logo
thanhtoan

thanh toán
khi nhận hàng

giaohang

giao hàng
toàn quốc

doihang

đổi hàng
trong 7 ngày

baotri

bảo trì
vĩnh viễn

danh mục sản phẩm
cart
Giỏ Hàng ((0))
hotline

039.940.8888
Hotline mua hàng

Động cơ nổ chạy dầu Kubota ZT-125DIS

32.790.000đ [Giá đã bao gồm VAT]

Trạng thái: CÒN HÀNG

Tóm tắt sản phẩm:
Model ZT125 DIS Kiểu Động cơ diesel 4 thì, năm fngang, làm mát bằng nước Số lượng piston 1 Đường kính x hành trình piston (mmxmm) 94x96 Dung tích xianh (cc) 666 Công suất tối đa kW/rpm 12.5/2.400 (Công suất cực đại, kW/rpm)(HP/rpm(PS/rpm) (9.19kW/2.400) Công suất liên tục, kW/rpm 11/2.400 (Công suất định mức liên tục, kW/vòng/phút) (công suất ngựa/ rpm(PS/rpm) (8.09kW/2.400) Tốc độ quay định mức Rpm (vòng/phút) 2.400 Mức tiêu thụ nhiên liệu cụ thể ở công suất định mức liên tục (g/HP-h), g/kW-h) 240 Tỷ số nén 18:1 Mô-men xoắn cực đại (kg-m/rpm) 4.7/1.600 Dung tích nước làm mát(cm3 (lít)) 2.1 Thể tích nhiên liệu (cm3 (lít)) 10.5 Thể tích dầu bôi trơn (cm3 (lít)) 2.8 Loại nhiên liệu Dầu diesel cho ô tô nói chung (SAE No.2-D) Loại chất bôi trơn SAE 40 API CF Hệ thống đốt Kiểu phun trực tiếp (Direct Injection) Hệ thống làm mát Bộ tản nhiệt Hệ thồng bôi trơn Bơm Trochoid( bơm áp lực cưỡng bức hình quả khế) Loại lọc không khí Loại ướt Hệ thống khổi động Loại tay quay (tốc độ gấp 2) Model ES có khởi động bằng điện Dung lượng acquy (chỉ model ES) Ăcquy 12 Volt, 30 ampe trở lên Hướng quay của bánh đà Quay ngược chiều kim đồng hồ khi nhìn vào bánh đà Khối lượng tịnh 111 Trọng lượng khô 126 Bảo hành 1 năm

Xem thêm >

Bảo hành: 12 tháng

Chọn số lượng:
Gọi đặt mua 024.73038848 / 0828.66.1990 (8:00 - 18:00)

MUA GIÁ KHO
PHỤC VỤ NHƯ KHÁCH VIP

Sản phẩm chính hãng 100%

Giá luôn rẻ nhất thị trường

Đội ngũ nhân viên chăm sóc nhiệt tình 24/7

Đặt hàng và mua hàng dễ dàng, nhanh chóng

Bảo hành 12 tháng, bảo trì trọn đời sản phẩm

Chat với tư vấn viên

Những tính năng và đặc điểm nổi bật của Động cơ nổ chạy dầu Kubota ZT-125DIS

Thiết Kế và Đặc Điểm Nổi Bật

Động cơ nổ Kubota ZT-125DIS là một sản phẩm tiên tiến, được thiết kế theo kiểu 4 thì với một xi lanh nằm ngang và buồng đốt gián tiếp (TVCS). Động cơ được làm mát bằng nước, cho phép hoạt động bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu. Với dung tích nước làm mát lên tới 2.1 lít, động cơ này đảm bảo hiệu suất làm việc ổn định trong suốt thời gian sử dụng.

Nhiên Liệu Sử Dụng

Kubota ZT-125DIS sử dụng dầu diesel, phù hợp với loại dầu cho ô tô nói chung (SAE No.2-D). Động cơ có dung tích bình chứa nhiên liệu là 10.5 lít, cùng với dung tích dầu bôi trơn là 2.8 lít. Đặc biệt, đầu nổ được trang bị chất bôi trơn SAE 40 API CF, giúp tối ưu hóa khả năng vận hành và bảo vệ động cơ.

Hiệu Suất và Công Suất

Động cơ nổ này có công suất tối đa đạt 12.5 kW và công suất liên tục là 11 kW, đảm bảo năng suất làm việc cao cho các ứng dụng khác nhau. Mô men xoắn cực đại đạt 4.7 kg-m tại 1.600 vòng/phút, giúp máy hoạt động hiệu quả trong các tình huống làm việc nặng.

Hệ Thống và Cấu Hình Kỹ Thuật

  • Hệ thống đốt: Kiểu phun trực tiếp (Direct Injection)
  • Hệ thống làm mát: Bộ tản nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong quá trình vận hành.
  • Hệ thống bôi trơn: Bơm Trochoid, bơm áp lực cưỡng bức hình quả khế, đảm bảo dầu được bôi trơn đều khắp các bộ phận.
  • Loại lọc không khí: Loại ướt, giúp tăng cường hiệu quả lọc bụi bẩn.
  • Hệ thống khởi động: Loại tay quay, tốc độ gấp 2, giúp khởi động dễ dàng và nhanh chóng.
  • Hướng quay của bánh đà: Quay ngược chiều kim đồng hồ khi nhìn vào bánh đà, phù hợp với cấu hình lắp đặt.

Động cơ nổ chạy dầu Kubota ZT-125DIS không chỉ mang lại hiệu suất mạnh mẽ mà còn tiết kiệm nhiên liệu và bền bỉ. Sản phẩm này rất phù hợp cho các ứng dụng trong nông nghiệp, xây dựng, và các lĩnh vực công nghiệp khác, đáp ứng được nhu cầu sử dụng đa dạng của người tiêu dùng.

Bình luận về sản phẩm

Thông số kỹ thuật Động cơ nổ chạy dầu Kubota ZT-125DIS

Model ZT125 DIS
Kiểu  Động cơ diesel 4 thì, năm fngang, làm mát bằng nước
Số lượng piston 1
Đường kính x hành trình piston  (mmxmm) 94x96
Dung tích xianh (cc) 666
Công suất tối đa kW/rpm 12.5/2.400
(Công suất cực đại, kW/rpm)(HP/rpm(PS/rpm) (9.19kW/2.400)
Công suất liên tục, kW/rpm 11/2.400
(Công suất định mức liên tục, kW/vòng/phút) (công suất ngựa/ rpm(PS/rpm) (8.09kW/2.400)
Tốc độ quay định mức Rpm (vòng/phút) 2.400
Mức tiêu thụ nhiên liệu cụ thể ở công suất định mức liên tục (g/HP-h), g/kW-h) 240
Tỷ số nén 18:1
Mô-men xoắn cực đại  (kg-m/rpm) 4.7/1.600
Dung tích nước làm mát(cm3 (lít)) 2.1
Thể tích nhiên liệu (cm3 (lít)) 10.5
Thể tích dầu bôi trơn (cm3 (lít)) 2.8
Loại nhiên liệu  Dầu diesel cho ô tô nói chung (SAE No.2-D)
Loại chất bôi trơn SAE 40 API CF
Hệ thống đốt Kiểu phun trực tiếp (Direct Injection)
Hệ thống làm mát Bộ tản nhiệt
Hệ thồng bôi trơn  Bơm Trochoid( bơm áp lực cưỡng bức hình quả khế)
Loại lọc không khí  Loại ướt
Hệ thống khổi động  Loại tay quay (tốc độ gấp 2) Model ES có khởi động bằng điện 
Dung lượng acquy  (chỉ model ES) Ăcquy 12 Volt, 30 ampe trở lên
Hướng quay của bánh đà Quay ngược chiều kim đồng hồ khi nhìn vào bánh đà
Khối lượng tịnh  111
Trọng lượng khô 126
Bảo hành 1 năm 
Xem thêm thông số kỹ thuật

SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

mess