trung tâm tư vấn khách hàng
Trạng thái: CÒN HÀNG
Bảo hành: 12 tháng
MUA GIÁ KHO
PHỤC VỤ NHƯ KHÁCH VIP
Sản phẩm chính hãng 100%
Giá luôn rẻ nhất thị trường
Đội ngũ nhân viên chăm sóc nhiệt tình 24/7
Đặt hàng và mua hàng dễ dàng, nhanh chóng
Bảo hành 12 tháng, bảo trì trọn đời sản phẩm
Chat với tư vấn viên
Những tính năng và đặc điểm nổi bật của Máy chà sàn liên hợp Nilfisk SC800
Máy chà sàn liên hợp Nilfisk SC800 là một sản phẩm được thiết kế với mục tiêu đem lại hiệu suất tối ưu trong việc làm sạch sàn, đồng thời giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì. Với sự kết hợp hoàn hảo giữa bộ phận gom nước mạnh mẽ và motor hút công suất cao, SC800 cam kết mang đến kết quả làm việc xuất sắc và thân thiện với môi trường.
Máy chà sàn SC800 thích hợp sử dụng tại các nhà xưởng, sân bay, trung tâm thương mại và những nơi có nhu cầu làm sạch nặng theo chế độ công nghiệp.
Với tính năng vượt trội và khả năng hoạt động mạnh mẽ, máy chà sàn liên hợp Nilfisk SC800 không chỉ đáp ứng được các yêu cầu khắt khe của môi trường làm việc công nghiệp mà còn là sự lựa chọn thông minh cho việc giảm thiểu chi phí và bảo vệ môi trường. Sản phẩm này thể hiện rõ cam kết của Nilfisk với sự tiến bộ công nghệ và sự bền bỉ trong thời gian dài.
Bình luận về sản phẩm
Thông số kỹ thuật Máy chà sàn liên hợp Nilfisk SC800
Đặc tính | Giá trị |
---|---|
Tốc độ tối đa (km/h) | 5.8 |
Điện áp (V) | 24 |
IP cấp bảo vệ máy | IPX4 |
Cấp bảo vệ dây điện | Class 3 |
Công suất (W) | 1890 |
Motor bàn chải (W) | 2 x 550 |
Công suất motor tải (W) | 300 |
Công suất motor hút (W) | 490 |
Lưu lượng khí (L/Sec) | 30 |
Lực hút (Kpa) | 12.8 |
Độ ồn (dB(A)) | 61 |
Thời gian vận hành | 3.5 |
Năng suất lý thuyết / thực tế (M2/H) | 4120 / 2470 |
Chiều rộng bàn chải (mm) | 710 |
Khả năng leo dốc (%) | 15 |
Lưu lượng nước (L/M) | 1 / 2.5 |
Thùng chứa nước sạch / dơ (L) | 95 / 95 |
Chiều rộng môi hút (cm) | 91 |
Áp lực bàn chải (kg) | 36 / 77 |
Tốc độ bàn chải (kg) | 270 |
Bàn chải / Pad holders QTY | 2 |
Đường kính bàn chải (mm) | 2 x 355 |
Qui cách L x W x H (cm) | 148 x 78 x 113 |
Hộc chứa ắc quy L x H x H (mm) | 616 x 362 x 362 |
Trọng lượng (kg) | 169 |
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Đặc tính | Giá trị |
---|---|
Tốc độ tối đa (km/h) | 5.8 |
Điện áp (V) | 24 |
IP cấp bảo vệ máy | IPX4 |
Cấp bảo vệ dây điện | Class 3 |
Công suất (W) | 1890 |
Motor bàn chải (W) | 2 x 550 |
Công suất motor tải (W) | 300 |
Công suất motor hút (W) | 490 |
Lưu lượng khí (L/Sec) | 30 |
Lực hút (Kpa) | 12.8 |
Độ ồn (dB(A)) | 61 |
Thời gian vận hành | 3.5 |
Năng suất lý thuyết / thực tế (M2/H) | 4120 / 2470 |
Chiều rộng bàn chải (mm) | 710 |
Khả năng leo dốc (%) | 15 |
Lưu lượng nước (L/M) | 1 / 2.5 |
Thùng chứa nước sạch / dơ (L) | 95 / 95 |
Chiều rộng môi hút (cm) | 91 |
Áp lực bàn chải (kg) | 36 / 77 |
Tốc độ bàn chải (kg) | 270 |
Bàn chải / Pad holders QTY | 2 |
Đường kính bàn chải (mm) | 2 x 355 |
Qui cách L x W x H (cm) | 148 x 78 x 113 |
Hộc chứa ắc quy L x H x H (mm) | 616 x 362 x 362 |
Trọng lượng (kg) | 169 |