trung tâm tư vấn khách hàng
Trạng thái: CÒN HÀNG
Bảo hành: 12 tháng
MUA GIÁ KHO
PHỤC VỤ NHƯ KHÁCH VIP
Sản phẩm chính hãng 100%
Giá luôn rẻ nhất thị trường
Đội ngũ nhân viên chăm sóc nhiệt tình 24/7
Đặt hàng và mua hàng dễ dàng, nhanh chóng
Bảo hành 12 tháng, bảo trì trọn đời sản phẩm
Chat với tư vấn viên
Những tính năng và đặc điểm nổi bật của Máy hút bụi Nilfisk GU455 DUAL
Máy hút bụi Nilfisk GU455 DUAL là một sản phẩm chất lượng cao với nhiều tính năng và ưu điểm vượt trội. Với thiết kế thông minh, máy hút bụi này có thể làm sạch mọi khu vực trong nhà, từ những góc khuất cho đến những bề mặt lớn.
Máy hút bụi Nilfisk GU455 DUAL được trang bị bộ lọc HEPA đảm bảo không khí trong lành, loại bỏ hầu hết các bụi bẩn và vi khuẩn. Nó cũng có thể làm sạch cả những chi tiết nhỏ nhất nhờ các đầu hút được thiết kế linh hoạt.
Ngoài ra, máy hút bụi Nilfisk GU455 DUAL còn có thể thổi khí, giúp làm sạch các bề mặt khó tiếp cận như bàn làm việc, tủ kệ, hay bàn phím máy tính.
Đặc biệt, máy hút bụi Nilfisk GU455 DUAL được trang bị công nghệ Dual Motor, giúp tăng hiệu suất hút và kéo dài tuổi thọ của máy. Nó cũng có bộ điều chỉnh công suất để điều chỉnh cho phù hợp với từng loại bề mặt.
Máy hút bụi Nilfisk GU455 DUAL có thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển và lưu trữ. Nó cũng có chế độ tự động dừng khi túi bụi đầy để đảm bảo an toàn cho máy.
Máy hút bụi Nilfisk GU455 DUAL là một sản phẩm đáng tin cậy với nhiều tính năng thông minh và hiệu suất hút mạnh mẽ. Nó là lựa chọn hoàn hảo cho bất kỳ ai đang tìm kiếm một sản phẩm chất lượng cao để làm sạch nhà cửa.
Phương Nam cung cấp các loại máy hút bụi chính hãng và đa dạng với giá cả tốt nhất trên thị trường. Hãy đến với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ!
Bình luận về sản phẩm
Thông số kỹ thuật Máy hút bụi Nilfisk GU455 DUAL
Công suất định mức (W) |
1200 |
Luồng không khí (L / giây) |
44 |
Chiều dài cáp (m) |
15 |
Trọng lượng (kg) |
8.5 |
Hút chân không ở vòi phun (kPa) |
24 |
Dung tích túi bụi (L) |
4 |
Diện tích bộ lọc chính (cm2) |
2400 |
Sức hút đầu của ống (W) |
130 |
Chiều dài x rộng x cao (mm) |
33 x 45.5 x 121 |
Tốc độ chải (RPM) |
3500 |
Volt / tần số (V / Hz) |
220-240 / 50-60 |
Làm sạch đường dẫn / chiều rộng (mm) |
292 |
Mức công suất âm dB (A) IEC / EN 60335-2-69 |
Mức công suất âm thanh (dB (A) IEC 704) |
Tiêu thụ năng lượng hàng năm (kWh / năm) |
34 |
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Công suất định mức (W) |
1200 |
Luồng không khí (L / giây) |
44 |
Chiều dài cáp (m) |
15 |
Trọng lượng (kg) |
8.5 |
Hút chân không ở vòi phun (kPa) |
24 |
Dung tích túi bụi (L) |
4 |
Diện tích bộ lọc chính (cm2) |
2400 |
Sức hút đầu của ống (W) |
130 |
Chiều dài x rộng x cao (mm) |
33 x 45.5 x 121 |
Tốc độ chải (RPM) |
3500 |
Volt / tần số (V / Hz) |
220-240 / 50-60 |
Làm sạch đường dẫn / chiều rộng (mm) |
292 |
Mức công suất âm dB (A) IEC / EN 60335-2-69 |
Mức công suất âm thanh (dB (A) IEC 704) |
Tiêu thụ năng lượng hàng năm (kWh / năm) |
34 |