Trạng thái: CÒN HÀNG
Bảo hành: CHÍNH HÃNG 12 tháng tại CANON VIỆT NAM
MUA GIÁ KHO
PHỤC VỤ NHƯ KHÁCH VIP
Sản phẩm chính hãng 100%
Giá luôn rẻ nhất thị trường
Đội ngũ nhân viên chăm sóc nhiệt tình 24/7
Đặt hàng và mua hàng dễ dàng, nhanh chóng
Bảo hành 12 tháng, bảo trì trọn đời sản phẩm
Chat với tư vấn viên
Những tính năng và đặc điểm nổi bật của Máy in Canon LBP352x
Máy In Canon LBP352x: Hiệu Năng Vượt Trội và Chất Lượng Đỉnh Cao
Máy in Canon LBP352x là một trong những dòng sản phẩm đình đám của hãng Canon trong lĩnh vực máy in laser đen trắng. Với sự kết hợp giữa tốc độ in ấn nhanh chóng, độ phân giải cao cùng khả năng kết nối mạng linh hoạt, chiếc máy in này đã đạt được sự ưa chuộng từ người dùng doanh nghiệp và cá nhân có nhu cầu in ấn lớn.
Tốc Độ Vượt Trội: Với tốc độ in ấn lên đến 62 trang/phút, Canon LBP352x thể hiện sự ưu việt trong việc xử lý các tài liệu lớn một cách nhanh chóng và hiệu quả. Điều này rất quan trọng đặc biệt trong môi trường làm việc đòi hỏi sự linh hoạt và hiệu suất cao.
Độ Phân Giải Tuyệt Vời: Độ phân giải của máy in Canon LBP352x đạt 600 × 600dpi, 1200 × 1200dpi tương đương, và 2,400 (tương đương) × 600dpi. Điều này đảm bảo rằng các bản in sẽ có chất lượng rất cao, với chữ in sắc nét và hình ảnh chi tiết.
Khả Năng Kết Nối Mạng Linh Hoạt: Máy in Canon LBP352x được trang bị các cổng kết nối đa dạng, bao gồm USB Device High-Speed 2.0 và Shared 10/100/1000 BASE-T Ethernet (Network). Điều này giúp máy in dễ dàng kết nối với các thiết bị khác trong mạng nội bộ, tạo sự thuận tiện và linh hoạt trong việc chia sẻ tài liệu in ấn.
Khay Giấy Rộng Rãi: Với khay giấy tiêu chuẩn chứa được 500 tờ và khay đa năng chứa 100 tờ, Canon LBP352x thích hợp cho việc in ấn hàng loạt lớn mà không cần thường xuyên thay giấy. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và tăng hiệu suất làm việc.
Thiết Kế Chắc Chắn: Với trọng lượng 24.5kg, máy in này có thiết kế chắc chắn, đảm bảo tính ổn định trong quá trình in ấn. Ngoài ra, khả năng in ấn liên tục và hiệu quả cũng là điểm mạnh của Canon LBP352x.
Nguồn Điện Ổn Định: Máy in hoạt động ổn định với nguồn điện từ 220V đến 240V và tần số 50/60Hz. Điều này đảm bảo rằng máy in sẽ hoạt động một cách mượt mà và không bị ảnh hưởng bởi sự không ổn định của nguồn điện.
Máy in Canon LBP352x thực sự là một lựa chọn xuất sắc cho những người dùng đang tìm kiếm một máy in laser đen trắng hiệu năng cao. Với tốc độ in ấn vượt trội, độ phân giải tuyệt vời và khả năng kết nối mạng linh hoạt, chiếc máy in này đáp ứng tốt các yêu cầu in ấn trong môi trường làm việc năng động và đa dạng.
Bình luận về sản phẩm
Thông số kỹ thuật Máy in Canon LBP352x
In ấn |
|
||
Phương pháp in |
In laser trắng đen |
||
Tốc độ in (A4) |
62ppm |
||
Độ phân giải in |
600 × 600dpi |
||
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) |
Xấp xỉ 7giây. |
||
Ngôn ngữ in |
UFR II, PCL6, PostScript 3, PDF, XPS |
||
Thời gian khởi động (từ khi mở nguồn) |
29giây. hoặc ít hơn |
||
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) |
Xấp xỉ 10giây. |
||
In tự động đảo mặt |
Tiêu chuẩn |
||
Kích cỡ giấy khả dụng cho in đảo mặt |
A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap |
||
Khay giấy |
|
||
Khay giấy vào |
Khay giấy chuẩn |
500 tờ |
|
Khay đa năng |
100 tờ |
||
Lượng giấy tối đa |
3,600 tờ |
||
Khay giấy ra |
Khay giấy ra: Xấp xỉ 500 tờ (ngửa giấy) |
||
Kích cỡ giấy |
Khay giấy chuẩn |
A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap |
|
Khay đa năng |
A4, B5, A5, A5R, A6, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap, Index Card (3 x 5") |
||
Trọng lượng giấy |
Khay giấy chuẩn |
60 - 120g/m2 |
|
Khay đa năng |
60 - 199g/m2 |
||
Loại giấy |
Plain, Heavy, Label, Envelope |
||
Kết nối và phần mềm |
|
||
Cổng giao tiếp tiêu chuẩn |
USB 2.0 High Speed |
||
Bảo mật mạng |
Giao thức hỗ trợ: |
TCP/IP (Frame Type: Ethernet II), SMB (option) |
|
Ứng dụng in |
LPD, RAW, IPP / IPPS, FTP, WSD |
||
In di động |
Canon PRINT Business, Apple® AirPrint™, Mopria Print Service®, Google Cloud Print ™, Canon Print Service |
||
Hệ điều hành tương thích |
Windows® 10 (32 / 64-bit), Windows® 8.1 (32 / 64-bit), Windows® 8 (32 / 64-bit), Windows® 7 (32 / 64-bit), Windows® Vista (32 / 64-bit), Windows® Server 2012 R2 (64-bit), Windows® Server 2012 (64-bit), Windows® Server 2008 R2 (64-bit), Windows® Server 2008 (32 / 64-bit), Windows® Server 2003 R2 (32 / 64-bit), Windows® Server 2003 (32 / 64-bit) Mac OS*210.5.8~, Linux*2 |
||
Thông số chung |
|
||
Bộ nhớ trong |
1GB |
||
Kích thước (W×D×H) |
415 x 529 x 438mm |
||
Trọng lượng |
Xấp xỉ 24.5kg |
||
Điện năng tiêu thụ |
Tối đa |
1,650W hoặc ít hơn |
|
Khi hoạt động |
Xấp xỉ 800W hoặc ít hơn |
||
Ở chế độ chờ |
Xấp xỉ 19W |
||
Ở chế độ nghỉ |
Xấp xỉ 2.0W (kết nối USB) |
||
Mức ồn |
Khi hoạt động |
Mức nén âm: |
71dB hoặc ít hơn |
Công suất âm: |
56dB |
||
Ở chế độ chờ |
Mức nén âm: |
40dB hoặc ít hơn |
|
Công suất âm: |
26dB |
||
Nguồn điện yêu cầu |
220 - 240V, 50 / 60Hz |
||
Môi trường hoạt động |
Nhiệt độ: |
10 - 30°C |
|
Độ ẩm: |
20% to 80% RH (không ngưng tụ) |
||
Cartridge mực*3 |
Cartridge 039: 11,000 trang (hộp mực kèm máy: 11,000 trang) |
||
Lượng in hàng tháng đề nghị*4 |
250,000 trang |
||
Phụ kiện chọn thêm |
|
||
Khay nạp giấy-B1 |
Lượng giấy |
500 tờ |
|
Kích cỡ giấy |
A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap |
||
Trọng lượng giấy |
60 - 120g/m2 |
||
Đế nạp giấy-G1 |
Lượng giấy |
1,500 tờ |
|
Kích cỡ giấy |
A4, Legal*1, Letter |
||
Trọng lượng giấy |
60 - 120g/m2 |
||
Khay nạp giấy A5-A1 |
Lượng giấy |
450 tờ |
|
Kích cỡ giấy |
A5R |
||
Trọng lượng giấy |
60 - 120g/m2 |
||
Khay nạp giấy tùy chọn-A1 |
Lượng giấy |
450 tờ |
|
Kích cỡ giấy |
A5, A6, Statement |
||
Trọng lượng giấy |
60 - 120g/m2 |
||
Khay nạp giấy Evelope-A1 |
Lượng giấy |
75 tờ |
|
Kích cỡ giấy |
COM10, Monarch, DL, ISO-C5 |
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ