logo
thanhtoan

thanh toán
khi nhận hàng

giaohang

giao hàng
toàn quốc

doihang

đổi hàng
trong 7 ngày

baotri

bảo trì
vĩnh viễn

danh mục sản phẩm
cart
Giỏ Hàng ((0))
hotline

039.940.8888
Hotline mua hàng

Động cơ nổ chạy dầu Kubota RT90M

Liên hệ

Trạng thái: CÒN HÀNG

Tóm tắt sản phẩm:
Model RT90M Đường kính x hành trình piston (mm) 86x84 Dung tích xilanh (cc) 487 Công suất tối đa (kw/vph) 6.6kW/2400 Công suất liên tục (kW/vph) 5.9kW/2400 Công suất tiêu hao nhêu liệu ở công suất liên tục (g/mã lực - giờ) 190 (258 g/kw-hr) Momen xoắn cực đại (kg-m/vph) 3.0/1600 Dung tích nước làm mát (lít) 1.6 Dung tích bình nhiên liệu (lít) 10 Dung tích nước bôi trơn (lít) 2.4 Loại nhiên liệu Dầu diesel nhẹ (SAE số 2 - D) Loại nhớt bôi trơn SAE 40 API CF Kiểu buồn đốt Kiểu buồng đốt xoáy lốc Hệ thống làm mát két nước Hệ thống bôi trơn Bơm nhớt cưỡng bức Hệ thống lọc gió Kiểu ướt Hệ thống khởi động dạng tay quay tốc độ gấp 2 lần/riêng dòng ES thì khởi động bằng motor Loại acquy (giành riêng dòng ES) 12V- 3A là tối thiểu Hướng máy quay khi khởi động quay theo chiều kim đồng hồ nhìn từ hướng tay quay (quay từ phải sang trái) Trọng lượng máy (kg) 88

Xem thêm >

Bảo hành: 12 tháng

Chọn số lượng:
Gọi đặt mua 024.73038848 / 0828.66.1990 (8:00 - 18:00)

MUA GIÁ KHO
PHỤC VỤ NHƯ KHÁCH VIP

Sản phẩm chính hãng 100%

Giá luôn rẻ nhất thị trường

Đội ngũ nhân viên chăm sóc nhiệt tình 24/7

Đặt hàng và mua hàng dễ dàng, nhanh chóng

Bảo hành 12 tháng, bảo trì trọn đời sản phẩm

Chat với tư vấn viên

Những tính năng và đặc điểm nổi bật của Động cơ nổ chạy dầu Kubota RT90M

Động cơ nổ chạy dầu Kubota RT90M là một trong những sản phẩm nổi bật của Kubota, được thiết kế để phục vụ cho nhiều ứng dụng khác nhau, từ nông nghiệp đến công nghiệp. Với công nghệ tiên tiến, động cơ này mang lại hiệu suất cao và độ bền vượt trội.

Thông Số Kỹ Thuật

Động cơ Kubota RT90M sở hữu nhiều thông số ấn tượng, bao gồm:

  • Đường kính x hành trình piston: 86 x 84 mm
  • Dung tích xilanh: 487 cc
  • Công suất tối đa: 6.6 kW tại 2400 vòng/phút
  • Công suất liên tục: 5.9 kW tại 2400 vòng/phút

Tiêu Thụ Nhiên Liệu

Mức tiêu thụ nhiên liệu của động cơ Kubota RT90M là 190 g/mã lực - giờ (tương đương 258 g/kW-giờ) ở công suất liên tục. Điều này cho thấy động cơ này khá tiết kiệm nhiên liệu, giúp giảm chi phí vận hành cho người sử dụng.

Hiệu Suất Hoạt Động

Động cơ có mô men xoắn cực đại đạt 3.0 kg-m tại 1600 vòng/phút, cung cấp sức mạnh cần thiết cho các ứng dụng yêu cầu tải nặng. Với dung tích nước làm mát là 1.6 lít, động cơ duy trì nhiệt độ ổn định trong quá trình hoạt động, đảm bảo hiệu suất bền bỉ.

Thiết Kế và Đặc Điểm

  • Dung tích bình nhiên liệu: 10 lít, giúp động cơ có khả năng hoạt động lâu dài mà không cần dừng lại để đổ nhiên liệu.
  • Dung tích nước bôi trơn: 2.4 lít, hỗ trợ cho quá trình bôi trơn và giảm ma sát trong động cơ.
  • Loại nhiên liệu: Dầu diesel nhẹ (SAE số 2 - D) và loại nhớt bôi trơn: SAE 40 API CF.

Hệ Thống Hoạt Động

  • Kiểu buồng đốt: Buồng đốt xoáy lốc, giúp tối ưu hóa quá trình đốt cháy nhiên liệu.
  • Hệ thống làm mát: Két nước, đảm bảo động cơ hoạt động trong điều kiện tối ưu.
  • Hệ thống bôi trơn: Bơm nhớt cưỡng bức, giảm thiểu ma sát và mài mòn trong quá trình hoạt động.

Trọng Lượng và Kích Thước

Động cơ Kubota RT90M có trọng lượng máy là 88 kg, giúp nó ổn định trong quá trình vận hành. Hệ thống khởi động là dạng tay quay tốc độ gấp 2 lần, với hướng quay theo chiều kim đồng hồ khi nhìn từ hướng tay quay.

Động cơ nổ chạy dầu Kubota RT90M là một sản phẩm lý tưởng cho nhiều lĩnh vực khác nhau. Với hiệu suất cao, tiêu thụ nhiên liệu thấp và độ bền vượt trội, động cơ này sẽ là lựa chọn hoàn hảo cho những ai đang tìm kiếm một động cơ mạnh mẽ và tin cậy.

Bình luận về sản phẩm

Thông số kỹ thuật Động cơ nổ chạy dầu Kubota RT90M

Model RT90M
Đường kính x hành trình piston (mm) 86x84
Dung tích xilanh (cc) 487
Công suất tối đa (kw/vph) 6.6kW/2400
Công suất liên tục (kW/vph) 5.9kW/2400
Công suất tiêu hao nhêu liệu ở công suất liên tục (g/mã lực - giờ) 190 (258 g/kw-hr)
Momen xoắn cực đại (kg-m/vph) 3.0/1600
Dung tích nước làm mát (lít) 1.6
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 10
Dung tích nước bôi trơn (lít) 2.4
Loại nhiên liệu Dầu diesel nhẹ (SAE số 2 - D)
Loại nhớt bôi trơn SAE 40 API CF
Kiểu buồn đốt  Kiểu buồng đốt xoáy lốc
Hệ thống làm mát  két nước
Hệ thống bôi trơn Bơm nhớt cưỡng bức
Hệ thống lọc gió Kiểu ướt
Hệ thống khởi động dạng tay quay tốc độ gấp 2 lần/riêng dòng ES thì khởi động bằng motor
Loại acquy (giành riêng dòng ES) 12V- 3A là tối thiểu
Hướng máy quay khi khởi động quay theo chiều kim đồng hồ nhìn từ hướng tay quay (quay từ phải sang trái)
Trọng lượng máy (kg) 88
Xem thêm thông số kỹ thuật

SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

mess