trung tâm tư vấn khách hàng
Trạng thái: CÒN HÀNG
Bảo hành: 12 tháng
MUA GIÁ KHO
PHỤC VỤ NHƯ KHÁCH VIP
Sản phẩm chính hãng 100%
Giá luôn rẻ nhất thị trường
Đội ngũ nhân viên chăm sóc nhiệt tình 24/7
Đặt hàng và mua hàng dễ dàng, nhanh chóng
Bảo hành 12 tháng, bảo trì trọn đời sản phẩm
Chat với tư vấn viên
Những tính năng và đặc điểm nổi bật của Máy hút bụi khô và ướt Nilfisk VL200
Máy hút bụi khô và ướt Nilfisk VL200 là một thiết bị chuyên dụng được sử dụng để làm sạch mọi loại bụi và chất lỏng trên bề mặt nhà cửa và nơi làm việc.
Với công suất mạnh mẽ và khả năng hút mạnh, máy hút bụi Nilfisk VL200 có thể hút được mọi loại bụi bẩn, từ bụi nhẹ đến bụi nặng, cũng như các chất lỏng như nước và dầu mỡ. Thiết bị này còn có khả năng làm sạch đáy bể chứa, vỉ nướng, bồn tắm, bể bơi, và các khu vực bị ướt hoặc bẩn động vật cư trú.
Nilfisk VL200 được trang bị bộ lọc hiệu quả, giúp lọc bụi và các hạt nhỏ để giữ không khí trong nhà luôn sạch sẽ. Ngoài ra, thiết bị còn có thiết kế nhỏ gọn và dễ dàng di chuyển, với bánh xe lớn giúp cho việc di chuyển trên mọi loại bề mặt dễ dàng.
Máy hút bụi Nilfisk VL200 là sự lựa chọn hoàn hảo cho các gia đình, công ty và những nơi có nhu cầu sử dụng máy hút bụi khô và ướt để làm sạch mọi loại bụi bẩn và chất lỏng. Với độ tin cậy cao và chất lượng tốt, máy hút bụi Nilfisk VL200 sẽ là một trợ thủ đắc lực giúp bạn giữ nhà cửa và nơi làm việc luôn sạch sẽ và gọn gàng.
Phương Nam cung cấp các loại máy hút bụi chính hãng và đa dạng với giá cả tốt nhất trên thị trường. Hãy đến với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ!
Bình luận về sản phẩm
Thông số kỹ thuật Máy hút bụi khô và ướt Nilfisk VL200
Chiều dài cáp (m) / loại phích cắm |
10 / EU |
Volt / tần số (V / Hz) |
20-240 / 50-60 |
Lớp bảo vệ IP |
IP24 |
Công suất định mức (W) |
1200 |
Đầu hút điện của ống (W) |
250 |
Luồng không khí (l / giây) |
48 |
Chân không ở vòi phun (kPa) |
23 |
Mức áp suất âm thanh (dB (A) BS 5415) |
64 |
Mức công suất âm thanh (dB (A) IEC 704) |
72 |
Dung tích bình chứa (l) |
20 |
Dung tích túi bụi (l) |
14 |
Diện tích khu vực lọc chính (cm2) |
3000 |
Chiều dài ống (m) |
1,9 |
Trọng lượng (kg) |
7,5 |
Chiều dài x rộng x cao (mm) |
380 x 390 x 510 |
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Chiều dài cáp (m) / loại phích cắm |
10 / EU |
Volt / tần số (V / Hz) |
20-240 / 50-60 |
Lớp bảo vệ IP |
IP24 |
Công suất định mức (W) |
1200 |
Đầu hút điện của ống (W) |
250 |
Luồng không khí (l / giây) |
48 |
Chân không ở vòi phun (kPa) |
23 |
Mức áp suất âm thanh (dB (A) BS 5415) |
64 |
Mức công suất âm thanh (dB (A) IEC 704) |
72 |
Dung tích bình chứa (l) |
20 |
Dung tích túi bụi (l) |
14 |
Diện tích khu vực lọc chính (cm2) |
3000 |
Chiều dài ống (m) |
1,9 |
Trọng lượng (kg) |
7,5 |
Chiều dài x rộng x cao (mm) |
380 x 390 x 510 |