trung tâm tư vấn khách hàng
Trạng thái: CÒN HÀNG
Bảo hành: 12 tháng
MUA GIÁ KHO
PHỤC VỤ NHƯ KHÁCH VIP
Sản phẩm chính hãng 100%
Giá luôn rẻ nhất thị trường
Đội ngũ nhân viên chăm sóc nhiệt tình 24/7
Đặt hàng và mua hàng dễ dàng, nhanh chóng
Bảo hành 12 tháng, bảo trì trọn đời sản phẩm
Chat với tư vấn viên
Những tính năng và đặc điểm nổi bật của Máy hút bụi Nilfisk VU500 15 inch
Máy hút bụi Nilfisk VU500 15 inch là một trong những sản phẩm chất lượng cao của thương hiệu Nilfisk. Được thiết kế dành riêng cho việc vệ sinh công nghiệp, máy hút bụi này đem lại hiệu suất vượt trội và độ bền cao.
Với thiết kế 15 inch, máy hút bụi Nilfisk VU500 có thể vận hành mạnh mẽ và hiệu quả trên nhiều loại bề mặt, bao gồm cả sàn cứng, thảm và các khe hở khác. Với động cơ 1000W, máy hút bụi này có khả năng hút sạch các loại bụi và rác thải trong một thời gian ngắn.
Máy hút bụi Nilfisk VU500 được trang bị hệ thống lọc 3 cấp độ, bao gồm bộ lọc giấy, bộ lọc giữa và bộ lọc HEPA. Hệ thống lọc này giúp loại bỏ tối đa các hạt bụi nhỏ, vi khuẩn và phấn hoa từ không khí, giúp tạo ra không khí trong lành và an toàn cho sức khỏe con người.
Ngoài ra, máy hút bụi Nilfisk VU500 còn có tính năng tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường. Với công nghệ Ecoflex, người dùng có thể điều chỉnh mức độ hút để tiết kiệm điện năng và tối ưu hóa hiệu suất vệ sinh.
Với độ bền cao và hiệu suất tuyệt vời, máy hút bụi Nilfisk VU500 15 inch là một lựa chọn lý tưởng cho các công ty vệ sinh, khách sạn, bệnh viện, trường học và các tổ chức khác cần tối ưu hóa quá trình vệ sinh.
Phương Nam cung cấp các loại máy hút bụi chính hãng và đa dạng với giá cả tốt nhất trên thị trường. Hãy đến với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ!
Bình luận về sản phẩm
Thông số kỹ thuật Máy hút bụi Nilfisk VU500 15 inch
Công suất định mức (W) |
1000 |
Luồng không khí (L / giây) |
44 |
Chiều dài cáp (m) |
10 |
Trọng lượng (kg) |
8.5 |
Hút chân không ở vòi phun (kPa) |
24 |
Dung tích túi bụi (L) |
3.5 |
Diện tích bộ lọc chính (cm2) |
2400 |
Sức hút đầu của ống (W) |
130 |
Chiều dài x rộng x cao (mm) |
330x390x1180 |
Tốc độ chải (RPM) |
2800 |
Volt / tần số (V / Hz) |
220-240 / 50-60 |
Làm sạch đường dẫn / chiều rộng (mm) |
292 |
Mức công suất âm dB (A) IEC / EN 60335-2-69 |
78 |
Tiêu thụ năng lượng hàng năm (kWh / năm) |
34 |
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Công suất định mức (W) |
1000 |
Luồng không khí (L / giây) |
44 |
Chiều dài cáp (m) |
10 |
Trọng lượng (kg) |
8.5 |
Hút chân không ở vòi phun (kPa) |
24 |
Dung tích túi bụi (L) |
3.5 |
Diện tích bộ lọc chính (cm2) |
2400 |
Sức hút đầu của ống (W) |
130 |
Chiều dài x rộng x cao (mm) |
330x390x1180 |
Tốc độ chải (RPM) |
2800 |
Volt / tần số (V / Hz) |
220-240 / 50-60 |
Làm sạch đường dẫn / chiều rộng (mm) |
292 |
Mức công suất âm dB (A) IEC / EN 60335-2-69 |
78 |
Tiêu thụ năng lượng hàng năm (kWh / năm) |
34 |