trung tâm tư vấn khách hàng
Trạng thái: CÒN HÀNG
Bảo hành: 12 tháng
MUA GIÁ KHO
PHỤC VỤ NHƯ KHÁCH VIP
Sản phẩm chính hãng 100%
Giá luôn rẻ nhất thị trường
Đội ngũ nhân viên chăm sóc nhiệt tình 24/7
Đặt hàng và mua hàng dễ dàng, nhanh chóng
Bảo hành 12 tháng, bảo trì trọn đời sản phẩm
Chat với tư vấn viên
Những tính năng và đặc điểm nổi bật của Máy hút bụi khô và ướt Nilfisk VL500-75
Máy hút bụi khô và ướt Nilfisk VL500-75 là một trong những sản phẩm tiên tiến và chất lượng nhất của Nilfisk, một trong những thương hiệu hàng đầu trong ngành công nghiệp máy móc hút bụi.
Với thiết kế hiện đại và khả năng hút bụi mạnh mẽ, máy hút bụi Nilfisk VL500-75 là sự lựa chọn tuyệt vời cho các công việc vệ sinh công nghiệp hoặc sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt như nhà máy, kho bãi, trung tâm thương mại, bệnh viện, trường học, v.v.
Máy có khả năng hút bụi khô và ướt, có dung tích thùng chứa lên đến 75 lít, giúp người dùng tiết kiệm thời gian và công sức trong việc thay thùng chứa và tiêu thụ năng lượng thấp hơn so với các máy hút bụi khác.
Đặc biệt, máy hút bụi Nilfisk VL500-75 được trang bị hệ thống lọc hiệu quả, bao gồm bộ lọc HEPA và bộ lọc polyester, giúp loại bỏ các hạt bụi và vi khuẩn một cách hiệu quả và đảm bảo không khí trong lành. Hệ thống lọc này cũng giúp kéo dài tuổi thọ của máy và giảm thiểu chi phí bảo trì.
Máy hút bụi Nilfisk VL500-75 được trang bị bánh xe lớn và bánh xe xoay 360 độ, giúp di chuyển dễ dàng trên mọi bề mặt, đồng thời có thể vận hành liên tục trong nhiều giờ đồng hồ mà không gây mỏi tay cho người sử dụng.
Ngoài ra, máy hút bụi Nilfisk VL500-75 còn có nhiều tính năng tiện ích khác như bộ điều khiển bằng nút bấm, bộ đếm giờ và cảnh báo khi thùng chứa đầy.
Phương Nam cung cấp các loại máy hút bụi chính hãng và đa dạng với giá cả tốt nhất trên thị trường. Hãy đến với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ!
Bình luận về sản phẩm
Thông số kỹ thuật Máy hút bụi khô và ướt Nilfisk VL500-75
Công suất định mức (W) |
2500 |
Luồng không khí (l / s) |
72 |
Điện áp (V) |
220-240 |
Chiều dài cáp (M) |
10 |
Trọng lượng (KG) |
28,5 |
Hút chân không ở vòi phun (KPA) |
21 |
Dung tích bồn chứa (L) |
75 |
Dung tích túi bụi (L) |
44 |
Sức hút đầu của ống (W) |
200 |
Chiều dài x chiều rộng x chiều cao (MM) |
660 x 620 x 1030 |
Volt / tần số (V / HZ) |
220-240 / 50-60 |
Mức áp suất âm thanh (DB (A) BS 5415) |
66 |
Mức công suất âm thanh (DB (A) IEC 704) |
84 |
Lối vào (mm) |
40 |
Chiều dài ống (m) |
2.5 |
Lớp bảo vệ IP |
IP24 |
Khu vực bộ lọc hộp mực (tùy chọn) (cm2) |
4410 |
Khu vực bộ lọc ướt (cm2) |
1840 |
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Công suất định mức (W) |
2500 |
Luồng không khí (l / s) |
72 |
Điện áp (V) |
220-240 |
Chiều dài cáp (M) |
10 |
Trọng lượng (KG) |
28,5 |
Hút chân không ở vòi phun (KPA) |
21 |
Dung tích bồn chứa (L) |
75 |
Dung tích túi bụi (L) |
44 |
Sức hút đầu của ống (W) |
200 |
Chiều dài x chiều rộng x chiều cao (MM) |
660 x 620 x 1030 |
Volt / tần số (V / HZ) |
220-240 / 50-60 |
Mức áp suất âm thanh (DB (A) BS 5415) |
66 |
Mức công suất âm thanh (DB (A) IEC 704) |
84 |
Lối vào (mm) |
40 |
Chiều dài ống (m) |
2.5 |
Lớp bảo vệ IP |
IP24 |
Khu vực bộ lọc hộp mực (tùy chọn) (cm2) |
4410 |
Khu vực bộ lọc ướt (cm2) |
1840 |