trung tâm tư vấn khách hàng
Trạng thái: CÒN HÀNG
Bảo hành: 12 tháng
MUA GIÁ KHO
PHỤC VỤ NHƯ KHÁCH VIP
Sản phẩm chính hãng 100%
Giá luôn rẻ nhất thị trường
Đội ngũ nhân viên chăm sóc nhiệt tình 24/7
Đặt hàng và mua hàng dễ dàng, nhanh chóng
Bảo hành 12 tháng, bảo trì trọn đời sản phẩm
Chat với tư vấn viên
Những tính năng và đặc điểm nổi bật của Máy hút bụi khô và ướt Karcher NT 48/1
Máy hút bụi khô và ướt Karcher NT 48/1 có dung tích thùng chứa 48L. Máy được trang bị móc cáp tích hợp và ngăn chứa phụ kiện cho ống hút, dụng cụ cho sàn và công cụ có kẽ hở. Hộp lọc với bề mặt bộ lọc khổng lồ (0,8 m2) cung cấp lực hút cao không đổi. Hệ thống phao chắc chắn giúp việc ngắt luồng không khí được an toàn khi hút các chất lỏng. Ống thoát nước dễ dàng tiếp cận, khung gầm chắc chắn với bánh xe lớn được làm bằng kim loại, phanh cố định và tay nắm lõm tích hợp tại thùng chứa giúp việc vận chuyển được thoải mái.
Ống xả dễ chạm đến để xả chất lỏng thải thuận tiện.
Các loại phụ kiện có thể gắn vào thùng chứa ở phía sau máy.
Máy hút bụi khô và ướt Karcher NT 48/1 hiện đang được phân phối chính hãng tại Phương Nam với chính sách bảo hành và mức giá vô cùng ưu đãi. Liên hệ ngay để đặt hàng!
Tìm hiểu thêm: Những dòng máy hút bụi công nghiệp tốt nhất tại Phương Nam
Bình luận về sản phẩm
Thông số kỹ thuật Máy hút bụi khô và ướt Karcher NT 48/1
Loại dòng điện (Ph/V/Hz) |
220 - 240 - 50 - 60 |
Lưu lượng khí (l/s) |
67 |
Lực hút (mbar/kPa) |
200 / 20 |
Dung tích bình chứa (l) (l) |
48 |
Chất liệu bình chứa |
Nhựa |
Công suất nạp (W) |
1380 |
Bề rộng quy định theo tiêu chuẩn |
DN 35 |
Chiều dài dây cáp (m) |
7,5 |
Áp suất tiếng ồn |
72 |
Trọng lượng chưa gắn phụ kiện (Kg) |
10,5 |
Trọng lượng bao gồm bao bì (Kg) |
14,635 |
Kích thước (D x R x C) |
490 x 390 x 780 |
Xuất xứ |
Ý |
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Loại dòng điện (Ph/V/Hz) |
220 - 240 - 50 - 60 |
Lưu lượng khí (l/s) |
67 |
Lực hút (mbar/kPa) |
200 / 20 |
Dung tích bình chứa (l) (l) |
48 |
Chất liệu bình chứa |
Nhựa |
Công suất nạp (W) |
1380 |
Bề rộng quy định theo tiêu chuẩn |
DN 35 |
Chiều dài dây cáp (m) |
7,5 |
Áp suất tiếng ồn |
72 |
Trọng lượng chưa gắn phụ kiện (Kg) |
10,5 |
Trọng lượng bao gồm bao bì (Kg) |
14,635 |
Kích thước (D x R x C) |
490 x 390 x 780 |
Xuất xứ |
Ý |