trung tâm tư vấn khách hàng
Trạng thái: CÒN HÀNG
Bảo hành: 12 tháng
MUA GIÁ KHO
PHỤC VỤ NHƯ KHÁCH VIP
Sản phẩm chính hãng 100%
Giá luôn rẻ nhất thị trường
Đội ngũ nhân viên chăm sóc nhiệt tình 24/7
Đặt hàng và mua hàng dễ dàng, nhanh chóng
Bảo hành 12 tháng, bảo trì trọn đời sản phẩm
Chat với tư vấn viên
Những tính năng và đặc điểm nổi bật của Máy cắt cỏ 2 thì MITSUBISHI TU-33
Máy cắt cỏ 2 thì MITSUBISHI TU-33 là một sản phẩm chất lượng và hiệu quả trong việc cắt cỏ. Với thiết kế gọn nhẹ, máy cắt cỏ Mitsubishi TU-33 dễ dàng di chuyển và bảo dưỡng. Khung máy được thiết kế hình hộp và vỏ máy làm từ chất liệu nhựa cứng, giúp giảm trọng lượng máy nhưng vẫn bảo vệ động cơ bên trong.
Máy cắt cỏ Mitsubishi TU-33 sử dụng động cơ kiểu Zenoah G45L, có công suất mạnh, dễ nổ, tiết kiệm nhiên liệu và hoạt động rất êm. Đặc biệt, máy cắt cỏ này còn được trang bị lớp cao su dày để giảm rung và xóc, mang lại sự an toàn cho người sử dụng. Tay cầm được thiết kế thoải mái, giúp người dùng sử dụng máy một cách dễ dàng và thoải mái.
Máy cắt cỏ Mitsubishi TU-33 được đánh giá cao về hiệu suất làm việc và độ bền. Các phụ tùng của máy được chế tạo từ chất liệu chất lượng cao, đảm bảo sự ổn định và trơn tru trong quá trình hoạt động. Đặc biệt, máy cắt cỏ này có dung tích bình xăng lớn, tiêu tốn ít nhiên liệu và không phụ thuộc vào nguồn điện, mang lại hiệu quả cao và tiết kiệm công sức.
Máy cắt cỏ Mitsubishi TU-33 cũng có thể linh hoạt trở thành một máy cắt lúa thông qua việc lắp thêm bộ lồng cắt lúa. Đi kèm với máy là một bộ phụ tùng đa dạng bao gồm bu lông, ốc lục giác, tuýp mở bugi, dây đeo, lưỡi cắt cỏ, chắn cỏ, bình pha xăng, tay cầm trái và sách hướng dẫn sử dụng.
Máy cắt cỏ Mitsubishi TU-33 là lựa chọn tuyệt vời cho công việc cắt cỏ hiệu quả và tiết kiệm năng lượng.
Bình luận về sản phẩm
Thông số kỹ thuật Máy cắt cỏ 2 thì MITSUBISHI TU-33
Động cơ |
MITSUBISHI TU33PFD |
Cần |
SV-260 |
Loại máy |
Động cơ 2 thì, làm mát bằng khí, xi lanh đơn |
Đường kính xilanh |
36 mm |
Hành trình |
32 mm |
Dung tích |
32,6 cm3 |
Công suất máy |
0,97 KW |
Bình xăng con |
Màng ngăn |
Hệ thống đánh lửa |
IC |
Chỉ số bugi |
NGK BM6A |
Thể tích bình xăng |
0,8 lít |
Hình thức sử dụng |
Đeo vai |
Hệ thống khởi động |
Giật |
Lưỡi cắt |
thép |
Trọng lượng |
9,92 kg |
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Động cơ |
MITSUBISHI TU33PFD |
Cần |
SV-260 |
Loại máy |
Động cơ 2 thì, làm mát bằng khí, xi lanh đơn |
Đường kính xilanh |
36 mm |
Hành trình |
32 mm |
Dung tích |
32,6 cm3 |
Công suất máy |
0,97 KW |
Bình xăng con |
Màng ngăn |
Hệ thống đánh lửa |
IC |
Chỉ số bugi |
NGK BM6A |
Thể tích bình xăng |
0,8 lít |
Hình thức sử dụng |
Đeo vai |
Hệ thống khởi động |
Giật |
Lưỡi cắt |
thép |
Trọng lượng |
9,92 kg |