Trạng thái: CÒN HÀNG
Bảo hành: 24 tháng cho thân máy, 12 tháng hoặc 1000h cho bóng đèn
MUA GIÁ KHO
PHỤC VỤ NHƯ KHÁCH VIP
Sản phẩm chính hãng 100%
Giá luôn rẻ nhất thị trường
Đội ngũ nhân viên chăm sóc nhiệt tình 24/7
Đặt hàng và mua hàng dễ dàng, nhanh chóng
Bảo hành 12 tháng, bảo trì trọn đời sản phẩm
Chat với tư vấn viên
Những tính năng và đặc điểm nổi bật của Máy chiếu Epson EB-Z11000W
Máy chiếu Epson EB-Z11000W: Giải pháp hoàn hảo cho hội trường lớn
Trong thế giới hiện đại với sự phát triển không ngừng của công nghệ, việc trang bị những thiết bị chất lượng cao là điều cần thiết để đảm bảo hiệu suất tốt nhất trong các buổi hội thảo, buổi thuyết trình hay sự kiện quan trọng. Một trong những thiết bị không thể thiếu trong các hội trường lớn chính là máy chiếu. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào khám phá về một sản phẩm đáng chú ý trong lĩnh vực này - máy chiếu Epson EB-Z11000W.
Độ sáng và độ phân giải đỉnh cao
Máy chiếu Epson EB-Z11000W thể hiện sự ấn tượng ngay từ cường độ sáng khủng khiếp của mình, với 11000 Ansi Lumens cho cả sáng trắng và sáng màu. Điều này đảm bảo rằng hình ảnh trình chiếu sẽ rõ nét và sắc nét ngay cả trong những điều kiện ánh sáng khó khăn. Độ phân giải thực của máy là WXGA (1280x800), mang lại chất lượng hình ảnh chất lượng cao với độ chi tiết tốt.
Độ tương phản và tuổi thọ bóng đèn ấn tượng
Với tỷ lệ độ tương phản 15000:1, máy chiếu Epson EB-Z11000W giúp tạo ra sự tương phản đa dạng giữa các mức đen và trắng, giúp hình ảnh trở nên sắc nét và chân thực hơn. Bóng đèn sử dụng trong máy chiếu này có công suất lớn lên đến 380W UHE x 2, và tuổi thọ lên đến 4.000 giờ, giúp tiết kiệm chi phí thay thế bóng đèn và duy trì hiệu suất tốt trong thời gian dài.
Đa dạng tính năng điều chỉnh hình ảnh
Máy chiếu Epson EB-Z11000W được trang bị nhiều tính năng điều chỉnh hình ảnh để đáp ứng nhu cầu của mọi loại hội trường. Chỉnh lệch hình có thể thực hiện dọc và ngang, với mức độ ± 30 độ, giúp tối ưu hóa hình ảnh trình chiếu khi máy không được đặt chính diện màn hình. Lens shift cũng được tích hợp, với khả năng điều chỉnh ± 60 độ dọc và ± 18 độ ngang, giúp dễ dàng điều chỉnh vị trí của hình ảnh mà không cần di chuyển máy chiếu.
Kết nối linh hoạt và không dây
Máy chiếu Epson EB-Z11000W được trang bị một loạt các cổng kết nối đa dạng, bao gồm D-Sub 15 pin, HDMI, DVI-D, HD-SDI, HDBaseT và nhiều cổng khác, giúp kết nối với nhiều nguồn tín hiệu khác nhau như máy tính, máy chơi game, đầu phát video, và nhiều thiết bị khác. Ngoài ra, tính năng trình chiếu không dây (Optional Wireless Card) cung cấp khả năng trình chiếu từ các thiết bị di động hoặc máy tính mà không cần dây cáp.
Kích thước và trọng lượng
Máy chiếu Epson EB-Z11000W có kích thước 741x534x197mm (DxWxH) và trọng lượng khoảng 26 kg. Mặc dù khá nặng và lớn, nhưng đây là một mặt tất yếu khi đảm bảo khả năng chiếu sáng mạnh mẽ và chất lượng hình ảnh tốt trong các không gian hội trường lớn.
Máy chiếu Epson EB-Z11000W là một sản phẩm đẳng cấp và mạnh mẽ dành cho các hội trường lớn, đáp ứng mọi nhu cầu trình chiếu chất lượng cao. Với độ sáng khủng khiếp, độ phân giải cao, tính năng điều chỉnh linh hoạt và khả năng kết nối đa dạng, đây chắc chắn là một lựa chọn xuất sắc cho các sự kiện quan trọng đòi hỏi hiệu suất tốt nhất từ hình ảnh trình chiếu.
Bình luận về sản phẩm
Thông số kỹ thuật Máy chiếu Epson EB-Z11000W
Projection Technology |
RGB liquid crystal shutter projection system (3LCD) |
Size |
1.03 inch wide panel with MLA (D8, C2 Fine) |
Native Resolution |
WXGA (1280 x 800) |
Projection Lens |
|
Type |
Power Zoom / Power Focus / Power Shift |
F-Number |
1.65 - 2.51 |
Focal Length |
36.00 - 57.35 mm |
Zoom Ratio |
1 - 1.61 |
Throw Ratio |
1.57 - 2.56 (Wide - Tele) |
Lens Exchange |
Yes (7 Optional Lenses) |
Type |
|
Standard Lamp |
380W UHE x 2 |
Portrait Lamp |
304W UHE x 2 |
Life (Normal / Eco) |
|
Standard Lamp |
2,000 hours / 4,000 hours |
Portrait Lamp |
1,000 hours |
Screen Size (Projected Distance) |
|
Zoom: Wide |
60 inch - 500 inch [1.99 - 17.17 m] |
Zoom: Tele |
60 inch - 500 inch [3.26 - 27.77 m] |
Standard size |
100 inch screen 3.37 - 5.49 m |
Brightness (2 Lamp Mode) |
|
White Light Output (Normal/Eco) |
11,000lm / 7,300lm |
Colour Light Output |
11,000lm |
Portrait Mode |
8,100lm |
Brightness (1 Lamp Mode) |
|
White Light Output (Normal / Eco) |
5,500lm / 3,650lm |
Colour Light Output |
5,500lm |
Portrait Mode |
4,050lm |
Contrast Ratio |
15,000:1 |
Keystone Correction |
|
Vertical / Horizontal |
±30º / ±30º (Zoom: Tele) (with Standard Zoom Lens) |
Quick Corner, Curved Surface, Point Correction, Corner Wall |
Yes |
Analog Input |
|
D-Sub 15 pin |
1 (Blue) |
5BNC |
1 |
Component |
5BNC, D-Sub 15pin x 1 (Blue) (common with Analog RGB connector) |
Composite |
1-BNC |
S-Video |
1 Mini DIN |
Digital Input |
|
HDMI |
1 (HDCP Supported) |
DVI-D |
1 |
HDBASE-T (RX) |
1 (RJ45) |
Output Terminal |
|
D-Sub 15 pin |
1 (Black) |
Others |
|
USB TYPE A |
1 (For ELPAP07 Wireless Adapter Only) |
USB TYPE B |
1 Mini USB (For Service Only) |
Control I/O |
|
RS-232C |
D-sub 9pin x 1 |
Network |
|
Remote Control Input |
Stereo Mini-jack x 1 |
Wired Lan |
RJ45 x 1 (100Mbps) |
Wireless |
Optional (ELPAP07) |
Wireless Specifications |
|
Supported Speed For Each Mode |
IEEE 802.11b: 11Mbps, IEEE 802.11g: 54Mbps, IEEE 802.11n: 130Mbps |
Wireless LAN Security |
WPA-PSK (TKIP/AES) / WPA2-PSK (TKIP/AES) |
Operating Altitude |
0 - 3,048 m (over 1,500m / 4,921ft: with high altitude mode) |
Direct Power On / Off |
Yes |
Start-Up Period |
About 20 seconds, Warm-up Period: 30 seconds |
Cool Down Period |
Instant Off or 0 second |
Air Filter |
|
Type |
High Efficiency Filter |
Maintenance Cycle |
10,000 hours |
Power Supply Voltage |
100 - 240 VAC +/- 10%, 50/60 Hz |
Lamp On (Normal / Eco) |
1060W / 788W |
Standyby (Network On / Off) |
2.9W / 0.37W |
Fan Noise (Normal / Eco) |
40dB / 35dB |
Dimension Excluding Feet |
741 x 534 x 197 mm |
Weight |
26kg |
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ