trung tâm tư vấn khách hàng
Trạng thái: CÒN HÀNG
Bảo hành: 36 tháng
MUA GIÁ KHO
PHỤC VỤ NHƯ KHÁCH VIP
Sản phẩm chính hãng 100%
Giá luôn rẻ nhất thị trường
Đội ngũ nhân viên chăm sóc nhiệt tình 24/7
Đặt hàng và mua hàng dễ dàng, nhanh chóng
Bảo hành 12 tháng, bảo trì trọn đời sản phẩm
Chat với tư vấn viên
Những tính năng và đặc điểm nổi bật của CPU Intel Core i7-12700KF (25M Cache, up to 5.00 GHz, 12C20T, Socket 1700)
Bộ vi xử lý Intel Core i7-12700KF "Alder Lake" là một sản phẩm mới nhất của Intel dành cho người dùng phổ thông, được trang bị những công nghệ tiên tiến để hỗ trợ tối đa cho công việc và trải nghiệm chơi game giải trí.
Trước đây, các phiên bản Core i7 trước đó chỉ có 8 nhân và không thể cạnh tranh mạnh mẽ với đối thủ AMD Ryzen. Tuy nhiên, Core i7-12700KF đã được nâng cấp lên 12 nhân và 20 luồng xử lý, sử dụng kiến trúc P-Core kết hợp với E-Core tiên tiến. Ngoài ra, tiến trình sản xuất cũng được giảm từ 14nm xuống còn 10nm, đem lại hiệu năng nâng cấp toàn diện và đáng kể cho sản phẩm này, bao gồm hiệu năng đơn nhân và đa nhân.
Core i7-12700KF được trang bị 8 nhân P-Core hiệu năng cao và 4 nhân E-Core tiết kiệm điện. Công nghệ HyperThreading được kích hoạt trên các nhân P-Core, giúp bộ vi xử lý hoạt động với 12 nhân và 20 luồng xử lý. Điều này cung cấp khả năng xử lý đa nhiệm mạnh mẽ và hiệu suất tốt cho các tác vụ đa luồng.
Với công nghệ chế tạo silicon Intel 7 (10nm SuperFin), dù chỉ là 10nm nhưng mật độ bóng bán dẫn tương đương với 7nm của TSMC, nhà sản xuất AMD đang sử dụng. Sau nhiều năm sử dụng tiến trình 14nm truyền thống, Intel cuối cùng cũng đã đạt được một tiến bộ đáng kể với tiến trình sản xuất mới này.
Core i7-12700KF có xung nhịp cơ bản là 3,60 GHz và xung nhịp boost tối đa lên đến 5,00 GHz cho các nhân P-Core, và từ 2,70 GHz lên đến 3,80 GHz cho các nhân E-Core. Bộ xử lý được trang bị tổng cộng 14 MB Cache L2 được phân bổ trên từng nhân, và 25 MB Cache L3 được chia sẻ giữa tất cả các nhân. Tuy nhiên, điểm yếu của Core i7-12700KF là việc bị cắt giảm card đồ họa tích hợp so với phiên bản Intel Core i7-12700K.
Core i7-12700KF được định vị là một đối thủ cạnh tranh của AMD Ryzen 9 5900X và Ryzen 7 5800X với giá cả cạnh tranh hơn cả hai. Bộ vi xử lý này hỗ trợ cả bộ nhớ RAM DDR5 mới nhất và bộ nhớ RAM DDR4 phổ biến, và Intel đã đảm bảo các đối tác sản xuất bo mạch chủ phát triển nhiều tùy chọn để người dùng có thể tiếp tục sử dụng hệ thống RAM cũ khi nâng cấp. Ngoài ra, bộ xử lý còn có tính năng PCI-Express Gen 5 tiên tiến, tuy chỉ áp dụng cho khe cắm card đồ họa x16 chính. Khe cắm M.2 NVMe gắn với bộ xử lý vẫn sử dụng giao thức PCIe 4.0. Những tính năng này khiến Core i7-12700KF vượt trội hơn AMD trong nhiều khía cạnh hiện tại.
Bộ vi xử lý Intel Core i7-12700KF "Alder Lake" mang đến một bước phát triển đáng kể trong hiệu năng và công nghệ. Với việc nâng cấp lên 12 nhân và 20 luồng xử lý, kiến trúc tiên tiến, tiến trình sản xuất 10nm, và các tính năng hỗ trợ RAM và PCI-Express mới, Core i7-12700KF đáng được xem là một lựa chọn hấp dẫn cho những người dùng mong muốn sự mạnh mẽ và hiệu suất cao trong công việc và trải nghiệm giải trí.
Bình luận về sản phẩm
Thông số kỹ thuật CPU Intel Core i7-12700KF (25M Cache, up to 5.00 GHz, 12C20T, Socket 1700)
Sản phẩm |
Bộ vi xử lý CPU |
Hãng sản xuất |
Intel |
Model |
i7-12700KF |
Socket |
FCLGA1700 |
Tốc độ cơ bản |
Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0: 5.00 GHz Performance-core Max Turbo Frequency: 4.90 GHz Efficient-core Max Turbo Frequency: 3.80 GHz Performance-core Base Frequency: 3.60 GHz Efficient-core Base Frequency: 2.70 GHz |
Cache |
Bộ nhớ đệm: 25 MB Total L2 Cache: 12 MB |
Nhân CPU |
12 |
Luồng CPU |
20 |
VXL đồ họa |
|
Bộ nhớ hỗ trợ |
Tối đa 128 GB Các loại bộ nhớ: Up to DDR5 4800 MT/s, Up to DDR4 3200 MT/s |
Dây chuyền công nghệ |
|
Điện áp tiêu thụ tối đa |
Processor Base Power: 125 W Maximum Turbo Power: 190 W |
Nhiệt độ tối đa |
100°C |
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Sản phẩm |
Bộ vi xử lý CPU |
Hãng sản xuất |
Intel |
Model |
i7-12700KF |
Socket |
FCLGA1700 |
Tốc độ cơ bản |
Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0: 5.00 GHz Performance-core Max Turbo Frequency: 4.90 GHz Efficient-core Max Turbo Frequency: 3.80 GHz Performance-core Base Frequency: 3.60 GHz Efficient-core Base Frequency: 2.70 GHz |
Cache |
Bộ nhớ đệm: 25 MB Total L2 Cache: 12 MB |
Nhân CPU |
12 |
Luồng CPU |
20 |
VXL đồ họa |
|
Bộ nhớ hỗ trợ |
Tối đa 128 GB Các loại bộ nhớ: Up to DDR5 4800 MT/s, Up to DDR4 3200 MT/s |
Dây chuyền công nghệ |
|
Điện áp tiêu thụ tối đa |
Processor Base Power: 125 W Maximum Turbo Power: 190 W |
Nhiệt độ tối đa |
100°C |