trung tâm tư vấn khách hàng
Trạng thái: CÒN HÀNG
Bảo hành: 12 tháng
MUA GIÁ KHO
PHỤC VỤ NHƯ KHÁCH VIP
Sản phẩm chính hãng 100%
Giá luôn rẻ nhất thị trường
Đội ngũ nhân viên chăm sóc nhiệt tình 24/7
Đặt hàng và mua hàng dễ dàng, nhanh chóng
Bảo hành 12 tháng, bảo trì trọn đời sản phẩm
Chat với tư vấn viên
Những tính năng và đặc điểm nổi bật của Máy hút bụi khô và ướt Karcher NT 65/2 Ap
Máy hút bụi khô và ướt Karcher NT 65/2 Ap có vỏ tuabin nhỏ gọn với nắp bộ lọc tích hợp để dễ dàng tháo bộ lọc có nếp gấp phẳng lớn. Nó được làm sạch hiệu quả với sự hỗ trợ của hệ thống làm sạch bộ lọc ApClean bán tự động. Điều này đảm bảo công suất hút cao liên tục, khoảng thời gian làm việc dài hơn và tuổi thọ của bộ lọc lâu dài. NT 65/2 Ap có tính năng phát hiện mức đổ đầy điện tử để hút bụi ướt. Nó ngăn không cho vượt quá mức lấp đầy tối đa cho phép. Có thể thực hiện việc thải bỏ chất lỏng được hút chân không một cách dễ dàng nhờ ống thoát nước chống dầu đi kèm. Các phụ kiện có thể được kết nối nhanh chóng và dễ dàng với máy hút bằng hệ thống kẹp. Thiết bị này có thiết bị lưu trữ vòi, giá đỡ phụ kiện và khay lớn, ví dụ: cho các công cụ. Khả năng di chuyển cần thiết của NT 65/2 Ap được cung cấp bởi hai bánh xe cố định lớn và hai cuộn dẫn hướng.
Ngăn cất đặt diện tích lớn cất đặt ngay trên đầu vỏ máy đảm bảo cho các công cụ và phụ tùng luôn xếp đặt gọn gàng và nằm trong tầm tay.
Ống xả dễ chạm đến để xả chất lỏng thải thuận tiện.
Ống hút và phụ tùng uốn khúc tiện lợi để dễ dàng di chuyển và cất đặt.
Máy hút bụi khô và ướt Karcher NT 65/2 Ap hiện đang được phân phối chính hãng tại Phương Nam với chính sách bảo hành và mức giá vô cùng ưu đãi. Liên hệ ngay để đặt hàng!
Tìm hiểu thêm: Những dòng máy hút bụi công nghiệp tốt nhất tại Phương Nam
Bình luận về sản phẩm
Thông số kỹ thuật Máy hút bụi khô và ướt Karcher NT 65/2 Ap
Loại dòng điện (Ph/V/Hz) |
1 - 220 - 240 - 50 - 60 |
Lưu lượng khí (l/s) |
2 x 74 |
Lực hút (mbar/kPa) |
254 / 25,4 |
Dung tích bình chứa (l) (l) |
65 |
Chất liệu bình chứa |
Nhựa |
Công suất nạp (W) |
2760 |
Bề rộng quy định theo tiêu chuẩn |
DN 40 |
Chiều dài dây cáp (m) |
10 |
Áp suất tiếng ồn |
73 |
Trọng lượng chưa gắn phụ kiện (Kg) |
20 |
Kích thước (D x R x C) |
600 x 480 x 920 |
Xuất xứ |
Ý |
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Loại dòng điện (Ph/V/Hz) |
1 - 220 - 240 - 50 - 60 |
Lưu lượng khí (l/s) |
2 x 74 |
Lực hút (mbar/kPa) |
254 / 25,4 |
Dung tích bình chứa (l) (l) |
65 |
Chất liệu bình chứa |
Nhựa |
Công suất nạp (W) |
2760 |
Bề rộng quy định theo tiêu chuẩn |
DN 40 |
Chiều dài dây cáp (m) |
10 |
Áp suất tiếng ồn |
73 |
Trọng lượng chưa gắn phụ kiện (Kg) |
20 |
Kích thước (D x R x C) |
600 x 480 x 920 |
Xuất xứ |
Ý |