trung tâm tư vấn khách hàng
Trạng thái: CÒN HÀNG
Bảo hành: 12 tháng
MUA GIÁ KHO
PHỤC VỤ NHƯ KHÁCH VIP
Sản phẩm chính hãng 100%
Giá luôn rẻ nhất thị trường
Đội ngũ nhân viên chăm sóc nhiệt tình 24/7
Đặt hàng và mua hàng dễ dàng, nhanh chóng
Bảo hành 12 tháng, bảo trì trọn đời sản phẩm
Chat với tư vấn viên
Những tính năng và đặc điểm nổi bật của Máy hút bụi Nilfisk MAXXI II 55 - 2 WD
Máy hút bụi Nilfisk MAXXI II 55 - 2 WD là một trong những sản phẩm chất lượng cao của thương hiệu Nilfisk - một thương hiệu nổi tiếng trong lĩnh vực máy hút bụi và thiết bị vệ sinh công nghiệp. Với thiết kế hiện đại, máy hút bụi Nilfisk MAXXI II 55 - 2 WD là lựa chọn tốt cho các nhà sản xuất, xưởng sản xuất và các công ty dịch vụ vệ sinh.
Về cấu trúc, máy hút bụi Nilfisk MAXXI II 55 - 2 WD có thể hút được cả chất lỏng và chất rắn, với dung tích thùng chứa lên đến 85 lít. Nó được trang bị một động cơ mạnh mẽ, cho phép hút được bụi và các chất bẩn khác với hiệu suất tốt. Ngoài ra, máy cũng có thể sử dụng để hút bụi và bụi mịn, giúp giảm thiểu sự phát tán bụi trong không khí.
Máy hút bụi Nilfisk MAXXI II 55 - 2 WD có một số tính năng tiện ích khác như:
Với những ưu điểm trên, máy hút bụi Nilfisk MAXXI II 55 - 2 WD là một sự lựa chọn thông minh cho các công ty sản xuất, xưởng sản xuất hay các công ty dịch vụ vệ sinh công nghiệp. Máy hút bụi này giúp giảm thiểu sự phát tán bụi trong không khí và đảm bảo vệ sinh sạch sẽ cho môi trường làm việc của bạn.
Phương Nam cung cấp các loại máy hút bụi chính hãng và đa dạng với giá cả tốt nhất trên thị trường. Hãy đến với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ!
Bình luận về sản phẩm
Thông số kỹ thuật Máy hút bụi Nilfisk MAXXI II 55 - 2 WD
Chiều dài cáp (m) / loại phích cắm |
10/EU |
Volt / tần số (V / Hz) |
220-240 / 50-60 |
Chiều dài cáp (m) |
15 |
Điện Pmax (W) |
2500 |
Sức hút đầu của ống (W) |
390 |
Tốc độ không khí (l / phút) |
4320 |
Máy hút (mbar / kPa) |
210/21 |
Mức áp suất âm thanh (dB (A) BS 5415) |
66 |
Chiều dài x rộng x cao (mm) |
840 x 620 x 1000 |
Dung tích bồn chứa (l) |
85 |
Dung tích túi bụi (l) |
28 |
Khu vực bộ lọc ướt (cm2) |
1840 |
Chiều dài ống (m) |
2.5 |
Trọng lượng (kg) |
25.5 |
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Chiều dài cáp (m) / loại phích cắm |
10/EU |
Volt / tần số (V / Hz) |
220-240 / 50-60 |
Chiều dài cáp (m) |
15 |
Điện Pmax (W) |
2500 |
Sức hút đầu của ống (W) |
390 |
Tốc độ không khí (l / phút) |
4320 |
Máy hút (mbar / kPa) |
210/21 |
Mức áp suất âm thanh (dB (A) BS 5415) |
66 |
Chiều dài x rộng x cao (mm) |
840 x 620 x 1000 |
Dung tích bồn chứa (l) |
85 |
Dung tích túi bụi (l) |
28 |
Khu vực bộ lọc ướt (cm2) |
1840 |
Chiều dài ống (m) |
2.5 |
Trọng lượng (kg) |
25.5 |