logo
thanhtoan

thanh toán
khi nhận hàng

giaohang

giao hàng
toàn quốc

doihang

đổi hàng
trong 7 ngày

baotri

bảo trì
vĩnh viễn

danh mục sản phẩm
cart
Giỏ Hàng ((0))
hotline

039.940.8888
Hotline mua hàng

Động cơ dùng xăng Honda GX160T2 QC2

5.880.000đ [Giá đã bao gồm VAT]

Trạng thái: CÒN HÀNG

Tóm tắt sản phẩm:
Xuất xứ Thái Lan Kiểu máy 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25° Dung tích xi lanh 163cc Đường kính x hành trình piston 68.0 x 45.0 mm Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a" 4.0 kW (5.5 mã lực)/ 4000 v/p Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*2) 3.6 kW(4.7 mã lực) / 3,600 v/p Momen xoắn cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*) 10.3 N.m (1.05 kgf.m)/ 2500 v/p Tỉ số nén 9.0 : 1 Suất tiêu hao nhiên liệu 1.4 lít/ giờ Kiểu làm mát Bằng gió cưỡng bức Kiểu đánh lửa Transito từ tính ( IC ) Kiểu bôi trơn Tát nhớt cưỡng bức Dung tích nhớt 0.58 lít Dừng động cơ Kiểu ngắt mạch nối đất Kiểu khởi động Bằng tay Loại nhiên liệu Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên Dung tích bình nhiên liệu 3.1 lít Hộp giảm tốc Không Trọng lượng khô 15.1kg

Xem thêm >

Bảo hành: 12 tháng

Chọn số lượng:
Gọi đặt mua 024.73038848 / 0828.66.1990 (8:00 - 18:00)

MUA GIÁ KHO
PHỤC VỤ NHƯ KHÁCH VIP

Sản phẩm chính hãng 100%

Giá luôn rẻ nhất thị trường

Đội ngũ nhân viên chăm sóc nhiệt tình 24/7

Đặt hàng và mua hàng dễ dàng, nhanh chóng

Bảo hành 12 tháng, bảo trì trọn đời sản phẩm

Chat với tư vấn viên

Những tính năng và đặc điểm nổi bật của Động cơ dùng xăng Honda GX160T2 QC2

Động cơ xăng Honda GX160T2 QC2 là một sản phẩm đáng chú ý trong phân khúc động cơ xăng với công suất 5.5 mã lực (HP) và 4.0 kW. Được sản xuất tại Thái Lan, động cơ này nổi bật với hiệu suất cao, tiết kiệm nhiên liệu và lượng khí thải thấp, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Với thiết kế tiên tiến và công nghệ Nhật Bản, Honda GX160T2 QC2 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng từ dân dụng đến công nghiệp.

Thông số kỹ thuật:

  • Loại động cơ: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo
  • Dung tích xi lanh: 163 cc
  • Đường kính x hành trình piston: 68.0 x 45.0 mm
  • Công suất cực đại: 5.5 HP (4.0 kW) / 4000 v/p
  • Tỉ số nén: 9.0:1
  • Suất tiêu hao nhiên liệu: 1.4 lít/giờ
  • Kiểu làm mát: Bằng gió cưỡng bức
  • Kiểu đánh lửa: Transito từ tính (IC)
  • Góc đánh lửa: 18º BTDC
  • Kiểu bugi: BPR6ES (NGK)/W20EPR-U (DENSO)
  • Bộ chế hòa khí: Loại nằm ngang, cánh bướm
  • Lọc gió: Bán khô
  • Điều tốc: Kiểu cơ khí ly tâm
  • Kiểu bôi trơn: Tát nhớt cưỡng bức
  • Dung tích nhớt: 0.58 lít
  • Dừng động cơ: Kiểu ngắt mạch nối đất
  • Kiểu khởi động: Bằng tay
  • Loại nhiên liệu: Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên
  • Dung tích bình nhiên liệu: 3.1 lít

Ưu điểm sản phẩm:

Thiết kế chắc chắn và bền bỉ:

Động cơ Honda GX160T2 QC2 được thiết kế với khung máy dày và chắc chắn. Thân động cơ được đúc từ nhôm cao cấp, mang lại độ bền và khả năng chịu lực tốt. Lớp vỏ ngoài được sơn bằng công nghệ tĩnh điện, giúp bảo vệ động cơ khỏi các yếu tố môi trường và gia tăng tuổi thọ sản phẩm.

Hiệu suất cao và tiết kiệm nhiên liệu:

Động cơ này cung cấp công suất cực đại lên đến 5.5 HP, cho hiệu suất hoạt động vượt trội và ổn định. Công nghệ tiết kiệm nhiên liệu giúp động cơ tiêu hao chỉ 1.4 lít nhiên liệu mỗi giờ, giúp giảm chi phí vận hành và tối ưu hóa hiệu quả sử dụng nhiên liệu.

Khởi động dễ dàng:

Động cơ được thiết kế với hệ thống khởi động bằng tay, giúp việc khởi động trở nên đơn giản và thuận tiện. Khả năng khởi động dễ dàng là một điểm cộng lớn, đặc biệt trong các điều kiện làm việc không thuận lợi.

Thân thiện với môi trường:

Với lượng khí thải thấp, động cơ Honda GX160T2 QC2 góp phần bảo vệ môi trường và đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Động cơ đáp ứng các tiêu chuẩn khí thải hiện đại, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

Công nghệ tiên tiến:

Được trang bị bộ chế hòa khí và hệ thống lọc gió tiên tiến theo công nghệ Nhật Bản, động cơ này đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu và tiết kiệm nhiên liệu hơn.

Ứng dụng:

Trong lĩnh vực dân dụng:

Máy bơm nước: Động cơ Honda GX160T2 QC2 thường được sử dụng trong các máy bơm nước, cung cấp nước cho hệ thống tưới tiêu hoặc sử dụng trong hộ gia đình.

Máy xới đất: Động cơ này là lựa chọn lý tưởng cho các máy xới đất, hỗ trợ làm đất nhanh chóng và hiệu quả trong nông nghiệp, giúp chuẩn bị đất cho việc trồng trọt và canh tác.

Máy phát điện: Động cơ GX160T2 QC2 có thể được lắp đặt trong các máy phát điện nhỏ, cung cấp nguồn điện dự phòng cho các thiết bị gia đình hoặc công cụ khi mất điện.

Trong lĩnh vực công nghiệp:

Thiết bị xây dựng: Động cơ này có thể được sử dụng trong các thiết bị xây dựng như máy đầm đất hoặc máy trộn bê tông, hỗ trợ các công việc nặng nhọc trên công trường.

Máy móc công nghiệp: Động cơ GX160T2 QC2 cũng phù hợp để thay thế động cơ trong các thiết bị công nghiệp khác như máy nén khí hoặc máy nghiền, nâng cao hiệu suất và khả năng hoạt động của máy móc trong môi trường công nghiệp.

Động cơ xăng Honda GX160T2 QC2 là một giải pháp động lực mạnh mẽ và đáng tin cậy, mang lại hiệu suất cao và tiết kiệm nhiên liệu cho nhiều ứng dụng khác nhau. Với thiết kế chắc chắn, công nghệ tiên tiến và khả năng tiết kiệm nhiên liệu, động cơ này đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng trong cả lĩnh vực dân dụng và công nghiệp, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường và giảm chi phí vận hành.

Bình luận về sản phẩm

Thông số kỹ thuật Động cơ dùng xăng Honda GX160T2 QC2

Xuất xứ Thái Lan
Kiểu máy 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°
Dung tích xi lanh 163cc
Đường kính x hành trình piston 68.0 x 45.0 mm
Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a" 4.0 kW (5.5 mã lực)/ 4000 v/p
Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*2) 3.6 kW(4.7 mã lực) / 3,600 v/p
Momen xoắn cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*) 10.3 N.m (1.05 kgf.m)/ 2500 v/p
Tỉ số nén 9.0 : 1
Suất tiêu hao nhiên liệu 1.4 lít/ giờ
Kiểu làm mát Bằng gió cưỡng bức
Kiểu đánh lửa Transito từ tính ( IC )
Kiểu bôi trơn Tát nhớt cưỡng bức
Dung tích nhớt 0.58 lít
Dừng động cơ Kiểu ngắt mạch nối đất
Kiểu khởi động Bằng tay
Loại nhiên liệu Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên
Dung tích bình nhiên liệu 3.1 lít
Hộp giảm tốc Không
Trọng lượng khô 15.1kg
Xem thêm thông số kỹ thuật

SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

mess