trung tâm tư vấn khách hàng
Trạng thái: CÒN HÀNG
Bảo hành: 12 tháng
MUA GIÁ KHO
PHỤC VỤ NHƯ KHÁCH VIP
Sản phẩm chính hãng 100%
Giá luôn rẻ nhất thị trường
Đội ngũ nhân viên chăm sóc nhiệt tình 24/7
Đặt hàng và mua hàng dễ dàng, nhanh chóng
Bảo hành 12 tháng, bảo trì trọn đời sản phẩm
Chat với tư vấn viên
Những tính năng và đặc điểm nổi bật của Động cơ nổ chạy dầu Kubota ZT-125DIS
Động cơ nổ Kubota ZT-125DIS là một sản phẩm tiên tiến, được thiết kế theo kiểu 4 thì với một xi lanh nằm ngang và buồng đốt gián tiếp (TVCS). Động cơ được làm mát bằng nước, cho phép hoạt động bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu. Với dung tích nước làm mát lên tới 2.1 lít, động cơ này đảm bảo hiệu suất làm việc ổn định trong suốt thời gian sử dụng.
Kubota ZT-125DIS sử dụng dầu diesel, phù hợp với loại dầu cho ô tô nói chung (SAE No.2-D). Động cơ có dung tích bình chứa nhiên liệu là 10.5 lít, cùng với dung tích dầu bôi trơn là 2.8 lít. Đặc biệt, đầu nổ được trang bị chất bôi trơn SAE 40 API CF, giúp tối ưu hóa khả năng vận hành và bảo vệ động cơ.
Động cơ nổ này có công suất tối đa đạt 12.5 kW và công suất liên tục là 11 kW, đảm bảo năng suất làm việc cao cho các ứng dụng khác nhau. Mô men xoắn cực đại đạt 4.7 kg-m tại 1.600 vòng/phút, giúp máy hoạt động hiệu quả trong các tình huống làm việc nặng.
Động cơ nổ chạy dầu Kubota ZT-125DIS không chỉ mang lại hiệu suất mạnh mẽ mà còn tiết kiệm nhiên liệu và bền bỉ. Sản phẩm này rất phù hợp cho các ứng dụng trong nông nghiệp, xây dựng, và các lĩnh vực công nghiệp khác, đáp ứng được nhu cầu sử dụng đa dạng của người tiêu dùng.
Bình luận về sản phẩm
Thông số kỹ thuật Động cơ nổ chạy dầu Kubota ZT-125DIS
Model | ZT125 DIS |
Kiểu | Động cơ diesel 4 thì, năm fngang, làm mát bằng nước |
Số lượng piston | 1 |
Đường kính x hành trình piston (mmxmm) | 94x96 |
Dung tích xianh (cc) | 666 |
Công suất tối đa kW/rpm | 12.5/2.400 |
(Công suất cực đại, kW/rpm)(HP/rpm(PS/rpm) | (9.19kW/2.400) |
Công suất liên tục, kW/rpm | 11/2.400 |
(Công suất định mức liên tục, kW/vòng/phút) (công suất ngựa/ rpm(PS/rpm) | (8.09kW/2.400) |
Tốc độ quay định mức Rpm (vòng/phút) | 2.400 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu cụ thể ở công suất định mức liên tục (g/HP-h), g/kW-h) | 240 |
Tỷ số nén | 18:1 |
Mô-men xoắn cực đại (kg-m/rpm) | 4.7/1.600 |
Dung tích nước làm mát(cm3 (lít)) | 2.1 |
Thể tích nhiên liệu (cm3 (lít)) | 10.5 |
Thể tích dầu bôi trơn (cm3 (lít)) | 2.8 |
Loại nhiên liệu | Dầu diesel cho ô tô nói chung (SAE No.2-D) |
Loại chất bôi trơn | SAE 40 API CF |
Hệ thống đốt | Kiểu phun trực tiếp (Direct Injection) |
Hệ thống làm mát | Bộ tản nhiệt |
Hệ thồng bôi trơn | Bơm Trochoid( bơm áp lực cưỡng bức hình quả khế) |
Loại lọc không khí | Loại ướt |
Hệ thống khổi động | Loại tay quay (tốc độ gấp 2) Model ES có khởi động bằng điện |
Dung lượng acquy (chỉ model ES) | Ăcquy 12 Volt, 30 ampe trở lên |
Hướng quay của bánh đà | Quay ngược chiều kim đồng hồ khi nhìn vào bánh đà |
Khối lượng tịnh | 111 |
Trọng lượng khô | 126 |
Bảo hành | 1 năm |
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Model | ZT125 DIS |
Kiểu | Động cơ diesel 4 thì, năm fngang, làm mát bằng nước |
Số lượng piston | 1 |
Đường kính x hành trình piston (mmxmm) | 94x96 |
Dung tích xianh (cc) | 666 |
Công suất tối đa kW/rpm | 12.5/2.400 |
(Công suất cực đại, kW/rpm)(HP/rpm(PS/rpm) | (9.19kW/2.400) |
Công suất liên tục, kW/rpm | 11/2.400 |
(Công suất định mức liên tục, kW/vòng/phút) (công suất ngựa/ rpm(PS/rpm) | (8.09kW/2.400) |
Tốc độ quay định mức Rpm (vòng/phút) | 2.400 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu cụ thể ở công suất định mức liên tục (g/HP-h), g/kW-h) | 240 |
Tỷ số nén | 18:1 |
Mô-men xoắn cực đại (kg-m/rpm) | 4.7/1.600 |
Dung tích nước làm mát(cm3 (lít)) | 2.1 |
Thể tích nhiên liệu (cm3 (lít)) | 10.5 |
Thể tích dầu bôi trơn (cm3 (lít)) | 2.8 |
Loại nhiên liệu | Dầu diesel cho ô tô nói chung (SAE No.2-D) |
Loại chất bôi trơn | SAE 40 API CF |
Hệ thống đốt | Kiểu phun trực tiếp (Direct Injection) |
Hệ thống làm mát | Bộ tản nhiệt |
Hệ thồng bôi trơn | Bơm Trochoid( bơm áp lực cưỡng bức hình quả khế) |
Loại lọc không khí | Loại ướt |
Hệ thống khổi động | Loại tay quay (tốc độ gấp 2) Model ES có khởi động bằng điện |
Dung lượng acquy (chỉ model ES) | Ăcquy 12 Volt, 30 ampe trở lên |
Hướng quay của bánh đà | Quay ngược chiều kim đồng hồ khi nhìn vào bánh đà |
Khối lượng tịnh | 111 |
Trọng lượng khô | 126 |
Bảo hành | 1 năm |