trung tâm tư vấn khách hàng
Trạng thái: CÒN HÀNG
MUA GIÁ KHO
PHỤC VỤ NHƯ KHÁCH VIP
Sản phẩm chính hãng 100%
Giá luôn rẻ nhất thị trường
Đội ngũ nhân viên chăm sóc nhiệt tình 24/7
Đặt hàng và mua hàng dễ dàng, nhanh chóng
Bảo hành 12 tháng, bảo trì trọn đời sản phẩm
Chat với tư vấn viên
Những tính năng và đặc điểm nổi bật của Klubersynth GH6-220
Klubersynth GH6-220 là một sản phẩm dầu bôi trơn cao cấp của Klüber Lubrication, được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu bôi trơn khắt khe trong các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi độ bền cao và hiệu suất ưu việt. Với công thức độc đáo và chất lượng vượt trội, Klubersynth GH6-220 mang lại sự tin cậy và bảo vệ tuyệt đối cho các thiết bị và máy móc trong quá trình vận hành.
Đặc điểm nổi bật của Klubersynth GH6-220 bao gồm độ nhớt cao, khả năng chịu nhiệt độ cao và áp suất cao, khả năng chống oxi hóa và ăn mòn tốt, và khả năng bôi trơn hiệu quả trong điều kiện khắc nghiệt. Sản phẩm này được phát triển để bảo vệ các bộ phận máy móc khỏi sự mài mòn, oxi hóa và ăn mòn, từ đó kéo dài tuổi thọ và tăng hiệu suất của các thiết bị công nghiệp.
Dầu công nghiệp Klubersynth GH6-220 có ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Đặc biệt, sản phẩm này thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu bôi trơn cao và làm việc trong môi trường khắc nghiệt, như hộp số, máy nén, bơm, và các bộ phận chịu tải nặng.
Để mua sản phẩm Klubersynth GH6-220 chính hãng và đảm bảo chất lượng, Phương Nam là địa chỉ tin cậy. Phương Nam - công ty cung cấp dầu công nghiệp hàng đầu, chuyên cung cấp các sản phẩm chất lượng từ những nhà sản xuất hàng đầu thế giới.
Phương Nam đáp ứng nhu cầu của khách hàng bằng việc cung cấp các dịch vụ đa dạng, bao gồm tư vấn kỹ thuật, bán hàng và hỗ trợ sau bán hàng. Chúng tôi cam kết đảm bảo sự hài lòng của khách hàng thông qua chất lượng sản phẩm, giá cả cạnh tranh và dịch vụ chuyên nghiệp.
Bình luận về sản phẩm
Thông số kỹ thuật Klubersynth GH6-220
Dầu gốc |
Polyglycol |
Mật độ (g/cm3) |
1.05 |
Độ nhớt tại 40 độ C(mm2/s) |
220 |
Độ nhớt tại 100 độ C(mm2/s) |
42 |
Độ nhớt động lực tại 40 độ C(mPas) |
227 |
Độ nhớt động lực tại 100 độ C(mPas) |
40.3 |
Nhiệt độ hoạt động |
-35->160 độ C |
Điểm đông đặc xấp xỉ |
<-35 độ C |
Quy cách đóng gói |
1L, 5L, 20L, 200L |
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Dầu gốc |
Polyglycol |
Mật độ (g/cm3) |
1.05 |
Độ nhớt tại 40 độ C(mm2/s) |
220 |
Độ nhớt tại 100 độ C(mm2/s) |
42 |
Độ nhớt động lực tại 40 độ C(mPas) |
227 |
Độ nhớt động lực tại 100 độ C(mPas) |
40.3 |
Nhiệt độ hoạt động |
-35->160 độ C |
Điểm đông đặc xấp xỉ |
<-35 độ C |
Quy cách đóng gói |
1L, 5L, 20L, 200L |