Trạng thái: CÒN HÀNG
Bảo hành: 12 tháng
MUA GIÁ KHO
PHỤC VỤ NHƯ KHÁCH VIP
Sản phẩm chính hãng 100%
Giá luôn rẻ nhất thị trường
Đội ngũ nhân viên chăm sóc nhiệt tình 24/7
Đặt hàng và mua hàng dễ dàng, nhanh chóng
Bảo hành 12 tháng, bảo trì trọn đời sản phẩm
Chat với tư vấn viên
Những tính năng và đặc điểm nổi bật của Động cơ xăng Honda GX200T2 QAB2
Động cơ xăng Honda GX200T2 QAB2 là một sản phẩm chính hãng từ Honda, được nhập khẩu và phân phối độc quyền tại Việt Nam bởi Hoàng Anh Plus. Với công suất 6.5 mã lực (HP), động cơ này là sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ tiên tiến và độ bền bỉ vượt trội, đảm bảo hiệu suất cao, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho cả ứng dụng dân dụng và công nghiệp, nhờ tính linh hoạt và độ bền cao.
Ưu điểm sản phẩm:
Thiết kế mạnh mẽ và bền bỉ:
Động cơ Honda GX200T2 QAB2 được trang bị khung máy dày dặn, chắc khỏe, mang lại khả năng chịu lực cao. Thân động cơ được đúc bằng nhôm chất lượng cao, giúp động cơ vừa nhẹ nhưng vẫn giữ được sự chắc chắn và bền bỉ trong quá trình sử dụng lâu dài.
Công nghệ tiên tiến và tiết kiệm nhiên liệu:
Được sản xuất dựa trên công nghệ tiên tiến từ Nhật Bản, động cơ được tích hợp hệ thống chế hòa khí chất lượng cao, giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu. Đồng thời, lượng khí thải thấp giúp bảo vệ môi trường, phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế.
Dễ dàng sử dụng và khởi động:
Cơ chế khởi động bằng tay với hệ thống giật nổ giúp quá trình khởi động động cơ trở nên dễ dàng hơn. Hệ thống này đảm bảo động cơ hoạt động một cách nhanh chóng và hiệu quả ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt.
Lớp vỏ bảo vệ chất lượng cao:
Lớp vỏ động cơ được sơn bằng công nghệ tĩnh điện, giúp tăng độ bền, chống gỉ sét và đảm bảo rằng động cơ có thể hoạt động trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau mà không bị ảnh hưởng bởi thời tiết hay yếu tố bên ngoài.
Thương hiệu uy tín:
Động cơ Honda GX200T2 QAB2 thuộc thương hiệu Honda nổi tiếng toàn cầu về chất lượng và độ bền, đảm bảo sự tin cậy cho người sử dụng trong cả quá trình vận hành ngắn và dài hạn.
Ứng dụng của động cơ xăng Honda GX200T2 QAB2:
Lĩnh vực dân dụng:
Chạy xuồng, ghe, thuyền và ca nô: Động cơ này phù hợp để lắp đặt trên các phương tiện di chuyển bằng đường thủy như xuồng, ghe, thuyền hoặc ca nô, đảm bảo hoạt động hiệu quả và bền bỉ trên sông nước.
Máy bơm nước: Được ứng dụng trong các hệ thống máy bơm nước để cung cấp nước trong nông nghiệp, sinh hoạt, tưới tiêu, và cấp nước cho các khu vực không có nguồn nước ổn định.
Máy phát điện: Động cơ này có thể được sử dụng để chạy các máy phát điện công suất nhỏ, cung cấp nguồn điện dự phòng cho gia đình và các hoạt động sinh hoạt khi mất điện.
Lĩnh vực công nghiệp:
Máy nén khí: Động cơ Honda GX200T2 QAB2 được dùng để kéo các loại máy nén khí, phục vụ cho các hoạt động công nghiệp như sơn, lắp ráp và nhiều hoạt động khác đòi hỏi sử dụng khí nén.
Máy xịt và các loại máy công nghiệp: Động cơ này có thể được lắp trên các loại máy công nghiệp như máy xịt, máy phun và các thiết bị khác sử dụng năng lượng cơ học, giúp tăng cường hiệu quả làm việc trong công nghiệp.
Máy móc xây dựng: Trong ngành xây dựng, động cơ Honda GX200T2 QAB2 cũng có thể được sử dụng để vận hành các thiết bị như máy trộn bê tông, máy đầm đất, và các loại máy móc cầm tay nhỏ khác.
Với những ưu điểm nổi bật về thiết kế, công nghệ và tính ứng dụng cao, động cơ xăng Honda GX200T2 QAB2 là một giải pháp tuyệt vời cho cả các ứng dụng dân dụng và công nghiệp. Động cơ này không chỉ mang lại hiệu suất cao, độ bền bỉ, mà còn giúp người sử dụng tiết kiệm nhiên liệu và giảm thiểu lượng khí thải ra môi trường.
Bình luận về sản phẩm
Thông số kỹ thuật Động cơ xăng Honda GX200T2 QAB2
Xuất xứ: | Nhật Bản |
Kiểu máy | 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25° |
Dung tích xi lanh | 196 cc |
Đường kính x hành trình piston | 68.0 x 54.0 mm |
"Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a" | 4.8 kW (6.5 mã lực)/ 3600 v/p |
Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*2) | 4.1 kW (5.5 mã lực)/ 3600 v/p |
Momen xoắn cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*) | 12.4 N.m (1.26 kgf.m)/ 2500 v/p |
Tỉ số nén | 8.5:1 |
Suất tiêu hao nhiên liệu | 1.7 lít/giờ |
Kiểu làm mát | Bằng gió cưỡng bức |
Kiểu đánh lửa | Transito từ tính ( IC ) |
Góc đánh lửa | 20º BTDC |
Kiểu bugi | BPR6ES (NGK)/W20EPR-U (DENSO) |
Chiều quay trục PTO | Ngược chiều kim đồng hồ (nhìn từ phía trục PTO) |
Bộ chế hòa khí | Loại nằm ngang, cánh bướm |
Lọc gió | Lọc ướt |
Điều tốc | Kiểu cơ khí ly tâm |
Kiểu bôi trơn | Tát nhớt cưỡng bức |
Dung tích nhớt | 0.6 lít |
Dừng động cơ | Kiểu ngắt mạch nối đất |
Kiểu khởi động | Bằng tay |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên |
Dung tích bình nhiên liệu | 3.1 lít |
Hộp giảm tốc | Không |
Trọng lượng khô | 16.1 Kg |
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ