trung tâm tư vấn khách hàng
Trạng thái: CÒN HÀNG
Bảo hành: 12 tháng
MUA GIÁ KHO
PHỤC VỤ NHƯ KHÁCH VIP
Sản phẩm chính hãng 100%
Giá luôn rẻ nhất thị trường
Đội ngũ nhân viên chăm sóc nhiệt tình 24/7
Đặt hàng và mua hàng dễ dàng, nhanh chóng
Bảo hành 12 tháng, bảo trì trọn đời sản phẩm
Chat với tư vấn viên
Những tính năng và đặc điểm nổi bật của Máy giặt thảm phun hút Karcher Puzzi 10/1
Máy giặt thảm phun hút Karcher Puzzi 10/1 bao gồm bàn hút thảm và bàn hút nệm/ vải bọc. Đặc biệt bàn hút nệm/ vải bọc còn kết hợp chức năng phun "Spray extraction". Lực phun 1 bar của máy đảm bảo làm sạch sâu cho các chất liệu thảm/ vải bọc/ da mà vẫn nhẹ nhàng, không gây hư hại bề mặt. Bàn hút khe được thiết kế hợp lý giúp việc làm sạch ở các khe, góc nhanh chóng và dễ dàng. Lý tưởng sử dụng cho diện tích nhỏ và vừa. Các phụ kiện kèm theo như móc treo dây điện, giá treo súng phun và ống hút.
Điều chỉnh tay cầm mà không cần dụng cụ; thiết bị cố định phụ kiện/dây nguồn; nhanh chóng thay đổi vòi xử lý sàn sang vòi xử lý vải bọc.
Bình nước bẩn có thể tháo rơi dễ dàng, đồng thời có thể dùng để nạp lại bình nước sạch.
Dòng phụ kiện giúp mở rộng các ứng dụng (Vd:đầu hút khe dành cho việc làm sạch ghế nệm xe hơi)
Máy giặt thảm phun hút Karcher Puzzi 10/1 hiện đang được phân phối chính hãng tại Phương Nam với chính sách bảo hành và mức giá vô cùng ưu đãi. Liên hệ ngay để đặt hàng!
Tìm hiểu thêm: Những dòng máy hút bụi công nghiệp tốt nhất tại Phương Nam
Bình luận về sản phẩm
Thông số kỹ thuật Máy giặt thảm phun hút Karcher Puzzi 10/1
Hiệu suất diện tích tối đa (m2/h) |
20 - 25 |
Lưu lượng khí (l/s) |
74 |
Lực hút (mbar/kPa) |
254 / 25,4 |
Tốc độ phun |
1 |
Áp lực phun (bar) |
1 |
Bình nước sạch/bẩn (l) |
10 / 9 |
Công suất tua-bin (W) |
1250 |
Công suất máy bơm |
40 |
Loại dòng điện (Ph/V/Hz) |
220 - 240 - 50 - 60 |
Trọng lượng chưa gắn phụ kiện (Kg) |
10,5 |
Trọng lượng bao gồm bao bì (Kg) |
16,08 |
Kích thước (D x R x C) |
690 x 325 x 440 |
Xuất xứ |
Ý |
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hiệu suất diện tích tối đa (m2/h) |
20 - 25 |
Lưu lượng khí (l/s) |
74 |
Lực hút (mbar/kPa) |
254 / 25,4 |
Tốc độ phun |
1 |
Áp lực phun (bar) |
1 |
Bình nước sạch/bẩn (l) |
10 / 9 |
Công suất tua-bin (W) |
1250 |
Công suất máy bơm |
40 |
Loại dòng điện (Ph/V/Hz) |
220 - 240 - 50 - 60 |
Trọng lượng chưa gắn phụ kiện (Kg) |
10,5 |
Trọng lượng bao gồm bao bì (Kg) |
16,08 |
Kích thước (D x R x C) |
690 x 325 x 440 |
Xuất xứ |
Ý |