trung tâm tư vấn khách hàng
Trạng thái: CÒN HÀNG
Bảo hành: 12 tháng
MUA GIÁ KHO
PHỤC VỤ NHƯ KHÁCH VIP
Sản phẩm chính hãng 100%
Giá luôn rẻ nhất thị trường
Đội ngũ nhân viên chăm sóc nhiệt tình 24/7
Đặt hàng và mua hàng dễ dàng, nhanh chóng
Bảo hành 12 tháng, bảo trì trọn đời sản phẩm
Chat với tư vấn viên
Những tính năng và đặc điểm nổi bật của Máy hút bụi khô ướt công nghiệp Nilfisk VL100-75 EU
Nilfisk VL100-75 EU là máy hút bụi khô ướt công nghiệp với nhiều tính năng nổi bật, thiết kế chắc chắn và hiệu suất mạnh mẽ, phù hợp cho các nhu cầu làm sạch trong môi trường công nghiệp, văn phòng, và các cơ sở thương mại.
Máy được trang bị công suất tối đa lên đến 2200W và công suất hút đầu ống đạt 380W, cung cấp hiệu suất làm việc ấn tượng. Lưu lượng hút của máy đạt 52 lít/giây, giúp hút sạch bụi bẩn và nước thải hiệu quả. Máy còn có chân không đạt 2005 mm H2O, cho khả năng hút mạnh mẽ và hiệu quả.
Với độ ồn 78 dB(A), máy hoạt động với mức tiếng ồn hợp lý, đảm bảo môi trường làm việc không bị ảnh hưởng quá nhiều bởi tiếng ồn trong quá trình sử dụng.
Nilfisk VL100-75 EU có dung tích thùng chứa 75 lít, cho phép chứa lượng lớn bụi bẩn và nước thải, giảm thiểu thời gian phải thay túi lọc. Máy có kích thước 650 x 580 x 1020 mm và trọng lượng 20.8 kg, thiết kế chắc chắn nhưng vẫn dễ di chuyển.
Máy được trang bị hệ thống lọc bụi 1 cấp với diện tích lọc chính lên đến 3085 cm². Hệ thống lọc này giúp giữ lại các hạt bụi hiệu quả, duy trì chất lượng không khí và đảm bảo hiệu quả làm sạch.
Máy hút bụi khô ướt Nilfisk VL100-75 EU là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp và thương mại đòi hỏi hiệu suất hút bụi mạnh mẽ và hiệu quả. Với công suất cao, hệ thống lọc hiệu quả, và thiết kế tiện lợi, máy không chỉ giúp làm sạch nhanh chóng mà còn tiết kiệm thời gian và công sức cho người sử dụng.
Bình luận về sản phẩm
Thông số kỹ thuật Máy hút bụi khô ướt công nghiệp Nilfisk VL100-75 EU
Thông số kỹ thuật |
Giá trị |
Điện áp (V/Hz) |
220 / 50 |
Công suất max (W) |
2200 |
Công suất hút đầu ống (W) |
380 |
Lưu lượng hút (L/s) |
52 |
Chân không (mm H2O) |
2005 |
Độ ồn (dB(A)) |
78 |
Dung tích thùng chứa (L) |
75 |
Diện tích lọc chính (cm²) |
30x85 |
Hệ thống lọc bụi |
1 cấp |
Kích thước (mm) |
650x580x1020 |
Trọng lượng (Kg) |
20.8 |
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Thông số kỹ thuật |
Giá trị |
Điện áp (V/Hz) |
220 / 50 |
Công suất max (W) |
2200 |
Công suất hút đầu ống (W) |
380 |
Lưu lượng hút (L/s) |
52 |
Chân không (mm H2O) |
2005 |
Độ ồn (dB(A)) |
78 |
Dung tích thùng chứa (L) |
75 |
Diện tích lọc chính (cm²) |
30x85 |
Hệ thống lọc bụi |
1 cấp |
Kích thước (mm) |
650x580x1020 |
Trọng lượng (Kg) |
20.8 |