trung tâm tư vấn khách hàng
Trạng thái: CÒN HÀNG
Bảo hành: 12 tháng
MUA GIÁ KHO
PHỤC VỤ NHƯ KHÁCH VIP
Sản phẩm chính hãng 100%
Giá luôn rẻ nhất thị trường
Đội ngũ nhân viên chăm sóc nhiệt tình 24/7
Đặt hàng và mua hàng dễ dàng, nhanh chóng
Bảo hành 12 tháng, bảo trì trọn đời sản phẩm
Chat với tư vấn viên
Những tính năng và đặc điểm nổi bật của Máy hút bụi công nghiệp Viper LSU395
Máy hút bụi công nghiệp Viper LSU395 là một thiết bị mạnh mẽ và đáng tin cậy, được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu làm sạch trong môi trường công nghiệp. Với nhiều tính năng ưu việt và thông số kỹ thuật ấn tượng, máy hút bụi này hứa hẹn mang lại hiệu quả cao và tiện ích tối đa cho người sử dụng.
Điện thế và tần số:
Số lượng motor hút:
Chiều dài dây điện:
Công suất định mức:
Lưu lượng khí:
Chân không:
Cấp độ bảo vệ:
Độ ồn:
Dung tích thùng chứa:
Trọng lượng máy:
Kích thước:
Với những đặc điểm và thông số kỹ thuật ấn tượng, máy hút bụi công nghiệp Viper LSU395 phù hợp với nhiều loại hình công nghiệp khác nhau, bao gồm:
Máy hút bụi công nghiệp Viper LSU395 là một thiết bị lý tưởng cho các môi trường công nghiệp với yêu cầu làm sạch cao. Với công suất mạnh mẽ, khả năng hút bụi hiệu quả và thiết kế bền bỉ, máy không chỉ giúp tiết kiệm thời gian và công sức mà còn nâng cao hiệu quả làm việc. Đây chắc chắn là một sự đầu tư đáng giá cho bất kỳ doanh nghiệp nào cần một giải pháp làm sạch công nghiệp toàn diện và hiệu quả.
Bình luận về sản phẩm
Thông số kỹ thuật Máy hút bụi công nghiệp Viper LSU395
Đặc điểm | Thông số kỹ thuật |
---|---|
Điện thế/ tần số (V/Hz) | 220-240/50-60 |
Số lượng motor hút | 03 |
Chiều dài dây điện (m) | 8 (màu cam) |
Công suất định mức (W) | 3000 |
Lưu lượng khí (m3/h - L/p) | 450/7500 |
Chân không ( mm H2O) | 2280 |
Cấp độ bảo vệ | IPX4 |
Độ ồn (dB(A) | 79 |
Dung tích thùng chứa (L) | 95 |
Trọng lượng máy (Kg) | 28 |
Kích thước: LxWxH (cm) | 63.4 x 58.6 x 112 |
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Đặc điểm | Thông số kỹ thuật |
---|---|
Điện thế/ tần số (V/Hz) | 220-240/50-60 |
Số lượng motor hút | 03 |
Chiều dài dây điện (m) | 8 (màu cam) |
Công suất định mức (W) | 3000 |
Lưu lượng khí (m3/h - L/p) | 450/7500 |
Chân không ( mm H2O) | 2280 |
Cấp độ bảo vệ | IPX4 |
Độ ồn (dB(A) | 79 |
Dung tích thùng chứa (L) | 95 |
Trọng lượng máy (Kg) | 28 |
Kích thước: LxWxH (cm) | 63.4 x 58.6 x 112 |