trung tâm tư vấn khách hàng
Trạng thái: CÒN HÀNG
Bảo hành: 24 tháng
MUA GIÁ KHO
PHỤC VỤ NHƯ KHÁCH VIP
Sản phẩm chính hãng 100%
Giá luôn rẻ nhất thị trường
Đội ngũ nhân viên chăm sóc nhiệt tình 24/7
Đặt hàng và mua hàng dễ dàng, nhanh chóng
Bảo hành 12 tháng, bảo trì trọn đời sản phẩm
Chat với tư vấn viên
Điều hòa Funiki 9000 BTU HSC09TMU – Giải pháp làm mát lý tưởng cho không gian nhỏ
Điều hòa Funiki 9000 BTU HSC09TMU mang đến vẻ ngoài thanh lịch, nhỏ gọn với kích thước dàn lạnh chỉ 80.5cm, phù hợp với phòng dưới 15m². Đây là lựa chọn lý tưởng cho các căn hộ, phòng ngủ hoặc văn phòng nhỏ cần một thiết bị làm mát hiệu quả, tiết kiệm diện tích.
Thuộc dòng máy lạnh 1 chiều, model HSC09TMU sở hữu công suất làm lạnh 9000 BTU kết hợp công nghệ Turbo giúp làm mát nhanh chóng, mang đến cảm giác dễ chịu tức thì. Với độ ồn chỉ 33.5 dB, máy hoạt động cực kỳ êm ái, không ảnh hưởng đến giấc ngủ hay công việc.
Điều hòa sử dụng gas R-32 thân thiện môi trường, tiết kiệm điện năng với mức tiêu thụ chỉ 0.765 kW/h và được chứng nhận nhãn năng lượng 3 sao. Dàn tản nhiệt làm bằng đồng, phủ lớp Gold Fin giúp chống ăn mòn và tăng độ bền vượt trội theo thời gian – một điểm cộng lớn cho dòng thiết bị gia dụng hiện đại.
Funiki HSC09TMU được tích hợp các tiện ích thông minh như: chức năng tự làm sạch dàn lạnh, màn hình hiển thị nhiệt độ, chế độ tự chẩn đoán lỗi. Điều khiển gió tự động theo chiều lên xuống và tùy chỉnh tay trái phải giúp linh hoạt hơn khi sử dụng. Thiết kế dễ lắp đặt với ống đồng tiêu chuẩn 7.5m, hỗ trợ tối đa đến 15m.
Là sản phẩm của thương hiệu Funiki – thuộc tập đoàn Hòa Phát, điều hòa HSC09TMU không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn có giá thành hợp lý. Đây là giải pháp điều hòa nhiệt độ đáng tin cậy, phù hợp với nhu cầu cơ bản của gia đình Việt.
Bình luận về sản phẩm
Tính năng | Thông số |
---|---|
Mã sản phẩm | HSC09TMU |
Thương hiệu | Funiki |
Loại máy | 1 chiều lạnh |
Công suất làm lạnh | 9000 BTU |
Công suất sưởi ấm | Không có sưởi ấm |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả |
Dưới 15m² |
Độ ồn trung bình | 33.5 dB |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng - Dàn tản nhiệt lá nhôm phủ lớp Gold Fin |
Loại gas | R-32 |
Sản xuất tại | Malaysia |
Năm ra mắt | 2022 |
Mức tiêu thụ điện năng | 0.765 kW/h |
Nhãn năng lượng | 3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.66) |
Khả năng lọc không khí | Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi (không có) |
Chế độ gió | Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay |
Công nghệ làm lạnh nhanh | Turbo |
Tiện ích | Chức năng tự chẩn đoán lỗi, Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh, Chức năng tự làm sạch |
Kích thước dàn lạnh | Dài 80.5 cm - Cao 28.5 cm - Dày 19.4 cm |
Khối lượng dàn lạnh | 8.3 kg |
Kích thước dàn nóng | Dài 72 cm - Cao 49.5 cm - Dày 27 cm |
Khối lượng dàn nóng | 23.1 kg |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tiêu chuẩn 7.5m - Tối thiểu 3m - Tối đa 15m |
Chiều cao lắp đặt tối đa (nóng-lạnh) | 5 m |
Điện vào dòng điện | Dàn lạnh |
Kích thước ống đồng | 6.35/9.52 |
Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa | 1 |
Tính năng | Thông số |
---|---|
Mã sản phẩm | HSC09TMU |
Thương hiệu | Funiki |
Loại máy | 1 chiều lạnh |
Công suất làm lạnh | 9000 BTU |
Công suất sưởi ấm | Không có sưởi ấm |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả |
Dưới 15m² |
Độ ồn trung bình | 33.5 dB |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng - Dàn tản nhiệt lá nhôm phủ lớp Gold Fin |
Loại gas | R-32 |
Sản xuất tại | Malaysia |
Năm ra mắt | 2022 |
Mức tiêu thụ điện năng | 0.765 kW/h |
Nhãn năng lượng | 3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.66) |
Khả năng lọc không khí | Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi (không có) |
Chế độ gió | Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay |
Công nghệ làm lạnh nhanh | Turbo |
Tiện ích | Chức năng tự chẩn đoán lỗi, Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh, Chức năng tự làm sạch |
Kích thước dàn lạnh | Dài 80.5 cm - Cao 28.5 cm - Dày 19.4 cm |
Khối lượng dàn lạnh | 8.3 kg |
Kích thước dàn nóng | Dài 72 cm - Cao 49.5 cm - Dày 27 cm |
Khối lượng dàn nóng | 23.1 kg |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tiêu chuẩn 7.5m - Tối thiểu 3m - Tối đa 15m |
Chiều cao lắp đặt tối đa (nóng-lạnh) | 5 m |
Điện vào dòng điện | Dàn lạnh |
Kích thước ống đồng | 6.35/9.52 |
Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa | 1 |