Trạng thái: CÒN HÀNG
Bảo hành: 12 tháng
MUA GIÁ KHO
PHỤC VỤ NHƯ KHÁCH VIP
Sản phẩm chính hãng 100%
Giá luôn rẻ nhất thị trường
Đội ngũ nhân viên chăm sóc nhiệt tình 24/7
Đặt hàng và mua hàng dễ dàng, nhanh chóng
Bảo hành 12 tháng, bảo trì trọn đời sản phẩm
Chat với tư vấn viên
Những tính năng và đặc điểm nổi bật của Máy bơm mỡ Kumisai KMS-35S
Máy bơm mỡ Kumisai KMS-35S là một thiết bị khí nén chất lượng cao, được thiết kế để phục vụ cho công việc bôi trơn và bảo dưỡng các thiết bị máy móc trong các ngành công nghiệp khác nhau. Với khả năng bơm mỡ hiệu quả, độ bền cao và thiết kế tiện lợi, Kumisai KMS-35S đang ngày càng được nhiều doanh nghiệp lựa chọn. Cùng tìm hiểu chi tiết về sản phẩm này và cách sử dụng hiệu quả trong bài viết dưới đây.
Máy bơm mỡ Kumisai KMS-35S được sản xuất từ các vật liệu chất lượng cao, giúp tăng cường độ bền và khả năng chịu lực. Với thiết kế chắc chắn và khả năng vận hành ổn định, máy có thể hoạt động lâu dài trong các môi trường công nghiệp khắc nghiệt mà không gặp phải sự cố hư hỏng thường xuyên.
Kumisai KMS-35S có khả năng cung cấp áp suất cao và lưu lượng mỡ lớn, giúp đảm bảo các bộ phận máy móc luôn được bôi trơn đầy đủ và hiệu quả. Điều này rất quan trọng trong việc bảo trì và kéo dài tuổi thọ của các thiết bị cơ khí, giảm thiểu khả năng hỏng hóc và trục trặc trong quá trình vận hành.
Máy bơm mỡ Kumisai KMS-35S sở hữu thiết kế nhỏ gọn và dễ dàng di chuyển. Các bộ phận của máy được bố trí hợp lý, giúp việc lắp đặt và sử dụng trở nên đơn giản và nhanh chóng. Máy có thể dễ dàng được di chuyển đến các khu vực khác nhau trong nhà máy hoặc công trường, tiết kiệm thời gian và công sức cho người sử dụng.
Kumisai KMS-35S được trang bị bộ điều khiển thông minh, cho phép người sử dụng điều chỉnh áp suất và lưu lượng mỡ một cách chính xác. Điều này giúp đáp ứng các yêu cầu bôi trơn cụ thể cho từng loại thiết bị, mang lại hiệu quả công việc cao và đảm bảo độ an toàn cho hệ thống máy móc.
Một điểm đáng chú ý khác là máy được trang bị đồng hồ đo áp suất, giúp người sử dụng theo dõi mức áp suất của máy. Điều này đảm bảo rằng áp suất luôn nằm trong mức an toàn, tránh gây hư hỏng cho máy và các bộ phận liên quan.
Để đạt hiệu quả cao nhất khi sử dụng máy bơm mỡ Kumisai KMS-35S, người sử dụng cần tuân thủ các bước dưới đây:
Đảm bảo rằng máy bơm mỡ Kumisai KMS-35S đã được lắp đặt đúng cách và kết nối với nguồn khí nén và bình chứa mỡ. Kiểm tra kỹ lưỡng các kết nối để tránh rò rỉ khí nén hoặc mỡ trong quá trình sử dụng.
Trước khi sử dụng, hãy kiểm tra máy bơm mỡ để đảm bảo rằng tất cả các bộ phận của máy đều hoạt động hiệu quả và không có sự cố gì. Việc bảo trì định kỳ giúp kéo dài tuổi thọ của máy và đảm bảo hiệu suất làm việc của thiết bị.
Sử dụng bộ điều khiển thông minh của máy để điều chỉnh áp suất và lưu lượng mỡ sao cho phù hợp với yêu cầu công việc cụ thể. Sau khi điều chỉnh xong, hãy đưa đầu bơm vào vị trí cần bôi trơn và kích hoạt máy để bắt đầu bơm mỡ vào các bộ phận cần bảo dưỡng.
Sau khi hoàn thành công việc bơm mỡ, hãy kiểm tra lại các bộ phận máy móc để chắc chắn rằng chúng đã được bôi trơn đầy đủ và đúng lượng. Điều này giúp đảm bảo rằng các thiết bị vận hành trơn tru và không gặp phải sự cố khi sử dụng.
Sau khi sử dụng xong, hãy vệ sinh máy bơm mỡ Kumisai KMS-35S sạch sẽ và bảo quản ở nơi khô ráo. Việc vệ sinh máy sau mỗi lần sử dụng giúp loại bỏ bụi bẩn và mỡ thừa, giúp máy luôn hoạt động hiệu quả và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
Máy bơm mỡ Kumisai KMS-35S là một thiết bị khí nén hiệu quả, lý tưởng cho công việc bảo trì và bôi trơn các thiết bị máy móc công nghiệp. Với những ưu điểm nổi bật như độ bền cao, khả năng bơm mỡ hiệu quả, thiết kế tiện lợi và bộ điều khiển thông minh, Kumisai KMS-35S sẽ giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình bảo dưỡng, nâng cao hiệu suất làm việc và giảm thiểu thời gian chết của thiết bị. Đây là một sự đầu tư xứng đáng cho những doanh nghiệp cần duy trì các máy móc vận hành trơn tru và lâu dài.
Bình luận về sản phẩm
Thông số kỹ thuật Máy bơm mỡ Kumisai KMS-35S
Thông số | Giá trị | Đơn vị |
---|---|---|
Model | KMS-35S | |
Lưu lượng | 0.85 | Lít/phút |
Áp lực nén | 6 - 8 | Bar |
Truyền dẫn áp lực | 30 - 40 | Mpa |
Dung tích | 35 | Lít |
Kích thước đóng gói | 445 x 445 x 837 | mm |
Khối lượng tịnh | 17 | Kg |
Khối lượng đóng gói | 19 | Kg |
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ