Trạng thái: CÒN HÀNG
Bảo hành: 12 tháng
MUA GIÁ KHO
PHỤC VỤ NHƯ KHÁCH VIP
Sản phẩm chính hãng 100%
Giá luôn rẻ nhất thị trường
Đội ngũ nhân viên chăm sóc nhiệt tình 24/7
Đặt hàng và mua hàng dễ dàng, nhanh chóng
Bảo hành 12 tháng, bảo trì trọn đời sản phẩm
Chat với tư vấn viên
Những tính năng và đặc điểm nổi bật của Động cơ xăng Honda GX390T2 LBD
Động cơ xăng Honda GX390T2 LBD, sản phẩm được sản xuất tại Thái Lan, tiếp tục thể hiện sự xuất sắc và đổi mới trong công nghệ động cơ với công suất 13HP. Được thiết kế để cung cấp hiệu suất tối ưu, động cơ này không chỉ tiết kiệm nhiên liệu và giảm thiểu khí thải mà còn dẫn đầu trong việc giảm tiếng ồn và độ rung. Được chứng nhận đạt các tiêu chuẩn thế giới và tiên phong trong công nghệ động cơ thế hệ mới, GX390T2 LBD là sự lựa chọn hoàn hảo cho nhiều ứng dụng khác nhau.
1. Thiết Kế và Chất Lượng Vật Liệu:
2. Công Nghệ Tiên Tiến:
3. Hiệu Suất và Công Suất Cao:
4. Tiện Ích và Thiết Kế Tinh Tế:
Động cơ xăng Honda GX390T2 LBD có thể được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
Với sự kết hợp giữa công nghệ tiên tiến và thiết kế tinh tế, động cơ xăng Honda GX390T2 LBD mang lại hiệu suất vượt trội và là sự lựa chọn đáng tin cậy cho nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau.
Bình luận về sản phẩm
Thông số kỹ thuật Động cơ xăng Honda GX390T2 LBD
Kiểu máy |
4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25° |
Dung tích xi lanh |
389 cc |
Đường kính x hành trình piston |
88.0 x 64.0 mm |
"Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a |
11.3 kW (15.2 mã lực)/ 4,000 v/p |
Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 |
11.3 kW (15.2 mã lực)/ 4,000 v/p |
Momen xoắn cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 |
28.5 N·m (2.91 kgf·m)/ 3,000 v/p |
Tỉ số nén |
8.2 : 1 |
Suất tiêu hao nhiên liệu |
5.4 Lít/ giờ |
Kiểu làm mát |
Bằng gió cưỡng bức |
Kiểu đánh lửa |
C.D.I (không giới hạn vòng tua) |
Góc đánh lửa |
B.T.D.C. 8°/1,500 v/p |
Kiểu bugi |
BP6ES (NGK) |
Chiều quay trục PTO |
Ngược chiều kim đồng hồ (nhìn từ phía trục PTO) |
Bộ chế hòa khi |
Loại nằm ngang, cánh bướm |
Lọc gió |
Lưới |
Điều tốc |
Kiểu cơ khí ly tâm |
Kiểu bôi trơn |
Tát nhớt cưỡng bức |
Dung tích nhớt |
1.1 lít |
Dừng động cơ |
Kiểu ngắn mạch nối đất cuộn sơ cấp |
Dung tích bình nhiên liệu |
6.1 lít |
Kiểu khởi động |
Giật tay |
Loại nhiên liệu |
Xăng không chì E10 trở lên |
Hộp giảm tốc |
Có |
Trọng lượng khô |
32.7kg |
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ