trung tâm tư vấn khách hàng
Trạng thái: CÒN HÀNG
Bảo hành: 12 tháng
MUA GIÁ KHO
PHỤC VỤ NHƯ KHÁCH VIP
Sản phẩm chính hãng 100%
Giá luôn rẻ nhất thị trường
Đội ngũ nhân viên chăm sóc nhiệt tình 24/7
Đặt hàng và mua hàng dễ dàng, nhanh chóng
Bảo hành 12 tháng, bảo trì trọn đời sản phẩm
Chat với tư vấn viên
Những tính năng và đặc điểm nổi bật của Máy giặt thảm liên hợp Viper CEX410
Máy giặt thảm liên hợp Viper CEX410 là giải pháp lý tưởng cho việc làm sạch thảm và các bề mặt trải thảm trong các khu vực thương mại và công nghiệp. Với thiết kế nhỏ gọn nhưng mạnh mẽ, máy giúp công việc vệ sinh thảm trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn, đặc biệt phù hợp cho các khách sạn, văn phòng, nhà hàng và trung tâm hội nghị.
Hiệu suất mạnh mẽ
Máy giặt thảm Viper CEX410 có công suất định mức 1850W, đảm bảo khả năng làm sạch mạnh mẽ cho các bề mặt thảm rộng lớn. Động cơ hút 1200W và động cơ bàn chà 400W cùng với tốc độ bàn chải 1400 vòng/phút giúp đánh bay bụi bẩn và vết bẩn cứng đầu trên thảm, trả lại sự sạch sẽ và tươi mới cho bề mặt.
Dung tích lớn, vận hành dễ dàng
Máy được trang bị bình chứa nước sạch 23 lít và bình chứa nước dơ 35 lít, cho phép máy hoạt động liên tục trong thời gian dài mà không cần dừng lại để đổ nước hay thay nước. Với công suất hút chân không 3200mm H2O và lưu lượng nước 2.8 lít/phút, máy có thể làm sạch hiệu quả trên diện tích lên đến 159m²/giờ.
Thiết kế thông minh và tiện lợi
Máy giặt thảm Viper CEX410 có trọng lượng vận hành 80kg nhưng lại rất dễ di chuyển nhờ thiết kế bánh xe tiện lợi và dây điện dài 15 mét, giúp người dùng có thể di chuyển máy qua nhiều khu vực khác nhau mà không gặp khó khăn. Máy hoạt động với độ ồn thấp chỉ 70dB(A), giúp đảm bảo không gây ảnh hưởng đến môi trường làm việc xung quanh.
Với khả năng làm sạch vượt trội và thiết kế tiện dụng, máy giặt thảm liên hợp Viper CEX410 là lựa chọn tuyệt vời cho các doanh nghiệp cần duy trì mức độ sạch sẽ cao mà không tốn quá nhiều công sức và chi phí.
Bình luận về sản phẩm
Thông số kỹ thuật Máy giặt thảm liên hợp Viper CEX410
Công suất định mức (w) |
1850 |
Dòng điện áp (v) |
220-240 |
Chiều dài dây điện (m) |
15 |
Trọng lượng (Kg) |
55 |
Độ ồn (dB(A)) |
70 |
Kích thước DxRxC (mm) |
1170x510x880 |
Tốc độ bàn chải (RPM) |
1400 |
Bình chứa nước sạch (l) |
23 |
Bình chứa nước dơ (l) |
35 |
Năng suất (m2/h) |
159 |
Chiều rộng làm việc bàn chải (mm) |
410 |
Đường kính làm sạch (mm) |
460 |
Công suất Motor hút (w) |
1200 |
Công suất Motor bàn chà (w) |
400 |
Chân không (mm H2O) |
3200 |
Lưu lượng (l/p) |
2.8 |
Trọng lượng vận hành (kg) |
80 |
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Công suất định mức (w) |
1850 |
Dòng điện áp (v) |
220-240 |
Chiều dài dây điện (m) |
15 |
Trọng lượng (Kg) |
55 |
Độ ồn (dB(A)) |
70 |
Kích thước DxRxC (mm) |
1170x510x880 |
Tốc độ bàn chải (RPM) |
1400 |
Bình chứa nước sạch (l) |
23 |
Bình chứa nước dơ (l) |
35 |
Năng suất (m2/h) |
159 |
Chiều rộng làm việc bàn chải (mm) |
410 |
Đường kính làm sạch (mm) |
460 |
Công suất Motor hút (w) |
1200 |
Công suất Motor bàn chà (w) |
400 |
Chân không (mm H2O) |
3200 |
Lưu lượng (l/p) |
2.8 |
Trọng lượng vận hành (kg) |
80 |