trung tâm tư vấn khách hàng
Trạng thái: CÒN HÀNG
Bảo hành: 12 tháng
MUA GIÁ KHO
PHỤC VỤ NHƯ KHÁCH VIP
Sản phẩm chính hãng 100%
Giá luôn rẻ nhất thị trường
Đội ngũ nhân viên chăm sóc nhiệt tình 24/7
Đặt hàng và mua hàng dễ dàng, nhanh chóng
Bảo hành 12 tháng, bảo trì trọn đời sản phẩm
Chat với tư vấn viên
Những tính năng và đặc điểm nổi bật của Máy bơm nước Honda WB30XT3 DR
Máy bơm nước Honda WB30XT3 DR là sản phẩm bơm nước chạy xăng 4.9HP được thiết kế và phát triển bởi Honda, đảm bảo sự tương thích tối ưu giữa động cơ và đầu bơm, giúp tăng cường hiệu quả bơm nước và tiết kiệm nhiên liệu.
Ưu Điểm Nổi Bật
Ứng Dụng
Thông Số Kỹ Thuật
Máy bơm nước Honda WB30XT3 DR là lựa chọn tuyệt vời cho cả các ứng dụng dân dụng và công nghiệp nhờ khả năng bơm mạnh mẽ và hiệu suất cao.
Bình luận về sản phẩm
Thông số kỹ thuật Máy bơm nước Honda WB30XT3 DR
Thương hiệu: | Honda |
Xuất xứ: | Thái Lan |
Loại máy | GX160T2 |
Kiểu máy | 4 thì, 1 xi lanh,xupap treo, nghiêng 25° |
Lưu lượng tối đa | 1100 lít/phút |
Dung tích xi lanh | 163 cc |
Đường kính x hành trình piston | 68.0 x 45.0 mm |
Tỉ số nén | 9.0 |
Kiểu đánh lửa | Transito từ tính ( IC ) |
Góc đánh lửa | 18° BTDC |
Kiểu bugi | BPR6ES (NGK) |
Kiểu bôi trơn | Tát nhớt cưỡng bức |
Dung tích nhớt | 0.58 lít |
Kiểu khởi động | Bằng tay |
Kích thước phủ bì (DxRxC) | 510 x 385 x 455 (mm) |
Dung tích bình nhiên liệu | 3.1 lít |
Thời gian hoạt động liên tục (tại tải liên tục) | 1.9 h |
Trọng lượng khô | 26 Kg |
Loại nhớt khuyến cáo | SAE 10W – 30 API cấp SE hoặc cao hơn |
Đường kính ống hút xả | 80 mm (3 in) |
Tổng cột áp | 23 m |
Cột áp hút tối đa | 7.5 m |
Thời gian tự mồi | 150 giây/5 m |
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Thương hiệu: | Honda |
Xuất xứ: | Thái Lan |
Loại máy | GX160T2 |
Kiểu máy | 4 thì, 1 xi lanh,xupap treo, nghiêng 25° |
Lưu lượng tối đa | 1100 lít/phút |
Dung tích xi lanh | 163 cc |
Đường kính x hành trình piston | 68.0 x 45.0 mm |
Tỉ số nén | 9.0 |
Kiểu đánh lửa | Transito từ tính ( IC ) |
Góc đánh lửa | 18° BTDC |
Kiểu bugi | BPR6ES (NGK) |
Kiểu bôi trơn | Tát nhớt cưỡng bức |
Dung tích nhớt | 0.58 lít |
Kiểu khởi động | Bằng tay |
Kích thước phủ bì (DxRxC) | 510 x 385 x 455 (mm) |
Dung tích bình nhiên liệu | 3.1 lít |
Thời gian hoạt động liên tục (tại tải liên tục) | 1.9 h |
Trọng lượng khô | 26 Kg |
Loại nhớt khuyến cáo | SAE 10W – 30 API cấp SE hoặc cao hơn |
Đường kính ống hút xả | 80 mm (3 in) |
Tổng cột áp | 23 m |
Cột áp hút tối đa | 7.5 m |
Thời gian tự mồi | 150 giây/5 m |