trung tâm tư vấn khách hàng
Trạng thái: CÒN HÀNG
Bảo hành: 12 tháng
MUA GIÁ KHO
PHỤC VỤ NHƯ KHÁCH VIP
Sản phẩm chính hãng 100%
Giá luôn rẻ nhất thị trường
Đội ngũ nhân viên chăm sóc nhiệt tình 24/7
Đặt hàng và mua hàng dễ dàng, nhanh chóng
Bảo hành 12 tháng, bảo trì trọn đời sản phẩm
Chat với tư vấn viên
Những tính năng và đặc điểm nổi bật của Máy hút bụi Nilfisk VL100
Máy hút bụi Nilfisk VL100 là một sản phẩm chất lượng cao và hiệu quả trong việc làm sạch và hút bụi cho các căn nhà, văn phòng, khách sạn, nhà máy và các không gian công nghiệp khác. Với thiết kế nhỏ gọn và tính năng đa năng, máy hút bụi này rất dễ sử dụng và di chuyển trong các khu vực khó khăn như bên trong các phòng hẹp, góc tường hoặc bên dưới các đồ vật.
Máy hút bụi Nilfisk VL100 được trang bị bộ lọc HEPA tiên tiến, giúp loại bỏ các hạt bụi và vi khuẩn từ không khí, mang lại môi trường làm việc sạch sẽ và an toàn cho người sử dụng. Bộ lọc còn giúp tránh bị tắc nghẽn và kéo dài tuổi thọ của máy hút bụi.
Điều khiển máy hút bụi Nilfisk VL100 rất dễ dàng với các nút bấm đơn giản và thân thiện với người dùng. Bên cạnh đó, sản phẩm cũng được trang bị bộ chứa bụi lớn, giúp người sử dụng không cần phải thay thế túi lọc quá thường xuyên.
Ngoài ra, máy hút bụi Nilfisk VL100 còn có nhiều phụ kiện và bộ dây điện dài, cho phép người sử dụng dễ dàng tiếp cận các khu vực khó tiếp cận và làm sạch các bề mặt khác nhau.
Máy hút bụi Nilfisk VL100 là sự lựa chọn hoàn hảo cho bất kỳ ai đang tìm kiếm một sản phẩm hút bụi hiệu quả, đa năng và dễ sử dụng. Với thiết kế nhỏ gọn, tính năng tiên tiến và độ bền cao, sản phẩm này sẽ làm hài lòng người dùng và đáp ứng mọi nhu cầu làm sạch của bạn.
Phương Nam cung cấp các loại máy hút bụi chính hãng và đa dạng với giá cả tốt nhất trên thị trường. Hãy đến với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ!
Bình luận về sản phẩm
Thông số kỹ thuật Máy hút bụi Nilfisk VL100
Công suất định mức (W) |
2000 |
Luồng không khí (l / giây) |
19.7 |
Điện áp (V) |
220-240 |
Chiều dài cáp (m) |
8 |
Trọng lượng (kg) |
20.5 |
Dung tích thùng chứa (l) |
75 |
Dung tích túi bụi (l) |
44,4 |
Diện tích bộ lọc chính (cm2) |
3085 |
Sức hút đầu của ống (W) |
380 |
Tần số (Hz) |
50-60 |
Chiều dài ống (m) |
2,5 |
Chiều dài x chiều rộng x chiều cao (cm) |
65x58x102 |
Mức áp suất âm thanh (dB (A)) |
78 |
Luồng không khí (l / giây) |
52 |
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Công suất định mức (W) |
2000 |
Luồng không khí (l / giây) |
19.7 |
Điện áp (V) |
220-240 |
Chiều dài cáp (m) |
8 |
Trọng lượng (kg) |
20.5 |
Dung tích thùng chứa (l) |
75 |
Dung tích túi bụi (l) |
44,4 |
Diện tích bộ lọc chính (cm2) |
3085 |
Sức hút đầu của ống (W) |
380 |
Tần số (Hz) |
50-60 |
Chiều dài ống (m) |
2,5 |
Chiều dài x chiều rộng x chiều cao (cm) |
65x58x102 |
Mức áp suất âm thanh (dB (A)) |
78 |
Luồng không khí (l / giây) |
52 |