trung tâm tư vấn khách hàng
Trạng thái: CÒN HÀNG
Bảo hành: 12 tháng
MUA GIÁ KHO
PHỤC VỤ NHƯ KHÁCH VIP
Sản phẩm chính hãng 100%
Giá luôn rẻ nhất thị trường
Đội ngũ nhân viên chăm sóc nhiệt tình 24/7
Đặt hàng và mua hàng dễ dàng, nhanh chóng
Bảo hành 12 tháng, bảo trì trọn đời sản phẩm
Chat với tư vấn viên
Những tính năng và đặc điểm nổi bật của Máy Hút Ẩm Dân Dụng FujiE HM-914EC
Máy hút ẩm dân dụng FujiE HM-914EC là một sản phẩm đáng chú ý trên thị trường nhờ vào những tính năng và ưu điểm vượt trội của nó.
Với tiêu chuẩn chống nước IPX4, FujiE HM-914EC cho phép bạn sử dụng trong nhà tắm, nhà bếp và các vị trí ẩm ướt mà không lo ngại về hiện tượng xâm thực nước gây hư hỏng máy. Thiết kế màu trắng trang nhã, tinh tế cùng kích thước nhỏ gọn (308 × 209 × 445 mm) giúp máy phù hợp với mọi không gian nội thất hiện đại.
Máy được trang bị máy nén piston hoạt động êm ái, giảm thiểu đáng kể tiếng ồn so với các dòng máy khác. Độ ồn thấp của máy làm cho nó lý tưởng cho các khu vực yêu cầu sự yên tĩnh như phòng ngủ, văn phòng, hay các cơ sở y tế và giáo dục.
Với khả năng hút ẩm lên đến 14 lít/ngày, FujiE HM-914EC đảm bảo không khí trong lành và khô ráo, đặc biệt là trong môi trường có độ ẩm cao. Máy được trang bị màng lọc hiệu quả loại bỏ các chất ô nhiễm và công nghệ siêu chống ồn, mang lại sự thoải mái tối đa cho người sử dụng.
FujiE HM-914EC được sản xuất theo các tiêu chuẩn công nghệ hiện đại và có đầy đủ các chứng nhận CO, CQ, đảm bảo về chất lượng và an toàn khi sử dụng. Hướng dẫn sử dụng chi tiết bao gồm các lưu ý như đóng kín cửa khi sử dụng để máy hoạt động hiệu quả, cũng như lựa chọn máy phù hợp với diện tích cần hút ẩm và quản lý nước thải đầy.
Với những ưu điểm nổi bật về hiệu suất hút ẩm, thiết kế hiện đại và tính năng an toàn, Máy Hút Ẩm Dân Dụng FujiE HM-914EC là một lựa chọn lý tưởng cho không gian sống và làm việc của bạn, mang đến không khí sạch và môi trường thoải mái nhất.
Bình luận về sản phẩm
Thông số kỹ thuật Máy Hút Ẩm Dân Dụng FujiE HM-914EC
Tính năng | Thông số |
---|---|
Bộ hẹn giờ | 1-24 giờ |
Bảo vệ thiết bị nén khí | Có |
Nguồn điện | 220V-240V / 50Hz |
Công suất định danh | 175/250W |
Lưu lượng khí | 75/95m3/h |
Bồn chứa nước thải | 2.3 lít |
Độ ồn | 35/39dB(A) |
Điều kiện hoạt động | 5°C - 35°C |
Chất làm lạnh | R134a |
Kích thước máy (Rộng x Sâu x Cao) | 308 × 209 × 445 mm |
Kích thước cả bao bì (Rộng x Sâu x Cao) | 355 × 255 × 520 mm |
Trọng lượng sản phẩm | 10.6 kg |
Trọng lượng cả bao bì | 11.6 kg |
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Tính năng | Thông số |
---|---|
Bộ hẹn giờ | 1-24 giờ |
Bảo vệ thiết bị nén khí | Có |
Nguồn điện | 220V-240V / 50Hz |
Công suất định danh | 175/250W |
Lưu lượng khí | 75/95m3/h |
Bồn chứa nước thải | 2.3 lít |
Độ ồn | 35/39dB(A) |
Điều kiện hoạt động | 5°C - 35°C |
Chất làm lạnh | R134a |
Kích thước máy (Rộng x Sâu x Cao) | 308 × 209 × 445 mm |
Kích thước cả bao bì (Rộng x Sâu x Cao) | 355 × 255 × 520 mm |
Trọng lượng sản phẩm | 10.6 kg |
Trọng lượng cả bao bì | 11.6 kg |