trung tâm tư vấn khách hàng
Trạng thái: CÒN HÀNG
Bảo hành: 12 tháng
MUA GIÁ KHO
PHỤC VỤ NHƯ KHÁCH VIP
Sản phẩm chính hãng 100%
Giá luôn rẻ nhất thị trường
Đội ngũ nhân viên chăm sóc nhiệt tình 24/7
Đặt hàng và mua hàng dễ dàng, nhanh chóng
Bảo hành 12 tháng, bảo trì trọn đời sản phẩm
Chat với tư vấn viên
Những tính năng và đặc điểm nổi bật của Máy cắt cỏ Motokawa RB-411
Máy cắt cỏ Motokawa RB-411 được thiết kế để mang lại hiệu suất và tiện ích tối đa cho công việc cắt cỏ. Với nguồn năng lượng từ động cơ mạnh mẽ, máy có khả năng cắt cỏ một cách nhanh chóng và hiệu quả, giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho người sử dụng.
Máy cắt cỏ Motokawa RB-411 có lưỡi cắt sắc bén và mạnh mẽ, có khả năng cắt qua các cỏ dày và cứng.
Máy cắt cỏ Motokawa RB-411 có thiết kế nhẹ nhàng và dễ sử dụng. Nó có tay cầm cách điệu và cấu trúc cân bằng tốt, giúp người sử dụng cảm thấy thoải mái và dễ dàng khi sử dụng trong thời gian dài. Ngoài ra, máy cũng có hệ thống giảm rung hiệu quả, giúp giảm thiểu sự mệt mỏi cho người sử dụng trong quá trình làm việc.
Motokawa RB-411 còn được trang bị các tính năng tiện ích khác như bình chứa chứa nhiên liệu lớn, giúp người sử dụng hoạt động lâu hơn trước khi cần nạp nhiên liệu.
Với máy cắt cỏ Motokawa RB-411, người dùng có thể thực hiện công việc cắt cỏ một cách nhanh chóng, hiệu quả và an toàn. Sản phẩm này là sự lựa chọn tuyệt vời cho những ai đang tìm kiếm một máy cắt cỏ đáng tin cậy và chất lượng cao để sử dụng trong công việc hàng ngày.
Bình luận về sản phẩm
Thông số kỹ thuật Máy cắt cỏ Motokawa RB-411
Động cơ |
1E40F-6A/ 2 thì |
Đường kính pít tông( mm) |
40 |
Dung tích xy lanh( cc) |
40.2 |
Công suất(kW/HP) |
1.45/2 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
0.95 |
Bộ chế hòa khí |
Kiểu phao |
Hệ thống khởi động |
Giật tay |
Hộp nhông truyền động |
28mm - 9 khía |
Lưỡi cắt |
2T |
Chiều dài lưỡi cắt(mm) |
305 |
NW/GW (kgs) |
0.9/1.3 |
Kích thước (mm) |
334 x 270 x 270 1660 x 100 x 100 |
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Động cơ |
1E40F-6A/ 2 thì |
Đường kính pít tông( mm) |
40 |
Dung tích xy lanh( cc) |
40.2 |
Công suất(kW/HP) |
1.45/2 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
0.95 |
Bộ chế hòa khí |
Kiểu phao |
Hệ thống khởi động |
Giật tay |
Hộp nhông truyền động |
28mm - 9 khía |
Lưỡi cắt |
2T |
Chiều dài lưỡi cắt(mm) |
305 |
NW/GW (kgs) |
0.9/1.3 |
Kích thước (mm) |
334 x 270 x 270 1660 x 100 x 100 |