với những người làm việc trong lĩnh vực thiết kế đồ họa, dựng phim, hoặc chơi game với đồ họa cao cấp.
Một điểm đáng chú ý khác của CPU Intel Core i5-12600K là cấu trúc tổ chức nhân xử lý. CPU này phân chia sức mạnh xử lý thành 2 loại nhân khác nhau: Performance-cores và Efficient-cores. Performance-cores được thiết kế để xử lý các tác vụ đòi hỏi nhiều sức mạnh tính toán, trong khi Efficient-cores đảm nhiệm các tác vụ ít sức mạnh hơn. Sự kết hợp này giúp tối ưu hiệu suất tổng thể của hệ thống và cải thiện đáng kể khả năng xử lý đa nhiệm của CPU.
Về tính tương thích, CPU Intel Core i5-12600K sử dụng Socket LGA 1700 hoàn toàn mới. Nó có thể hoạt động trên các bo mạch chủ H610, B660, H670 và Z690. Tuy nhiên, để đạt được hiệu năng và độ ổn định cao nhất, hãng khuyến nghị sử dụng kết hợp với các bo mạch chủ tối thiểu từ B660 trở lên.
CPU Intel Core i5-12600K là một lựa chọn mạnh mẽ cho những người dùng đa nhiệm và chơi game. Với hiệu năng vượt trội, tính linh hoạt trong việc tăng tốc độ xử lý, hỗ trợ PCI-E Gen 5 và tích hợp iGPU mạnh mẽ, CPU này đáp ứng được nhu cầu công việc và giải trí đa dạng của người dùng hiện đại.
Bình luận về sản phẩm
Thông số kỹ thuật CPU Intel Core i5-12600K (20M Cache, up to 4.90 GHz, 10C16T, Socket 1700)
Sản phẩm |
Bộ vi xử lý CPU |
Hãng sản xuất |
Intel |
Model |
i5-12600K |
Socket |
FCLGA1700 |
Tốc độ cơ bản |
Performance-core Max Turbo Frequency: 4.90 GHz Efficient-core Max Turbo Frequency: 3.60 GHz Performance-core Base Frequency: 3.70 GHz Efficient-core Base Frequency: 2.80 GHz |
Cache |
Bộ nhớ đệm: 20 MB Total L2 Cache: 9.5 MB |
Nhân CPU |
10 |
Luồng CPU |
16 |
VXL đồ họa |
Intel® UHD Graphics 770 |
Bộ nhớ hỗ trợ |
Tối đa 128 GB Các loại bộ nhớ: Up to DDR5 4800 MT/s, Up to DDR4 3200 MT/s |
Dây chuyền công nghệ |
|
Điện áp tiêu thụ tối đa |
Processor Base Power: 125 W Maximum Turbo Power: 150 W |
Nhiệt độ tối đa |
100°C |
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Sản phẩm |
Bộ vi xử lý CPU |
Hãng sản xuất |
Intel |
Model |
i5-12600K |
Socket |
FCLGA1700 |
Tốc độ cơ bản |
Performance-core Max Turbo Frequency: 4.90 GHz Efficient-core Max Turbo Frequency: 3.60 GHz Performance-core Base Frequency: 3.70 GHz Efficient-core Base Frequency: 2.80 GHz |
Cache |
Bộ nhớ đệm: 20 MB Total L2 Cache: 9.5 MB |
Nhân CPU |
10 |
Luồng CPU |
16 |
VXL đồ họa |
Intel® UHD Graphics 770 |
Bộ nhớ hỗ trợ |
Tối đa 128 GB Các loại bộ nhớ: Up to DDR5 4800 MT/s, Up to DDR4 3200 MT/s |
Dây chuyền công nghệ |
|
Điện áp tiêu thụ tối đa |
Processor Base Power: 125 W Maximum Turbo Power: 150 W |
Nhiệt độ tối đa |
100°C |