trung tâm tư vấn khách hàng
Trạng thái: CÒN HÀNG
Bảo hành: 12 tháng
MUA GIÁ KHO
PHỤC VỤ NHƯ KHÁCH VIP
Sản phẩm chính hãng 100%
Giá luôn rẻ nhất thị trường
Đội ngũ nhân viên chăm sóc nhiệt tình 24/7
Đặt hàng và mua hàng dễ dàng, nhanh chóng
Bảo hành 12 tháng, bảo trì trọn đời sản phẩm
Chat với tư vấn viên
Những tính năng và đặc điểm nổi bật của Máy chà sàn liên hợp Viper AS4335C
Máy chà sàn liên hợp Viper AS4335C là một thiết bị hiện đại được thiết kế để cung cấp hiệu suất làm sạch tối ưu trong các môi trường đòi hỏi sự im lặng và tính tiết kiệm năng lượng. Với điện thế và tần số hoạt động phổ biến (230V/50-60Hz), máy chà sàn này phù hợp để sử dụng trong nhiều loại không gian từ thương mại đến công nghiệp nhỏ.
Thông số kỹ thuật:
Đặc điểm nổi bật:
Tiết kiệm năng lượng (Eco) và độ ồn thấp: Viper AS4335C được trang bị công nghệ tiết kiệm năng lượng và là một trong những máy có độ ồn thấp nhất trong phân khúc liên hợp. Điều này làm cho sản phẩm này trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho việc làm sạch các khu vực nhạy cảm với tiếng ồn.
Dễ dàng bảo trì và vệ sinh: Thiết kế của máy cho phép dễ dàng tháo lắp và vệ sinh các phụ kiện như thùng nước dơ, pin, môi hút mà không cần sử dụng dụng cụ đặc biệt. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình bảo trì.
Bảng điều khiển LCD thông minh: Máy chà sàn Viper AS4335C được trang bị bảng điều khiển LCD hiện đại, giúp người sử dụng dễ dàng quan sát và quản lý các thông số vận hành như tốc độ làm việc, mức năng lượng tiêu thụ và các chỉ số hoạt động khác.
Với những tính năng nổi bật và thiết kế linh hoạt, máy chà sàn liên hợp Viper AS4335C không chỉ mang đến hiệu suất làm việc cao mà còn làm tăng hiệu quả và tiết kiệm chi phí trong việc duy trì vệ sinh cho mọi không gian sử dụng. Đây là lựa chọn đáng tin cậy cho các doanh nghiệp mong muốn nâng cao chất lượng dịch vụ vệ sinh.
Bình luận về sản phẩm
Thông số kỹ thuật Máy chà sàn liên hợp Viper AS4335C
Đặc điểm | Giá trị |
---|---|
Điện thế/ tần số (V/Hz) | 230/50-60 |
Công suất motor bàn chải (w) | 250 |
Công suất motor hút (w) | 300 |
Độ ồn (dB(A)) | 67±3 |
Năng suất làm sạch(m2/h) | 1720 |
Áp lực bàn chải (kg) | 19 |
Độ leo dốc (%) | 2 |
Chiều rộng quay đầu (cm) | 103 |
Chiều rộng làm sạch (mm) | 432 |
Thùng chứa nước sạch (l) | 35 |
Thùng chứa nước dơ (l) | 35 |
Chiều rộng hút nước (mm) | 432 |
Đường kính bàn chài (mm) | 430 |
Tốc độ quay bàn chải (Rpm) | 170 |
Cấp độ bảo vệ (ip) | IPX24 |
Trọng lượng máy (Kg) | 64 |
Trọng lượng vận hành (Kg) | 99 |
Kích thước: LxWxH (mm) | NA |
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Đặc điểm | Giá trị |
---|---|
Điện thế/ tần số (V/Hz) | 230/50-60 |
Công suất motor bàn chải (w) | 250 |
Công suất motor hút (w) | 300 |
Độ ồn (dB(A)) | 67±3 |
Năng suất làm sạch(m2/h) | 1720 |
Áp lực bàn chải (kg) | 19 |
Độ leo dốc (%) | 2 |
Chiều rộng quay đầu (cm) | 103 |
Chiều rộng làm sạch (mm) | 432 |
Thùng chứa nước sạch (l) | 35 |
Thùng chứa nước dơ (l) | 35 |
Chiều rộng hút nước (mm) | 432 |
Đường kính bàn chài (mm) | 430 |
Tốc độ quay bàn chải (Rpm) | 170 |
Cấp độ bảo vệ (ip) | IPX24 |
Trọng lượng máy (Kg) | 64 |
Trọng lượng vận hành (Kg) | 99 |
Kích thước: LxWxH (mm) | NA |