trung tâm tư vấn khách hàng
Trạng thái: CÒN HÀNG
Bảo hành: 12 tháng
MUA GIÁ KHO
PHỤC VỤ NHƯ KHÁCH VIP
Sản phẩm chính hãng 100%
Giá luôn rẻ nhất thị trường
Đội ngũ nhân viên chăm sóc nhiệt tình 24/7
Đặt hàng và mua hàng dễ dàng, nhanh chóng
Bảo hành 12 tháng, bảo trì trọn đời sản phẩm
Chat với tư vấn viên
Những tính năng và đặc điểm nổi bật của Máy hút bụi Nilfisk VP300
Máy hút bụi Nilfisk VP300 là một trong những sản phẩm máy hút bụi công nghiệp được ưa chuộng trên thị trường hiện nay. Với thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ và công suất mạnh mẽ, máy hút bụi này là một công cụ hiệu quả để làm sạch các bề mặt khác nhau trong một loạt các môi trường.
Máy hút bụi Nilfisk VP300 được trang bị động cơ 1200W, cho phép nó hút cát, bụi và các chất rắn khác một cách nhanh chóng và hiệu quả. Ngoài ra, máy cũng được trang bị hệ thống lọc bụi kép, giúp giữ cho không khí được lọc sạch và an toàn cho người sử dụng.
Thiết kế của máy hút bụi Nilfisk VP300 được tối ưu hóa để dễ dàng di chuyển và sử dụng, với các tính năng tiện ích như bánh xe lớn và bộ lọc giặt được. Máy cũng có thể được sử dụng với nhiều loại túi hút bụi khác nhau, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng của người dùng.
Ngoài ra, máy hút bụi Nilfisk VP300 cũng được thiết kế để tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu tiếng ồn, giúp người sử dụng có được một trải nghiệm làm việc tốt hơn.
Máy hút bụi Nilfisk VP300 là một công cụ đáng tin cậy để làm sạch các bề mặt khác nhau, với thiết kế nhỏ gọn, công suất mạnh mẽ và tính năng tiện ích, giúp người sử dụng dễ dàng di chuyển và sử dụng máy một cách hiệu quả.
Phương Nam cung cấp các loại máy hút bụi chính hãng và đa dạng với giá cả tốt nhất trên thị trường. Hãy đến với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ!
Bình luận về sản phẩm
Thông số kỹ thuật Máy hút bụi Nilfisk VP300
Volt / tần số (V / Hz) |
28-220 / 50-60 |
Lớp bảo vệ IP |
IP20 |
Công suất định mức (w) |
1200 |
Đầu hút điện của ống (w) |
200 |
Luồng không khí (l / giây) |
32 |
Chân không ở vòi phun (kPa) |
23 |
Mức áp suất âm thanh (dB (A) BS 5415) |
50 |
Mức công suất âm thanh (dB (A) IEC 704) |
69 |
Chiều dài cáp (m) |
10 |
Dung tích túi bụi (l) |
10 |
Diện tích khu vực lọc chính (cm2) |
2600 |
Số lượng bộ lọc |
4 |
Trọng lượng (kg) |
5,3 |
Chiều dài x rộng x cao (mm) |
395 x 340 x 390 |
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Volt / tần số (V / Hz) |
28-220 / 50-60 |
Lớp bảo vệ IP |
IP20 |
Công suất định mức (w) |
1200 |
Đầu hút điện của ống (w) |
200 |
Luồng không khí (l / giây) |
32 |
Chân không ở vòi phun (kPa) |
23 |
Mức áp suất âm thanh (dB (A) BS 5415) |
50 |
Mức công suất âm thanh (dB (A) IEC 704) |
69 |
Chiều dài cáp (m) |
10 |
Dung tích túi bụi (l) |
10 |
Diện tích khu vực lọc chính (cm2) |
2600 |
Số lượng bộ lọc |
4 |
Trọng lượng (kg) |
5,3 |
Chiều dài x rộng x cao (mm) |
395 x 340 x 390 |