trung tâm tư vấn khách hàng
Trạng thái: CÒN HÀNG
Bảo hành: 3 tháng
MUA GIÁ KHO
PHỤC VỤ NHƯ KHÁCH VIP
Sản phẩm chính hãng 100%
Giá luôn rẻ nhất thị trường
Đội ngũ nhân viên chăm sóc nhiệt tình 24/7
Đặt hàng và mua hàng dễ dàng, nhanh chóng
Bảo hành 12 tháng, bảo trì trọn đời sản phẩm
Chat với tư vấn viên
Những tính năng và đặc điểm nổi bật của ĐỘNG CƠ XĂNG LIFAN 177FD 4 THÌ 9HP - CỐT THẲNG
Động cơ xăng Lifan 177FD 4 thì 9HP - cốt thẳng là một trong những sản phẩm đáng chú ý của Lifan, một trong những nhà sản xuất hàng đầu về động cơ và các thiết bị cơ khí tại Trung Quốc. Được thiết kế để đáp ứng nhu cầu đa dạng của ngành công nghiệp và thương mại, động cơ này tự hào mang đến hiệu suất cao, độ bền và tính linh hoạt vượt trội.
Động cơ Lifan 177FD được xây dựng với cấu trúc xi lanh đơn, bốn thì và làm mát bằng không khí, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận hành trong các điều kiện khắc nghiệt. Với đường kính piston 77mm và hành trình 58mm, dung tích xilanh đạt 270cc, đảm bảo sức mạnh vượt trội và hiệu suất tối ưu.
Tỷ số nén và hiệu suất: Lifan 177FD có tỷ số nén 8.2:1, đi kèm với công suất ròng 5.4 kW tại vòng quay 3600 rpm. Điều này cho phép động cơ hoạt động mạnh mẽ, đồng thời tiết kiệm nhiên liệu và giảm thiểu tiếng ồn trong quá trình vận hành.
Mô men xoắn: Với mô men xoắn ròng 15.5 Nm tại vòng quay 2500 rpm, Lifan 177FD cung cấp sức mạnh và linh hoạt để xử lý các tác vụ khác nhau, từ cắt cỏ đến sử dụng trong các thiết bị công nghiệp nhẹ.
Hệ thống đánh lửa và khởi động: Động cơ được trang bị hệ thống đánh lửa bằng bán dẫn không tiếp xúc (TCI), cùng với khởi động đa năng bằng tay giật và điện, giúp dễ dàng khởi động và vận hành ở mọi điều kiện.
Bộ lọc gió và dầu: Động cơ Lifan 177FD sử dụng bộ lọc gió nửa khô, giúp bảo vệ khỏi bụi bẩn và mài mòn trong quá trình sử dụng. Dung tích nhớt là 1.1 lít, đảm bảo bôi trơn hiệu quả và kéo dài tuổi thọ động cơ.
Dung tích bình xăng: Bình xăng của động cơ có dung tích 6 lít, đủ để duy trì hoạt động liên tục trong thời gian dài mà không cần nạp lại nhiên liệu thường xuyên.
Động cơ Lifan 177FD không chỉ được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp như máy cắt cỏ, máy bơm nước, mà còn phục vụ cho các dự án xây dựng, cơ sở sản xuất, và trong nông nghiệp. Với trọng lượng khoảng 25-27 kg và kích thước 485x450x495mm, động cơ này dễ dàng di chuyển và lắp đặt trong không gian hẹp.
Lifan luôn cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm có độ bền cao và đáng tin cậy. Động cơ Lifan 177FD không chỉ được thiết kế để hoạt động hiệu quả trong thời gian dài mà còn dễ dàng bảo trì và sửa chữa, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian.
Động cơ xăng Lifan 177FD 4 thì 9HP - cốt thẳng là một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp và thương mại nhờ vào tính năng và hiệu suất vượt trội. Với thiết kế thông minh, khả năng vận hành mạnh mẽ và độ bền cao, đây là một đối tác đắc lực cho mọi nhu cầu vận hành cơ khí của bạn.
Bình luận về sản phẩm
Thông số kỹ thuật ĐỘNG CƠ XĂNG LIFAN 177FD 4 THÌ 9HP - CỐT THẲNG
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Model | 177FD (CÓ ĐỀ) |
Loại động cơ | Xi lanh đơn, bốn thì, làm mát bằng không khí |
Đường kính piston × hành trình (mm) | 77*58 |
Dung tích xilanh (cc) | 270 |
Tỷ số nén | 8.2:1 |
Công suất ròng (kw/vòng/phút) | 5.4/3600 |
Monen xoắn ròng (Nm/vòng/phút) | 15.5/2500 |
Hệ thống đánh lửa | Đánh lửa bằng bán dẫn không tiếp xúc (TCI) |
Kiểu khởi động | Bằng tay giật/Điện |
Lọc gió | Nữa khô |
Dung tích nhớt (Lít) | 1.1 |
Dung tích bình xăng (Lít) | 6 |
Mức tiêu hao nhiên liệu (g/Kw.h) | ≤ 374 |
Trọng lượng (Kg) | 25/27 |
Kích thước (mm) | 485x450495 |
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Model | 177FD (CÓ ĐỀ) |
Loại động cơ | Xi lanh đơn, bốn thì, làm mát bằng không khí |
Đường kính piston × hành trình (mm) | 77*58 |
Dung tích xilanh (cc) | 270 |
Tỷ số nén | 8.2:1 |
Công suất ròng (kw/vòng/phút) | 5.4/3600 |
Monen xoắn ròng (Nm/vòng/phút) | 15.5/2500 |
Hệ thống đánh lửa | Đánh lửa bằng bán dẫn không tiếp xúc (TCI) |
Kiểu khởi động | Bằng tay giật/Điện |
Lọc gió | Nữa khô |
Dung tích nhớt (Lít) | 1.1 |
Dung tích bình xăng (Lít) | 6 |
Mức tiêu hao nhiên liệu (g/Kw.h) | ≤ 374 |
Trọng lượng (Kg) | 25/27 |
Kích thước (mm) | 485x450495 |