Trạng thái: CÒN HÀNG
Bảo hành: 12 tháng
MUA GIÁ KHO
PHỤC VỤ NHƯ KHÁCH VIP
Sản phẩm chính hãng 100%
Giá luôn rẻ nhất thị trường
Đội ngũ nhân viên chăm sóc nhiệt tình 24/7
Đặt hàng và mua hàng dễ dàng, nhanh chóng
Bảo hành 12 tháng, bảo trì trọn đời sản phẩm
Chat với tư vấn viên
Những tính năng và đặc điểm nổi bật của Động cơ dùng xăng Honda GX200T2 QC2
Động cơ xăng Honda GX200T2 QC2 là một trong những mẫu động cơ bán chạy nhất tại Việt Nam, nhờ vào công suất mạnh mẽ và tính linh hoạt cao. Với công suất 6.5 mã lực (HP) và dung tích xi lanh 196cc, động cơ này có thể đạt tốc độ tối đa lên đến 3600 vòng/phút. Được nhập khẩu trực tiếp từ Thái Lan, Honda GX200T2 QC2 mang đến hiệu suất vượt trội và độ bền bỉ, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau trong cả nông nghiệp và công nghiệp.
Ưu điểm nổi bật của động cơ Honda GX200T2 QC2:
Hệ thống lọc gió thế hệ mới:
Động cơ Honda GX200T2 QC2 được trang bị hệ thống lọc gió tiên tiến, giúp lọc sạch bụi bẩn trước khi không khí được đưa vào động cơ. Hệ thống lọc gió này gồm một lớp mút xốp bên ngoài và một lớp lọc tinh bên trong, giúp tăng khả năng lọc sạch bụi và bảo vệ động cơ. Người dùng có thể bôi thêm một lớp dầu mỏng lên bề mặt lớp mút để cải thiện khả năng lọc bụi hiệu quả hơn.
Dung tích bình xăng và buồng nhớt lớn:
Với dung tích bình xăng lên đến 3.1 lít, động cơ có thể hoạt động liên tục trong nhiều giờ mà không cần tiếp nhiên liệu. Điều này rất tiện lợi cho những ứng dụng đòi hỏi hoạt động lâu dài và liên tục như trong nông nghiệp hoặc công nghiệp.
Buồng nhớt có dung tích 0.6 lít, giúp cải thiện khả năng làm mát và bôi trơn cho động cơ, kéo dài tuổi thọ của động cơ khi sử dụng trong điều kiện khắc nghiệt.
Thiết kế bô xả tối ưu:
Động cơ Honda GX200T2 QC2 được thiết kế với hệ thống bô xả cải tiến, giúp tản nhiệt nhanh chóng và giảm tiếng ồn khi động cơ hoạt động. Điều này không chỉ giúp động cơ hoạt động êm ái hơn mà còn tăng cường hiệu quả sử dụng trong các khu vực đông dân cư hoặc nơi yêu cầu môi trường làm việc yên tĩnh.
Nhập khẩu từ Thái Lan:
Động cơ này được nhập khẩu trực tiếp từ Thái Lan, đảm bảo chất lượng cao và đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về hiệu suất và độ bền. Các linh kiện bên trong được sản xuất với công nghệ tiên tiến của Honda, mang đến độ tin cậy cao cho người sử dụng.
Ứng dụng của động cơ Honda GX200T2 QC2:
Lĩnh vực nông nghiệp:
Máy xới đất và máy quật cỏ: Động cơ Honda GX200T2 QC2 thường được lắp đặt trên các loại máy xới đất mini và máy quật cỏ, phục vụ cho các công việc làm đất, chăm sóc cây trồng trong nông nghiệp.
Máy bơm nước: Đây là một ứng dụng phổ biến của động cơ này, giúp cung cấp nước tưới tiêu cho nông nghiệp, phục vụ cho các hệ thống tưới nhỏ giọt, phun sương và cấp nước sinh hoạt.
Lĩnh vực công nghiệp:
Máy phát điện: Động cơ này có thể được lắp đặt trên các máy phát điện nhỏ, cung cấp nguồn điện ổn định cho các hoạt động sản xuất công nghiệp hoặc dự phòng cho các gia đình khi có sự cố mất điện.
Máy xây dựng: Động cơ Honda GX200T2 QC2 cũng được ứng dụng rộng rãi trong các loại máy móc xây dựng như máy trộn bê tông, máy đầm đất và các loại máy công cụ khác phục vụ cho công trình xây dựng.
Lĩnh vực vận tải và đường thủy:
Xe chở hàng: Động cơ này có thể lắp đặt trên các loại xe chở hàng nhỏ, giúp hỗ trợ trong quá trình vận chuyển hàng hóa ở các khu vực nông thôn, đô thị hoặc các khu vực khó tiếp cận.
Ghe xuồng và tàu thuyền: Honda GX200T2 QC2 là lựa chọn lý tưởng để lắp trên ghe, xuồng và các phương tiện di chuyển trên sông, giúp đảm bảo khả năng vận hành mạnh mẽ và ổn định.
Động cơ xăng Honda GX200T2 QC2 là một sự lựa chọn tuyệt vời cho những ai đang tìm kiếm một động cơ mạnh mẽ, bền bỉ và linh hoạt cho nhiều ứng dụng khác nhau. Với các tính năng nổi bật như hệ thống lọc gió tiên tiến, dung tích bình xăng và buồng nhớt lớn, cùng thiết kế bô xả tối ưu, động cơ này đáp ứng tốt các nhu cầu trong nông nghiệp, công nghiệp và vận tải.
Bình luận về sản phẩm
Thông số kỹ thuật Động cơ dùng xăng Honda GX200T2 QC2
Kiểu máy | 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25° |
Dung tích xi lanh | 196cc |
Đường kính x hành trình piston | 68.0 x 54.0 mm |
"Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a" | 4.8 kW (6.5 mã lực)/ 3600 v/p |
Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*2) | 4.1 kW (5.5 mã lực)/ 3600 v/p |
Momen xoắn cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*) | 12.4 N.m (1.26 kgf.m)/ 2500 v/p |
Tỉ số nén | 8.5 : 1 |
Suất tiêu hao nhiên liệu | 1.7 lít/giờ |
Kiểu làm mát | Bằng gió cưỡng bức |
Kiểu đánh lửa | Transito từ tính ( IC ) |
Dung tích bình nhiên liệu | 3.1 lít |
Trọng lượng khô | 16.1kg |
Chiều quay trục PTO | Ngược chiều kim đồng hồ (nhìn từ phía trục PTO) |
Bộ chế hòa khí | Loại nằm ngang, cánh bướm |
Lọc gió | Lọc kép |
Điều tốc | Kiểu cơ khí ly tâm |
Kiểu bôi trơn | Tát nhớt cưỡng bức |
Dung tích nhớt | 0.6 lít3.1 lít |
Dừng động cơ | Kiểu ngắt mạch nối đất |
Kiểu khởi động | Bằng tay |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên |
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ