trung tâm tư vấn khách hàng
Trạng thái: CÒN HÀNG
Bảo hành: 12 tháng
MUA GIÁ KHO
PHỤC VỤ NHƯ KHÁCH VIP
Sản phẩm chính hãng 100%
Giá luôn rẻ nhất thị trường
Đội ngũ nhân viên chăm sóc nhiệt tình 24/7
Đặt hàng và mua hàng dễ dàng, nhanh chóng
Bảo hành 12 tháng, bảo trì trọn đời sản phẩm
Chat với tư vấn viên
Những tính năng và đặc điểm nổi bật của Máy hút bụi công nghiệp Viper DSU12/EU1
Máy hút bụi công nghiệp Viper DSU12/EU1 là thiết bị lý tưởng cho các công việc vệ sinh trong các không gian công nghiệp, văn phòng, và gia đình. Với thiết kế nhỏ gọn nhưng mạnh mẽ, Viper DSU12/EU1 mang lại hiệu quả làm sạch tối ưu và dễ dàng di chuyển.
Máy hút bụi Viper DSU12/EU1 được trang bị động cơ công suất 880W, cung cấp lực hút mạnh mẽ, đảm bảo loại bỏ mọi bụi bẩn và rác thải nhanh chóng. Lưu lượng khí lớn lên đến 1834 L/phút giúp quá trình hút bụi diễn ra hiệu quả và nhanh chóng.
Chế độ Eco của máy giúp giảm tiêu thụ năng lượng mà vẫn đảm bảo hiệu suất làm sạch. Với lưu lượng khí 1267 L/phút và độ ồn giảm xuống chỉ 60 dB(A), chế độ này phù hợp cho việc hút bụi trong các khu vực nhạy cảm về tiếng ồn như văn phòng hoặc khách sạn.
Máy hút bụi Viper DSU12/EU1 có dung tích thùng chứa 12L, đủ lớn để làm sạch trong một khoảng thời gian dài mà không cần phải xả thải thường xuyên. Chiều dài dây điện 10m giúp bạn di chuyển linh hoạt trong không gian rộng lớn mà không cần thay đổi ổ cắm điện liên tục.
Với trọng lượng chỉ 5.5kg, Viper DSU12/EU1 dễ dàng di chuyển và vận hành, phù hợp với mọi đối tượng sử dụng. Thiết kế nhỏ gọn với kích thước 388 x 374 x 475 mm giúp máy dễ dàng lưu trữ sau khi sử dụng mà không chiếm nhiều không gian.
Viper DSU12/EU1 là lựa chọn hoàn hảo cho các nhu cầu vệ sinh công nghiệp và gia đình, mang lại sự tiện lợi, hiệu quả và tiết kiệm năng lượng tối ưu.
Bình luận về sản phẩm
Thông số kỹ thuật Máy hút bụi công nghiệp Viper DSU12/EU1
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Điện thế/ tần số (V/Hz) | 220-240/50-60 |
Chiều dài dây điện (m) | 10 |
Công suất định mức (W) | 880 |
Lưu lượng khí (L/p) | 1834/ 1267 (Eco) |
Chân không ( mm H2O) | 2200/ 1600 (Eco) |
Độ ồn (dB(A) | 65/ 60 (Eco) |
Dung tích thùng chứa rác (L) | 12 |
Trọng lượng máy (Kg) | 5.5 |
Kích thước: LxWxH (mm) | 38.8×37.4×47.5 |
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Điện thế/ tần số (V/Hz) | 220-240/50-60 |
Chiều dài dây điện (m) | 10 |
Công suất định mức (W) | 880 |
Lưu lượng khí (L/p) | 1834/ 1267 (Eco) |
Chân không ( mm H2O) | 2200/ 1600 (Eco) |
Độ ồn (dB(A) | 65/ 60 (Eco) |
Dung tích thùng chứa rác (L) | 12 |
Trọng lượng máy (Kg) | 5.5 |
Kích thước: LxWxH (mm) | 38.8×37.4×47.5 |