trung tâm tư vấn khách hàng
Trạng thái: CÒN HÀNG
Bảo hành: 24 tháng
MUA GIÁ KHO
PHỤC VỤ NHƯ KHÁCH VIP
Sản phẩm chính hãng 100%
Giá luôn rẻ nhất thị trường
Đội ngũ nhân viên chăm sóc nhiệt tình 24/7
Đặt hàng và mua hàng dễ dàng, nhanh chóng
Bảo hành 12 tháng, bảo trì trọn đời sản phẩm
Chat với tư vấn viên
Điều hòa Funiki 2 chiều 9000BTU HSH10TMU là lựa chọn lý tưởng cho các gia đình đang tìm kiếm một thiết bị gia dụng thông minh, hoạt động hiệu quả quanh năm. Với khả năng làm lạnh và sưởi ấm linh hoạt, sản phẩm mang đến không gian sống dễ chịu dù trời nóng hay lạnh.
Máy sở hữu công suất 9000BTU, hoạt động hiệu quả trong những không gian nhỏ như phòng ngủ, phòng làm việc, mang lại cảm giác mát mẻ vào mùa hè và ấm áp trong mùa đông. Đây là mẫu điều hòa nhiệt độ rất được ưa chuộng nhờ khả năng thích ứng tốt với khí hậu nhiệt đới.
Funiki HSH10TMU được trang bị môi chất làm lạnh thế hệ mới R32, giúp tăng hiệu suất làm lạnh đồng thời thân thiện với môi trường. Độ ồn trung bình chỉ 33.5 dB giúp máy hoạt động êm ái, không làm ảnh hưởng đến giấc ngủ hay quá trình làm việc.
Sản phẩm có chế độ Turbo làm lạnh nhanh, chức năng tự làm sạch giúp tăng tuổi thọ dàn lạnh và hạn chế vi khuẩn. Chức năng tự chẩn đoán lỗi thông minh giúp người dùng dễ dàng xử lý khi có sự cố. Màn hình LED hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh giúp theo dõi dễ dàng.
Dàn nóng và dàn lạnh được chế tạo từ chất liệu cao cấp, ống dẫn gas bằng đồng và lá nhôm phủ lớp Gold Fin chống ăn mòn, nâng cao tuổi thọ thiết bị. Với chiều dài ống đồng linh hoạt từ 3–15m, điều hòa dễ dàng lắp đặt tại nhiều vị trí khác nhau trong nhà.
Loại máy: 2 chiều (làm lạnh/sưởi ấm)
Công suất làm lạnh: 9000 BTU
Diện tích sử dụng: Dưới 15m²
Môi chất lạnh: Gas R-32
Tiện ích: Turbo, tự làm sạch, tự chẩn đoán lỗi
Tiêu thụ điện năng: 0.765 kWh
Nhãn năng lượng: 3 sao (hiệu suất 3.66)
Sản xuất: Malaysia
Bình luận về sản phẩm
Tính năng | Thông số |
---|---|
Mã sản phẩm | HSH10TMU |
Thương hiệu | Funiki |
Loại máy | 2 chiều nóng - lạnh |
Công suất làm lạnh | 9000 BTU |
Công suất sưởi ấm | Đang cập nhật |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) |
Độ ồn trung bình | dB |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng đồng - Lá tản nhiệt mạ chống gỉ |
Loại gas | R-32 |
Sản xuất tại |
Malaysia |
Năm ra mắt | 2022 |
Mức tiêu thụ điện năng | kW/h |
Nhãn năng lượng | sao (Hiệu suất năng lượng ) |
Khả năng lọc không khí | Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi (không có) |
Chế độ gió | Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay |
Công nghệ làm lạnh nhanh | Turbo |
Tiện ích | Chức năng tự chẩn đoán lỗi, Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh, Làm lạnh nhanh, Chế độ ngủ đêm tránh buốt, Lọc không khí, Tự khởi động khi có điện |
Kích thước dàn lạnh | 805 x 194 x 285 mm |
Khối lượng dàn lạnh | 8.1 kg |
Kích thước dàn nóng | 720 x 270 x 495 mm |
Khối lượng dàn nóng | 25.6 kg |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tiêu chuẩn 7.5m - Tối thiểu 3m - Tối đa 15m |
Chiều cao lắp đặt tối đa (nóng-lạnh) | 5 m |
Điện vào dòng điện | Dàn lạnh |
Kích thước ống đồng | 6.35/9.52 |
Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa | 1 |
Tính năng | Thông số |
---|---|
Mã sản phẩm | HSH10TMU |
Thương hiệu | Funiki |
Loại máy | 2 chiều nóng - lạnh |
Công suất làm lạnh | 9000 BTU |
Công suất sưởi ấm | Đang cập nhật |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) |
Độ ồn trung bình | dB |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng đồng - Lá tản nhiệt mạ chống gỉ |
Loại gas | R-32 |
Sản xuất tại |
Malaysia |
Năm ra mắt | 2022 |
Mức tiêu thụ điện năng | kW/h |
Nhãn năng lượng | sao (Hiệu suất năng lượng ) |
Khả năng lọc không khí | Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi (không có) |
Chế độ gió | Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay |
Công nghệ làm lạnh nhanh | Turbo |
Tiện ích | Chức năng tự chẩn đoán lỗi, Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh, Làm lạnh nhanh, Chế độ ngủ đêm tránh buốt, Lọc không khí, Tự khởi động khi có điện |
Kích thước dàn lạnh | 805 x 194 x 285 mm |
Khối lượng dàn lạnh | 8.1 kg |
Kích thước dàn nóng | 720 x 270 x 495 mm |
Khối lượng dàn nóng | 25.6 kg |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tiêu chuẩn 7.5m - Tối thiểu 3m - Tối đa 15m |
Chiều cao lắp đặt tối đa (nóng-lạnh) | 5 m |
Điện vào dòng điện | Dàn lạnh |
Kích thước ống đồng | 6.35/9.52 |
Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa | 1 |