trung tâm tư vấn khách hàng
Trạng thái: CÒN HÀNG
Bảo hành: 36 tháng
MUA GIÁ KHO
PHỤC VỤ NHƯ KHÁCH VIP
Sản phẩm chính hãng 100%
Giá luôn rẻ nhất thị trường
Đội ngũ nhân viên chăm sóc nhiệt tình 24/7
Đặt hàng và mua hàng dễ dàng, nhanh chóng
Bảo hành 12 tháng, bảo trì trọn đời sản phẩm
Chat với tư vấn viên
Những tính năng và đặc điểm nổi bật của CPU Intel Core i9-12900K (30M Cache, up to 5.20 GHz, 16C24T, Socket 1700)
CPU Intel Core i9-12900K là một bước tiến mới trong công nghệ CPU của Intel. Được giới thiệu như là phiên bản thứ 12 trong dòng sản phẩm Intel Core i9 và dựa trên kiến trúc Alder Lake, CPU này mang đến nhiều nâng cấp đáng kể về hiệu năng so với những người tiền nhiệm của mình.
Một điểm đáng chú ý của Intel Core i9-12900K là khả năng mở khóa (Unlocked), cho phép người dùng thực hiện Overclock để tăng hiệu năng của CPU lên mức đáng kể. Điều này rất hữu ích đối với những người dùng đam mê sáng tạo và muốn đạt được hiệu suất tối đa từ hệ thống của mình.
Về thông số kỹ thuật, CPU Intel Core i9-12900K có tần số cơ bản là 3.9GHz và có thể tăng lên đến 5.2GHz với chế độ turbo boost. Nó được trang bị 16 nhân và 24 luồng, với bộ nhớ cache 30MB và công suất tiêu thụ là 125W. Socket Intel LGA 1700/Alder Lake là nền tảng phù hợp để sử dụng CPU này.
Một trong những điểm mạnh của Intel Core i9-12900K là khả năng hỗ trợ PCI-E Gen 5 mới nhất, mang lại băng thông gấp đôi so với Gen 4. Điều này rất quan trọng đối với những người dùng cần xử lý dữ liệu nhanh chóng và đa nhiệm mượt mà. CPU này cũng tích hợp nhân đồ họa UHD 770 mạnh mẽ hơn, cho phép xuất hình ảnh đạt độ phân giải 8K.
Một đặc điểm đáng chú ý của Intel Core i9-12900K là cách phân bổ sức mạnh của nó thành hai loại nhân khác nhau: Performance-cores và Efficient-cores. Performance-cores là nhân có hiệu năng cao, được sử dụng cho các tác vụ tính toán đòi hỏi sức mạnh mạnh mẽ. Trong khi đó, Efficient-cores được sử dụng cho các tác vụ ít tốn năng lượng hơn, không ảnh hưởng đến hiệu năng của các nhân Performance-cores. Điều này tăng cường sức mạnh xử lý tổng thể của hệ thống và mang lại hiệu năng ấn tượng hơn so với kiến trúc chỉ sử dụng một loại nhân xử lý cho mọi tác vụ.
Để sử dụng CPU Intel Core i9-12900K, bạn cần sử dụng bo mạch chủ hỗ trợ socket LGA 1700. Các bo mạch chủ phổ biến như H610, B660, H670 và Z690 đều tương thích với CPU này. Tuy nhiên, để đạt được hiệu suất và độ ổn định cao nhất, HACOM khuyến nghị sử dụng ít nhất bo mạch chủ B660 hoặc cao hơn.
Với hiệu năng vượt trội và tính năng mạnh mẽ, CPU Intel Core i9-12900K thích hợp cho các bộ máy tính cao cấp, đặc biệt là cho những người dùng cần xử lý đa nhiệm, chơi game hoặc làm việc với các phần mềm chuyên dụng. Với CPU này, người dùng có thể trải nghiệm sự mượt mà và nhanh chóng trong các tác vụ đòi hỏi sức mạnh xử lý cao như render video, xử lý đồ họa phức tạp, hay chơi các tựa game đòi hỏi hiệu suất mạnh mẽ.
Bình luận về sản phẩm
Thông số kỹ thuật CPU Intel Core i9-12900K (30M Cache, up to 5.20 GHz, 16C24T, Socket 1700)
Sản phẩm |
Bộ vi xử lý CPU |
Hãng sản xuất |
Intel |
Model |
i9-12900K |
Socket |
FCLGA1700 |
Tốc độ cơ bản |
Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0: 5.20 GHz Performance-core Max Turbo Frequency: 5.10 GHz Efficient-core Max Turbo Frequency: 3.90 GHz Performance-core Base Frequency: 3.20 GHz Efficient-core Base Frequency: 2.40 GHz |
Cache |
Bộ nhớ đệm: 30 MB Total L2 Cache: 14 MB |
Nhân CPU |
16 |
Luồng CPU |
24 |
VXL đồ họa |
Intel® UHD Graphics 770 |
Bộ nhớ hỗ trợ |
Tối đa 128 GB Các loại bộ nhớ: Up to DDR5 4800 MT/s, Up to DDR4 3200 MT/s |
Dây chuyền công nghệ |
|
Điện áp tiêu thụ tối đa |
Processor Base Power: 125 W Maximum Turbo Power: 241 W |
Nhiệt độ tối đa |
100°C |
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Sản phẩm |
Bộ vi xử lý CPU |
Hãng sản xuất |
Intel |
Model |
i9-12900K |
Socket |
FCLGA1700 |
Tốc độ cơ bản |
Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0: 5.20 GHz Performance-core Max Turbo Frequency: 5.10 GHz Efficient-core Max Turbo Frequency: 3.90 GHz Performance-core Base Frequency: 3.20 GHz Efficient-core Base Frequency: 2.40 GHz |
Cache |
Bộ nhớ đệm: 30 MB Total L2 Cache: 14 MB |
Nhân CPU |
16 |
Luồng CPU |
24 |
VXL đồ họa |
Intel® UHD Graphics 770 |
Bộ nhớ hỗ trợ |
Tối đa 128 GB Các loại bộ nhớ: Up to DDR5 4800 MT/s, Up to DDR4 3200 MT/s |
Dây chuyền công nghệ |
|
Điện áp tiêu thụ tối đa |
Processor Base Power: 125 W Maximum Turbo Power: 241 W |
Nhiệt độ tối đa |
100°C |