Trạng thái: CÒN HÀNG
Bảo hành: 24 tháng
MUA GIÁ KHO
PHỤC VỤ NHƯ KHÁCH VIP
Sản phẩm chính hãng 100%
Giá luôn rẻ nhất thị trường
Đội ngũ nhân viên chăm sóc nhiệt tình 24/7
Đặt hàng và mua hàng dễ dàng, nhanh chóng
Bảo hành 12 tháng, bảo trì trọn đời sản phẩm
Chat với tư vấn viên
Những tính năng và đặc điểm nổi bật của Máy chiếu Sony VPL-EX450
Máy chiếu Sony VPL-EX450
Máy chiếu Sony VPL-EX450 là một sản phẩm trong dòng máy chiếu chuyên nghiệp của hãng Sony, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu chiếu sáng trong các môi trường làm việc, học tập và giải trí. Dưới đây là một bài đánh giá chi tiết về các tính năng và khả năng của máy chiếu Sony VPL-EX450.
Công nghệ 3 LCD: Máy chiếu Sony VPL-EX450 sử dụng công nghệ 3 LCD, một công nghệ tiên tiến trong việc tạo ra hình ảnh. Công nghệ này sử dụng ba bộ tạo màu (đỏ, xanh và lục) để tái tạo màu sắc chính xác và sống động. Điều này giúp tăng cường chất lượng hình ảnh và đem lại trải nghiệm chiếu sáng chất lượng cao.
Độ tương phản cực cao: 20.000:1: Với tỷ lệ tương phản ấn tượng lên đến 20.000:1, máy chiếu Sony VPL-EX450 cho phép hiển thị sự chênh lệch rõ rệt giữa các vùng sáng và tối trong hình ảnh. Điều này cung cấp độ sâu và chi tiết cho hình ảnh, đồng thời tạo ra trải nghiệm xem ấn tượng.
Cường độ chiếu sáng: 3.600 Ansi Lumens: Máy chiếu này có cường độ chiếu sáng lên đến 3.600 Ansi Lumens, cho phép hiển thị hình ảnh rõ nét và sáng trong các môi trường có ánh sáng mạnh hoặc cường độ chiếu yếu.
Độ phân giải: 1024x768 (XGA): Độ phân giải XGA (1024x768) cung cấp hình ảnh đủ chi tiết và rõ ràng để thể hiện văn bản, hình ảnh và video một cách tốt nhất. Đây là một độ phân giải phổ biến trong các máy chiếu dành cho nhu cầu văn phòng và giáo dục.
Công nghệ BrightEra giúp tăng cường ánh sáng: Công nghệ BrightEra của Sony được sử dụng trong máy chiếu VPL-EX450 để tăng cường ánh sáng và cải thiện hiệu suất hình ảnh. Công nghệ này giúp tối ưu hóa hiệu suất của hệ thống chiếu sáng, tạo ra hình ảnh sáng và sắc nét hơn.
Tuổi thọ bóng đèn: 10.000 giờ: Với tuổi thọ bóng đèn lên đến 10.000 giờ, người dùng có thể yên tâm sử dụng máy chiếu trong một khoảng thời gian dài trước khi cần thay thế bóng đèn. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và tiền bạc trong việc duy trì máy chiếu.
Cổng kết nối đa dạng: Máy chiếu Sony VPL-EX450 được trang bị nhiều cổng kết nối, bao gồm HDMI x 2, Mini D-sub x 2, Mini DIN, RJ45 và USB x 2. Điều này cho phép người dùng kết nối máy chiếu với nhiều nguồn tín hiệu khác nhau, từ máy tính và máy chơi đa phương tiện đến các thiết bị lưu trữ USB.
Kích thước phóng to màn hình: 30”-300”: Với khả năng phóng to màn hình từ 30 inch đến 300 inch, máy chiếu này thích hợp cho cả các buổi thuyết trình nhỏ trong phòng họp và việc giải trí tại nhà với màn hình lớn.
Trọng lượng: 3,9kg: Với trọng lượng 3,9kg, máy chiếu Sony VPL-EX450 khá nhẹ và dễ dàng di chuyển, cho phép bạn dễ dàng cài đặt và sử dụng ở nhiều vị trí khác nhau.
Máy chiếu Sony VPL-EX450 mang lại một loạt các tính năng và khả năng ấn tượng, từ công nghệ hình ảnh tiên tiến đến khả năng kết nối đa dạng và tuổi thọ bóng đèn dài. Điều này làm cho sản phẩm này trở thành một sự lựa chọn tốt cho các ứng dụng văn phòng, giáo dục và giải trí.
Bình luận về sản phẩm
Thông số kỹ thuật Máy chiếu Sony VPL-EX450
Model |
VPL-EX450 |
Display System |
3 LCD system |
Size of effective display area |
0.63” (16mm) x 3 BrightEra LCD Panel Aspect ratio 4:3 |
Number of pixels |
2,359,296 (1024x768 x 3) pixels |
Focus lens |
Manual |
Zoom Powered/Manual |
Manual |
Zoom - Ratio |
Approx. x 1.3 |
Throw Ratio |
1.37:1 to 1.80:1 |
Light source |
Ultra high pressure mercury lamp 225W |
Filter cleaning / replacement cycle (Max.) |
10,000H |
Screen size |
30” to 300” (0.76 m to 7.62m) (measured diagonally) |
Horizontal frequency |
15 kHz to 92 kHz |
Vertical |
48 Hz to 92 Hz |
Computer signal input |
Maximum display resolution: 1600 x 1200 dots, fV:60Hz |
Video signal input |
NTSC, PAL, SECAM, 480/60i, 576/50i, 480/60p, 576/50p, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i,1080/60p, 1080/50p |
Colour system |
NTSC3.58, PAL, SECAM, NTSC4.43, PAL-M, PAL-N, |
Vertical |
+/-30 degrees |
OSD languages |
27-languages |
Connectors |
HDMI x 2, VGA x 2, LAN, USB Type A, USB Type B, Video, S-Video, RS232 |
Operating temperature / Operating humidity |
0°C to 40°C (32°F to 104°F)/ 20-80% (no condensation) |
Storage temperature/ Storage humidity |
-10 °C to +60°C (14°F to +140°F)/ 20% to 80% (no |
Power requirements |
AC 100 V to 240 V, 3.1 A to 1.4 A, 50 Hz / 60 Hz |
Dimensions (W x H x D) |
Aprox. 365 x 96.2 x 252mm |
Weight |
Approx. 3.8kg |
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ