trung tâm tư vấn khách hàng
Trạng thái: CÒN HÀNG
Bảo hành: 12 tháng
MUA GIÁ KHO
PHỤC VỤ NHƯ KHÁCH VIP
Sản phẩm chính hãng 100%
Giá luôn rẻ nhất thị trường
Đội ngũ nhân viên chăm sóc nhiệt tình 24/7
Đặt hàng và mua hàng dễ dàng, nhanh chóng
Bảo hành 12 tháng, bảo trì trọn đời sản phẩm
Chat với tư vấn viên
Những tính năng và đặc điểm nổi bật của Máy cắt cỏ Honda VB-35 SJ2 VOLGA
Máy cắt cỏ Honda VB-35 SJ2 VOLGA là dòng sản phẩm cao cấp, được thiết kế để phục vụ hiệu quả cho việc cắt cỏ tại các khu vực sân vườn, nông trại, hoặc các công trình cảnh quan. Sản phẩm được nhiều người ưa chuộng nhờ hiệu suất mạnh mẽ, độ bền cao và khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội.
Động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu: Sử dụng động cơ 4 thì, 1 xi lanh, máy cắt cỏ Honda VB-35 SJ2 VOLGA hoạt động với mức tiêu thụ nhiên liệu rất thấp, chỉ 0.48 g/kWh. Điều này giúp tiết kiệm chi phí vận hành mà vẫn đảm bảo hiệu suất cao.
Công suất vượt trội: Với công suất tối đa 1.6 mã lực (HP) và dung tích xi lanh 35.8 cc, máy cắt cỏ này dễ dàng thực hiện các công việc cắt tỉa cỏ nhanh chóng và hiệu quả.
Thiết kế nhỏ gọn, tiện lợi: Máy có kích thước nhỏ gọn, chỉ 1.600 x 160 x 110 mm, trọng lượng máy nhẹ 3.33 kg (trọng lượng bao bì là 5.3 kg), giúp người sử dụng không bị mệt mỏi trong quá trình vận hành lâu dài.
Hiệu suất cao: Máy đạt tốc độ không tải 7.000 vòng/phút, đảm bảo công việc cắt cỏ diễn ra nhanh chóng và mượt mà.
Dung tích bình xăng hợp lý: Với dung tích bình xăng 650ml, máy cho phép thời gian sử dụng liên tục mà không cần dừng lại để nạp nhiên liệu quá thường xuyên.
Máy cắt cỏ Honda VB-35 SJ2 VOLGA là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai cần một thiết bị mạnh mẽ, bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu cho công việc cắt cỏ. Với thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng, máy phù hợp cho mọi đối tượng người dùng từ cá nhân đến các đơn vị chuyên nghiệp.
Bình luận về sản phẩm
Thông số kỹ thuật Máy cắt cỏ Honda VB-35 SJ2 VOLGA
Tính năng |
Thông số kỹ thuật |
Loại máy |
Máy cắt cỏ cầm tay |
Động cơ |
4 thì |
Nhiên liệu |
Xăng |
Công suất |
1.6 Mã lực (Hp) |
Dung tích xi lanh |
35.8 cc |
Dung tích bình xăng |
650 ml |
Tiêu thụ nhiên liệu |
0.48 g/kWh |
Tốc độ không tải |
7.000 Vòng/phút |
Kích thước |
1.600 x 160 x 110 mm |
Trọng lượng sản phẩm (Động cơ) |
3.33 kg |
Trọng lượng bao bì |
5.3 kg |
Nước sản xuất |
Trung Quốc |
Thương hiệu |
Nhật Bản |
Bảo hành |
12 Tháng |
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Tính năng |
Thông số kỹ thuật |
Loại máy |
Máy cắt cỏ cầm tay |
Động cơ |
4 thì |
Nhiên liệu |
Xăng |
Công suất |
1.6 Mã lực (Hp) |
Dung tích xi lanh |
35.8 cc |
Dung tích bình xăng |
650 ml |
Tiêu thụ nhiên liệu |
0.48 g/kWh |
Tốc độ không tải |
7.000 Vòng/phút |
Kích thước |
1.600 x 160 x 110 mm |
Trọng lượng sản phẩm (Động cơ) |
3.33 kg |
Trọng lượng bao bì |
5.3 kg |
Nước sản xuất |
Trung Quốc |
Thương hiệu |
Nhật Bản |
Bảo hành |
12 Tháng |