trung tâm tư vấn khách hàng
Trạng thái: CÒN HÀNG
Bảo hành: 12 tháng
MUA GIÁ KHO
PHỤC VỤ NHƯ KHÁCH VIP
Sản phẩm chính hãng 100%
Giá luôn rẻ nhất thị trường
Đội ngũ nhân viên chăm sóc nhiệt tình 24/7
Đặt hàng và mua hàng dễ dàng, nhanh chóng
Bảo hành 12 tháng, bảo trì trọn đời sản phẩm
Chat với tư vấn viên
Những tính năng và đặc điểm nổi bật của Máy cắt cỏ Honda UMK450T U2ST
Máy cắt cỏ Honda UMK450T U2ST là một sản phẩm đáng chú ý trong lĩnh vực máy cắt cỏ. Với những ưu điểm nổi bật, máy cắt cỏ này mang đến hiệu suất cao và độ tin cậy tuyệt vời.
Điểm đáng chú ý đầu tiên của máy cắt cỏ Honda UMK450T U2ST là động cơ GX50, một động cơ xăng 4 thì với 1 xi lanh và cam treo. Động cơ GX50 có dung tích xi lanh 47.9 cc, đường kính piston là 43mm và hành trình piston là 33mm. Điều này đảm bảo công suất và hiệu suất làm việc tối ưu cho máy cắt cỏ.
Máy cắt cỏ Honda UMK450T U2ST chạy bằng xăng và có công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 là 1.47kW (2HP). Với tốc độ không tải lên đến 7.000 vòng/phút và tốc độ quay của lưỡi cắt đạt 5.250 vòng/phút, máy cắt cỏ này giúp bạn cắt cỏ một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Một điểm đáng chú ý khác của máy cắt cỏ Honda UMK450T U2ST là không cần pha nhớt. Máy sử dụng nhiên liệu xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên, giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho việc bảo trì và vận hành.
Để khởi động máy, máy cắt cỏ Honda UMK450T U2ST được trang bị kiểu đánh lửa Transito từ tính (IC) và khởi động giật nổ bằng tay dễ dàng và nhẹ nhàng. Máy cũng được trang bị bugi loại CMR5H (NGK) với góc đánh lửa 30° BTDC. Bộ chế hòa khí kiểu màng chắn và lọc gió bán khô/lọc giấy cung cấp sự thông gió và bảo vệ cho máy.
Ngoài ra, máy cắt cỏ Honda UMK450T U2ST còn có một số tính năng khác đáng chú ý. Máy được trang bị kiểu bôi trơn bằng phun sương, hệ thống truyền động bố ly hợp khô, truyền lực chính trục cứng và kiểu điều chỉnh bóp cò. Đường kính lưỡi cắt 350mm sắc bén giúp cắt cỏ cứng, cỏ mềm và phát quang bụi rậm một cách dễ dàng. Máy cắt cỏ còn đi kèm với dây đeo vai gọn nhẹ và tấm chắn cỏ an toàn.
Máy cắt cỏ Honda UMK450T U2ST là một lựa chọn tuyệt vời cho công việc cắt cỏ. Với hiệu suất cao, độ tin cậy và tính tiện lợi, máy cắt cỏ này sẽ giúp bạn hoàn thành công việc một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Bình luận về sản phẩm
Thông số kỹ thuật Máy cắt cỏ Honda UMK450T U2ST
Model |
Honda UMK425T U2ST |
Kiểu máy |
4 thì, 1 xilanh, cam treo |
Dung tích xi lanh |
25 cc |
Đường kính x hành trình piston |
35.0 x 26.0 mm |
Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a |
0.81 kW (1.1 mã lực) / 7000 v/p |
Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*2) |
0.72 kW (1.0 mã lực) / 7000 v/p |
Tỉ số nén |
8.0 : 1 |
Kiểu đánh lửa |
Transito từ tính ( IC ) |
Loại bugi |
CMR4H (NGK) |
Góc đánh lửa |
30 ± 2° BTDC |
Bộ chế hòa khí |
Kiểu màng chắn |
Lọc gió |
Lọc khô |
Kiểu bôi trơn |
Bơm phun sương |
Kiểu khởi động |
Bằng tay |
Loại nhiên liệu |
Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên |
Dung tích bình nhiên liệu |
0.53 lít |
Dung tích nhớt (máy cắt cỏ) |
0.08 lít |
Kiểu liên kết truyền động |
Bố ly hợp khô |
ruyền lực chính |
Trục cứng |
Kiểu điều chỉnh |
Kiểu bóp cò |
Đường kính lưỡi cắt |
305 mm |
Vòng quay lưỡi cắt |
5250 v/p (Khi động ở 7000 v/p) |
Kiểu cần cắt |
Mang vai |
Dây đeo |
Dây đơn |
Tấm chắn an toàn |
Có |
Kính bảo hộ |
Có |
Tổng trọng lượng |
6.77 Kg |
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Model |
Honda UMK425T U2ST |
Kiểu máy |
4 thì, 1 xilanh, cam treo |
Dung tích xi lanh |
25 cc |
Đường kính x hành trình piston |
35.0 x 26.0 mm |
Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a |
0.81 kW (1.1 mã lực) / 7000 v/p |
Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*2) |
0.72 kW (1.0 mã lực) / 7000 v/p |
Tỉ số nén |
8.0 : 1 |
Kiểu đánh lửa |
Transito từ tính ( IC ) |
Loại bugi |
CMR4H (NGK) |
Góc đánh lửa |
30 ± 2° BTDC |
Bộ chế hòa khí |
Kiểu màng chắn |
Lọc gió |
Lọc khô |
Kiểu bôi trơn |
Bơm phun sương |
Kiểu khởi động |
Bằng tay |
Loại nhiên liệu |
Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên |
Dung tích bình nhiên liệu |
0.53 lít |
Dung tích nhớt (máy cắt cỏ) |
0.08 lít |
Kiểu liên kết truyền động |
Bố ly hợp khô |
ruyền lực chính |
Trục cứng |
Kiểu điều chỉnh |
Kiểu bóp cò |
Đường kính lưỡi cắt |
305 mm |
Vòng quay lưỡi cắt |
5250 v/p (Khi động ở 7000 v/p) |
Kiểu cần cắt |
Mang vai |
Dây đeo |
Dây đơn |
Tấm chắn an toàn |
Có |
Kính bảo hộ |
Có |
Tổng trọng lượng |
6.77 Kg |