Trạng thái: CÒN HÀNG
Bảo hành: 24 tháng cho máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn chiếu
MUA GIÁ KHO
PHỤC VỤ NHƯ KHÁCH VIP
Sản phẩm chính hãng 100%
Giá luôn rẻ nhất thị trường
Đội ngũ nhân viên chăm sóc nhiệt tình 24/7
Đặt hàng và mua hàng dễ dàng, nhanh chóng
Bảo hành 12 tháng, bảo trì trọn đời sản phẩm
Chat với tư vấn viên
Những tính năng và đặc điểm nổi bật của Máy chiếu PANASONIC PT-LW376
Máy chiếu PANASONIC PT-LW376: Trải nghiệm hình ảnh sống động và chất lượng cao
Máy chiếu là một công cụ quan trọng trong việc trình bày thông tin, thuyết trình và giảng dạy. Trong danh mục sản phẩm máy chiếu của Panasonic, PT-LW376 là một sự lựa chọn đáng cân nhắc với những tính năng và công nghệ tiên tiến. Dưới đây là một số điểm nổi bật về máy chiếu này:
1. Chất lượng hình ảnh sống động với độ tương phản 20.000:1: PT-LW376 làm cho hình ảnh trở nên sống động hơn bao giờ hết nhờ độ tương phản ấn tượng lên đến 20.000:1. So với máy chiếu LCD Dòng PT-LB425 của Panasonic, độ tương phản của PT-LW376 đã tăng thêm 25%, giúp tạo nên sự sắc nét trong việc hiển thị chi tiết và màu sắc. Đặc biệt, độ tương phản cao này cũng giảm thiểu hiện tượng rửa màu dưới ánh đèn và cải thiện khả năng đọc văn bản trên màn hình.
2. Hình ảnh có độ sáng cao: Với độ sáng lên đến 3.600 lumens, PT-LW376 cho phép hiển thị hình ảnh rõ nét và sáng trong môi trường ánh sáng tự nhiên hoặc ánh sáng đèn. Điều này loại bỏ nhu cầu phải làm mờ ánh sáng trong quá trình thuyết trình, giúp tập trung của người xem được duy trì.
3. Ánh sáng ban ngày View Lite: Chức năng Ánh sáng ban ngày View Lite tối ưu hóa màu sắc và độ sáng theo mức độ ánh sáng xung quanh. Việc truy cập vào chức năng này dễ dàng thông qua điều khiển từ xa đi kèm với máy chiếu, giúp tùy chỉnh hình ảnh sao cho phù hợp với môi trường sử dụng.
4. Tuổi thọ bóng đèn và bộ lọc lâu dài: Một ưu điểm quan trọng của PT-LW376 là tuổi thọ bóng đèn lên đến 20.000 giờ ở chế độ eco. Điều này đồng nghĩa với việc bạn có thể sử dụng máy chiếu trong một thời gian dài mà không cần thay thế bóng đèn quá thường xuyên. Bộ lọc lâu dài cũng giúp hạn chế xâm nhập của bụi và duy trì chất lượng hình ảnh ổn định trong thời gian dài.
5. Phần mềm giám sát và điều khiển đa: Với khả năng quản lý lên đến 2.048 thiết bị qua mạng, PT-LW376 cho phép theo dõi thời gian thực, phát hiện sự cố và thực hiện nhiều chức năng khác thông qua phần mềm giám sát và điều khiển. Điều này giúp đảm bảo hoạt động hiệu quả và tin cậy của các máy chiếu trong môi trường chuyên nghiệp.
6. Các tính năng khác:
Cài đặt linh hoạt: PT-LW376 hỗ trợ chức năng Dual HDMI®, cho phép kết nối hai nguồn tín hiệu cùng một lúc. Điều này giúp dễ dàng chuyển đổi giữa các nguồn và duy trì luồng thông tin liền mạch.
Kết nối không dây tùy chọn: Máy chiếu hỗ trợ kết nối không dây thông qua mô-đun tùy chọn, giúp trình chiếu từ các thiết bị di động hoặc máy tính mà không cần dây cáp.
Điều chỉnh hình ảnh: PT-LW376 cho phép điều chỉnh zoom và các thông số hình ảnh khác để đảm bảo hình ảnh không bị biến dạng khi chiếu lên màn.
Nhẹ và nhỏ gọn: Với trọng lượng nhẹ, PT-LW376 dễ dàng di chuyển và lắp đặt, giúp người sử dụng linh hoạt trong việc sử dụng máy chiếu.
Máy chiếu PANASONIC PT-LW376 mang đến chất lượng hình ảnh sống động, độ tương phản cao và các tính năng tiện ích như tuổi thọ bóng đèn cao, khả năng kết nối không dây và phần mềm giám sát đa năng. Với những tính năng này, PT-LW376 là một lựa chọn tốt cho các nhu cầu thuyết trình và trình bày chất lượng.
Bình luận về sản phẩm
Thông số kỹ thuật Máy chiếu PANASONIC PT-LW376
Model |
PT-LW376 |
Dimensions (W x H x D) |
335 x 96 x 252 mm |
Power Consumption |
300 W |
Lens |
Manual zoom (1.2x), manualfocus lens, F = 1.6–1.76, f = 19.16-23.02 mm, throw ratio: 1.48-1.78:1 |
Resolution |
1280 x 800 pixels |
Operating Environment |
Operating temperature: Normal use: 5–40 °C (41–104 °F) at altitudes less than 1,400 m (4,593 ft); 5–35 °C (41–95 °F) ataltitudes of 1,400–2,700 m (4,593–8,858 ft); Operating humidity: 20–80 % (No condensation) |
Keystone Correction Range |
Vertical: ±35° (Auto, Manual), Horizontal: ±35 ° (Manual) |
Installation |
Ceiling/desk, front/rear |
Cabinet Materials |
Molded plastic |
Applicable Software |
Multi Monitoring & Control Software, Early Warning Software, Logo Transfer Software, Presenter Light Software (for Windows®), Wireless Projector for iOS/Android |
Power Supply |
AC 100–240 V, 50/60 Hz |
Light Source |
230 W x 1 lamp |
Terminals | LAN |
RJ-45 x 1 for network connection, 10Base-T/100Base-TX, PJLink (Class 2)bcompatible |
Screen size [diagonal] |
0.76-7.62 m (30–300 in), 16:10 aspect ratio |
Terminals | Computer 1 In |
D-sub HD 15-pin (female) x 1 [RGB/YPBPR/YC] |
Terminals | Video In |
Pin jack x 1 |
Terminals | Audio In 1 |
M3 (L,R) x 1 |
Terminals | Serial In |
D-sub 9-pin (female) x 1 for external control (RS-232C compatible) |
Terminals | Audio Out |
M3 (L,R) x 1 (Variable) |
Terminals | Computer 2 In/1 Out |
D-sub HD 15-pin (female) x 1 [RGB/YPBPR] (Input/output switching) |
LCD Panel | Panel Size |
15.0 mm (0.59 in) diagonal (16:10 aspect ratio) |
LCD Panel | Number of pixels |
1,024,000 (1280 x 800 pixels) x 3 |
Built in Speaker |
10 W monaural |
Terminals | Audio In 2 |
Pin jack x 2 (L,R) |
Filter Replacement Cycle |
Normal: 5,000 h/Eco: 6,000 h/Quiet: 10,000 h |
Terminals | USB A |
USB Type-A (for Memory Viewer/Wireless Module [ET-WML100/AJ-WM50 |
Operation Noise |
Normal: 38 dB, Eco: 35 dB, Quiet: 30 dB |
Weight |
Approx. 2.9 kg (6.4 lbs) |
Light Output |
3,600 lm |
Contrast Ratio |
20,000:1 (All white/all black, Iris: On, Image mode: Dynamic, Auto Power Save: Off, Daylight View: Off, Lamp control: Normal) |
Terminals | HDMI 1/2 IN |
HDMI 19-pin x 2 (Compatible with HDCP 1.4, Deep Color), Audio signal: Linear PCM (Sampling frequencies: 48 kHz, 44.1 kHz, 32 kHz) |
Center-to-corner zone ratio |
85% |
Lamp replacement cycle |
Normal: 10,000 h/Eco: 20,000 h/Quiet: 10,000 h |
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ