Trạng thái: CÒN HÀNG
Bảo hành: CHÍNH HÃNG 12 tháng tại CANON VIỆT NAM
MUA GIÁ KHO
PHỤC VỤ NHƯ KHÁCH VIP
Sản phẩm chính hãng 100%
Giá luôn rẻ nhất thị trường
Đội ngũ nhân viên chăm sóc nhiệt tình 24/7
Đặt hàng và mua hàng dễ dàng, nhanh chóng
Bảo hành 12 tháng, bảo trì trọn đời sản phẩm
Chat với tư vấn viên
Những tính năng và đặc điểm nổi bật của Máy in Canon LBP613Cdw
Máy In Canon LBP613Cdw: Hiệu Suất Và Chất Lượng In Ấn
Máy in là một công cụ quan trọng không thể thiếu trong môi trường văn phòng hiện đại. Và trong dòng sản phẩm máy in laser màu, Canon LBP613Cdw đã thu hút sự chú ý bởi những tính năng ưu việt và hiệu suất đáng kể.
Thiết Kế Và Kích Thước
Máy in Canon LBP613Cdw được thiết kế gọn gàng và thanh lịch, dễ dàng phù hợp với không gian làm việc. Với trọng lượng 13.5kg, máy có thể dễ dàng di chuyển hoặc đặt trên bàn làm việc mà không chiếm nhiều diện tích. Khay giấy tiêu chuẩn chứa được 150 tờ giấy, cùng với khay tay cho phép bạn in những tài liệu đặc biệt một cách linh hoạt.
Tốc Độ Và Chất Lượng In
Với tốc độ in 18 trang/phút, Canon LBP613Cdw phù hợp với nhu cầu in ấn trong các văn phòng vừa và nhỏ. Độ phân giải 1200 x 1200 dpi sử dụng công nghệ cải tiến độ mịn mang lại chất lượng in ấn rất sắc nét, với màu sắc trung thực và chi tiết tốt.
Tích Hợp Các Kết Nối Tiện Ích
Máy in Canon LBP613Cdw cung cấp nhiều cổng kết nối tiện lợi. Bạn có thể kết nối thông qua cổng High-Speed USB 2.0, USB Host, cổng Ethernet 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T để chia sẻ máy in trên mạng nội bộ, và cả kết nối Wi-Fi 802.11b/g/n cho phép in trực tiếp từ các thiết bị di động và máy tính không cần dây.
Tiện Ích Và Tiết Kiệm Năng Lượng
Canon LBP613Cdw có khả năng in hai mặt tự động, giúp tiết kiệm thời gian và giấy tờ. Chế độ Sleep Mode tự động kích hoạt sau khoảng thời gian không sử dụng, giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể.
Máy in Canon LBP613Cdw là một sự lựa chọn xuất sắc cho văn phòng vừa và nhỏ. Với tốc độ in nhanh, chất lượng in ấn tốt, tích hợp nhiều kết nối tiện ích và khả năng tiết kiệm năng lượng, nó thể hiện sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất và tính năng tiện ích.
Bình luận về sản phẩm
Thông số kỹ thuật Máy in Canon LBP613Cdw
|
|
|
Phương pháp in |
In tia laser màu |
|
Tốc độ in |
A4 |
Lên tới 18ppm / 18ppm (Đen trắng / Màu) |
Letter |
Lên tới 19ppm / 19ppm (Đen trắng / Màu) |
|
Độ phân giải in |
600 × 600dpi |
|
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh |
1200 × 1200dpi (tương đương) |
|
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) |
13 giây hoặc ít hơn |
|
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) |
A4 |
Xấp xỉ 10.9 / 12.0 giây (Đen trắng / Màu) |
Letter |
Xấp xỉ 10.7 / 11.9 giây (Đen trắng / Màu) |
|
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) |
2.0 giây hoặc ít hơn |
|
Ngôn ngữ in |
UFR II, PCL6, Adobe® PostScript® 3™, PDF, XPS |
|
Fonts |
45 PCL Fonts, 136 PostSript Fonts |
|
In tự động đảo mặt |
Tiêu chuẩn |
|
Tốc độ in đảo mặt |
A4 |
11 / 11ppm (Đen trắng / Màu) |
Letter |
11.3 / 11.3ppm (Đen trắng / Màu) |
|
Kích cỡ giấy phù hợp cho in đảo mặt |
A4, Legal, Letter, Executive, Foolscap, Indian Legal. |
|
Định dạng hỗ trợ in qua kết nối USB |
JPEG, TIFF, PDF |
|
XỬ LÝ GIẤY |
|
|
Lượng giấy nạp |
Khay tiêu chuẩn |
150 tờ |
Khay đa mục đích |
1 tờ |
|
Lượng giấy nạp tối đa (Dựa trên độ dày 80g/m2) |
151 tờ |
|
Lượng giấy in (Dựa trên độ dày 75g/m2) |
100 tờ (mặt úp xuống) |
|
Kích cỡ giấy |
Khay tiêu chuẩn |
A4, B5, A5, Legal (*1), Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal, Index Card. |
Khay đa mục đích |
A4, B5, A5, Legal (*1), Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal, Index card. |
|
Trọng lượng giấy |
Khay tiêu chuẩn |
52 tới 163g/m2 (Coated: lên tới 200g/m2) |
Khay đa mục đích |
52 tới 163g/m2 (Coated: 100 - 200 g/m2) |
|
Loại giấy |
Thin, Plain, Recycled, Color, Thick, Coated |
|
KHẢ NĂNG KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM |
|
|
Giao diện chuẩn |
Có dây |
High-Speed USB 2.0, USB Host |
Không dây |
Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS, Direct Connection) |
|
Giao thức mạng |
In: |
LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) |
Ứng dụng TCP/IP: |
Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS DHCP, ARP + PING, Auto IP, WINS (IPv4) |
|
Quản lý: |
SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6) |
|
Bảo mật mạng |
Có dây |
Lọc địa chỉ IP/Mac, SNMPv3, SSL (HTTPS / IPPS), IEEE802.1x |
Không dây |
WEP 64 / 128-bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (AES) |
|
Chức năng bảo mật |
IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS, IPSec |
|
Giải pháp in di động |
Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service, Windows® 10 Mobile. |
|
Tính năng khác |
300 Department ID, Secure Print |
|
Hệ điều hành tương thích |
Microsoft® Windows® 10 (32, 64-bit), Windows® 8.1 (32, 64-bit), Windows® 8 (32, 64-bit), Windows® 7 (32, 64-bit), Windows® Server 2016 (64-bit), Windows® Server 2012 R2 (64-bit), Windows® Server 2012 (64-bit), Windows® Server 2008 R2 (64-bit), Windows® Server 2008 (32, 64-bit), Mac OS X (*2) 10.7.5 & up, Linux (*2) |
|
THÔNG SỐ CHUNG |
|
|
Bộ nhớ máy |
1GB |
|
Bảng điều khiển |
Màn LCD đen trắng 5 dòng |
|
Kích thước (W × D × H) |
430 x 418 x 274mm |
|
Trọng lượng (xấp xỉ) |
13.5kg (without cartridge) |
|
Tiêu thụ điện năng |
Tối đa |
850W hoặc ít hơn |
Khi hoạt động (trung bình) |
Xấp xỉ 330W |
|
Ở chế độ chờ (trung bình) |
Xấp xỉ 10.8W |
|
Ở chế độ nghỉ (trung bình) |
Xấp xỉ 0.6W / 0.9 W / 0.8W |
|
Mức ồn (*3) |
Trong lúc hoạt động |
Mức nén âm: 48dB (đơn sắc) / 49dB (màu) |
Trong lúc chờ |
Mức nén âm: Không nghe được (*4) |
|
Môi trường hoạt động |
Nhiêt độ: |
10 - 30°C |
Độ ẩm: |
20 - 80% RH (Không ngưng tụ) |
|
Điện năng tiêu thụ |
AC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz) |
|
Vật tư sử dụng (*5) |
Mực (Tiêu chuẩn) |
Cartridge 045 BK: 1,400 trang (đi kèm máy: 1,400 trang) |
Mực (Lớn) |
Cartridge 045H BK : 2,800 trang |
|
Lượng in tối đa tháng (*6) |
30,000 trang |
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ