trung tâm tư vấn khách hàng
Trạng thái: CÒN HÀNG
Bảo hành: 12 tháng
MUA GIÁ KHO
PHỤC VỤ NHƯ KHÁCH VIP
Sản phẩm chính hãng 100%
Giá luôn rẻ nhất thị trường
Đội ngũ nhân viên chăm sóc nhiệt tình 24/7
Đặt hàng và mua hàng dễ dàng, nhanh chóng
Bảo hành 12 tháng, bảo trì trọn đời sản phẩm
Chat với tư vấn viên
Những tính năng và đặc điểm nổi bật của Máy hút bụi khô và ướt Karcher NT 20/1 Me Classic*EU
Máy hút bụi khô và ướt Karcher NT 20/1 Me Classic*EU được trang bị bình chứa 20 lít và gây ấn tượng với Easy Service Concept, chi phí vận hành và bảo trì thấp, công nghệ lọc đáng tin cậy. Với tuabin 1.500 watt mạnh mẽ, máy hút bụi giúp làm việc nhẹ nhàng với mọi loại bụi bẩn. Máy lý tưởng cho một lượng nhỏ chất lỏng, và bụi bẩn.
Độ ổn định tuyệt vời, khả năng điều khiển xoay dễ dàng và di chuyển thuận tiện nhờ hình dáng mỏng nhỏ và bốn con lăn lái. Bộ giảm xóc giúp bảo vệ toàn diện chắc chắn cho máy hút bụi và thiết bị.
Các thiết bị NT Classic với tua-bin 1.500 W mạnh mẽ có thể loại bỏ nhiều loại chất bẩn một cách đáng tin cậy. Đem lại kết quả vệ sinh tuyệt vời.
Nhanh khác thường: Khái niệm thiết kế Easy Service cho phép tháo rời tua-bin chỉ trong 44 giây. Khả năng thay đổi tua-bin nhanh chóng vừa tiết kiệm đáng kể thời gian lẫn chi phí.
Máy hút bụi khô và ướt Karcher NT 20/1 Me Classic*EU hiện đang được phân phối chính hãng tại Phương Nam với chính sách bảo hành và mức giá vô cùng ưu đãi. Liên hệ ngay để đặt hàng!
Tìm hiểu thêm: Những dòng máy hút bụi công nghiệp tốt nhất tại Phương Nam
Bình luận về sản phẩm
Thông số kỹ thuật Máy hút bụi khô và ướt Karcher NT 20/1 Me Classic*EU
Lưu lượng khí | 59 l/s |
Sức hút | 227 bar |
Dung tích bình chứa | 20l |
Công suất tối đa | 1500W |
Bề rộng quy định theo tiêu chuẩn | 35 |
Chiều dài dây cáp | 6,5m |
Độ ồn | 78db(A) |
Vật liệu thùng chứa | Thép không rỉ |
Số pha | 1 |
Tần số | 50 - 60Hz |
Điện áp | 220 - 240V |
Trọng lượng | 7,4kg |
Kích thước (D x R x C) | 380 x 365 x 520mm |
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Lưu lượng khí | 59 l/s |
Sức hút | 227 bar |
Dung tích bình chứa | 20l |
Công suất tối đa | 1500W |
Bề rộng quy định theo tiêu chuẩn | 35 |
Chiều dài dây cáp | 6,5m |
Độ ồn | 78db(A) |
Vật liệu thùng chứa | Thép không rỉ |
Số pha | 1 |
Tần số | 50 - 60Hz |
Điện áp | 220 - 240V |
Trọng lượng | 7,4kg |
Kích thước (D x R x C) | 380 x 365 x 520mm |