logo
thanhtoan

thanh toán
khi nhận hàng

giaohang

giao hàng
toàn quốc

doihang

đổi hàng
trong 7 ngày

baotri

bảo trì
vĩnh viễn

danh mục sản phẩm
cart
Giỏ Hàng ((0))
hotline

039.940.8888
Hotline mua hàng

Máy in Canon LBP613Cdw

13.890.000đ [Giá đã bao gồm VAT]

Trạng thái: CÒN HÀNG

Tóm tắt sản phẩm:
Máy in Canon LBP613Cdw Loại máy in : Máy in laser màu Tốc độ : 18 trang/phút Khổ giấy tối đa : A4. Độ phân giải : 1200 x 1200 dpi sử dụng công nghệ cải tiến độ mịn. Khay giấy tiêu chuẩn : 150 tờ. Khay tay : 1 tờ. Trọng lượng : 13.5kg Nguồn điện: 220 – 240V, 50/60Hz Cổng kết nối : High-Speed USB 2.0, USB Host, 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T Ethernet, Wi-Fi 802.11b/g/n

Xem thêm >

Bảo hành: CHÍNH HÃNG 12 tháng tại CANON VIỆT NAM

Chọn số lượng:
Gọi đặt mua 024.73038848 / 0828.66.1990 (8:00 - 18:00)

MUA GIÁ KHO
PHỤC VỤ NHƯ KHÁCH VIP

Sản phẩm chính hãng 100%

Giá luôn rẻ nhất thị trường

Đội ngũ nhân viên chăm sóc nhiệt tình 24/7

Đặt hàng và mua hàng dễ dàng, nhanh chóng

Bảo hành 12 tháng, bảo trì trọn đời sản phẩm

Chat với tư vấn viên

Những tính năng và đặc điểm nổi bật của Máy in Canon LBP613Cdw

Máy In Canon LBP613Cdw: Hiệu Suất Và Chất Lượng In Ấn

Máy in là một công cụ quan trọng không thể thiếu trong môi trường văn phòng hiện đại. Và trong dòng sản phẩm máy in laser màu, Canon LBP613Cdw đã thu hút sự chú ý bởi những tính năng ưu việt và hiệu suất đáng kể.

Thiết Kế Và Kích Thước

Máy in Canon LBP613Cdw được thiết kế gọn gàng và thanh lịch, dễ dàng phù hợp với không gian làm việc. Với trọng lượng 13.5kg, máy có thể dễ dàng di chuyển hoặc đặt trên bàn làm việc mà không chiếm nhiều diện tích. Khay giấy tiêu chuẩn chứa được 150 tờ giấy, cùng với khay tay cho phép bạn in những tài liệu đặc biệt một cách linh hoạt.

Tốc Độ Và Chất Lượng In

Với tốc độ in 18 trang/phút, Canon LBP613Cdw phù hợp với nhu cầu in ấn trong các văn phòng vừa và nhỏ. Độ phân giải 1200 x 1200 dpi sử dụng công nghệ cải tiến độ mịn mang lại chất lượng in ấn rất sắc nét, với màu sắc trung thực và chi tiết tốt.

Tích Hợp Các Kết Nối Tiện Ích

Máy in Canon LBP613Cdw cung cấp nhiều cổng kết nối tiện lợi. Bạn có thể kết nối thông qua cổng High-Speed USB 2.0, USB Host, cổng Ethernet 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T để chia sẻ máy in trên mạng nội bộ, và cả kết nối Wi-Fi 802.11b/g/n cho phép in trực tiếp từ các thiết bị di động và máy tính không cần dây.

Tiện Ích Và Tiết Kiệm Năng Lượng

Canon LBP613Cdw có khả năng in hai mặt tự động, giúp tiết kiệm thời gian và giấy tờ. Chế độ Sleep Mode tự động kích hoạt sau khoảng thời gian không sử dụng, giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể.

Máy in Canon LBP613Cdw là một sự lựa chọn xuất sắc cho văn phòng vừa và nhỏ. Với tốc độ in nhanh, chất lượng in ấn tốt, tích hợp nhiều kết nối tiện ích và khả năng tiết kiệm năng lượng, nó thể hiện sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất và tính năng tiện ích.

Bình luận về sản phẩm

Thông số kỹ thuật Máy in Canon LBP613Cdw

PRINT

 

Phương pháp in

In tia laser màu

Tốc độ in

A4

Lên tới 18ppm / 18ppm (Đen trắng / Màu)

Letter

Lên tới 19ppm / 19ppm (Đen trắng / Màu)

Độ phân giải in

600 × 600dpi

Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh

1200 × 1200dpi (tương đương)
9600 (tương đương) × 600dpi

Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn)

13 giây hoặc ít hơn

Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)

A4

Xấp xỉ 10.9 / 12.0 giây (Đen trắng / Màu)

Letter

Xấp xỉ 10.7 / 11.9 giây (Đen trắng / Màu)

Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ)

2.0 giây hoặc ít hơn

Ngôn ngữ in

UFR II, PCL6, Adobe® PostScript® 3™, PDF, XPS

Fonts

45 PCL Fonts, 136 PostSript Fonts 

In tự động đảo mặt

Tiêu chuẩn

Tốc độ in đảo mặt

A4

11 / 11ppm (Đen trắng / Màu)

Letter

11.3 / 11.3ppm (Đen trắng / Màu)

Kích cỡ giấy phù hợp cho in đảo mặt

A4, Legal, Letter, Executive, Foolscap, Indian Legal.
(Trọng lượng giấy: 60 - 120g/m2)

Định dạng hỗ trợ in qua kết nối USB

JPEG, TIFF, PDF

XỬ LÝ GIẤY

 

Lượng giấy nạp
(Dựa trên độ dày 80g/m2)

Khay tiêu chuẩn

150 tờ

Khay đa mục đích

1 tờ

Lượng giấy nạp tối đa (Dựa trên độ dày 80g/m2)

151 tờ

Lượng giấy in (Dựa trên độ dày 75g/m2

100 tờ (mặt úp xuống)

Kích cỡ giấy

Khay tiêu chuẩn

A4, B5, A5, Legal (*1), Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal, Index Card.
Bao thư: COM10, Monarch, C5, DL
Kích cỡ tùy biến (Rộng: 76.2 to 215.9mm Dài: 127.0 to 355.6mm) 

Khay đa mục đích

A4, B5, A5, Legal (*1), Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal, Index card.
Bao thư: COM10, Monarch, C5, DL
Kích cỡ tùy biến (Rộng: 76.2 to 215.9mm Dài:127.0 to 355.6mm) 

Trọng lượng giấy

Khay tiêu chuẩn

52 tới 163g/m2 (Coated: lên tới 200g/m2)

Khay đa mục đích

52 tới 163g/m2 (Coated: 100 - 200 g/m2)

Loại giấy

Thin, Plain, Recycled, Color, Thick, Coated

KHẢ NĂNG KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM

 

Giao diện chuẩn

Có dây

High-Speed USB 2.0, USB Host
10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T Ethernet

Không dây

Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS, Direct Connection)

Giao thức mạng

In:

LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)

Ứng dụng TCP/IP:

Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS DHCP, ARP + PING, Auto IP, WINS (IPv4)
DHCPv6 (IPv6)

Quản lý:

SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6)

Bảo mật mạng

Có dây

Lọc địa chỉ IP/Mac, SNMPv3, SSL (HTTPS / IPPS), IEEE802.1x

Không dây

WEP 64 / 128-bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (AES)

Chức năng bảo mật

IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS, IPSec

Giải pháp in di động

Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service, Windows® 10 Mobile.

Tính năng khác

300 Department ID, Secure Print 

Hệ điều hành tương thích

Microsoft® Windows® 10 (32, 64-bit), Windows® 8.1 (32, 64-bit), Windows® 8 (32, 64-bit), Windows® 7 (32, 64-bit), Windows® Server 2016 (64-bit), Windows® Server 2012 R2 (64-bit), Windows® Server 2012 (64-bit),  Windows® Server 2008 R2 (64-bit), Windows® Server 2008 (32, 64-bit), Mac OS X (*2) 10.7.5 & up, Linux (*2)

THÔNG SỐ CHUNG

 

Bộ nhớ máy

1GB

Bảng điều khiển

Màn LCD đen trắng 5 dòng

Kích thước (W × D × H)

430 x 418 x 274mm

Trọng lượng (xấp xỉ)

13.5kg (without cartridge)
15.5kg (with cartridge)

Tiêu thụ điện năng

Tối đa

850W hoặc ít hơn

Khi hoạt động (trung bình)

Xấp xỉ 330W

Ở chế độ chờ (trung bình)

Xấp xỉ 10.8W

Ở chế độ nghỉ (trung bình)

Xấp xỉ 0.6W / 0.9 W / 0.8W 
(USB / LAN / Wi-Fi)

Mức ồn (*3)

Trong lúc hoạt động

Mức nén âm: 48dB (đơn sắc) / 49dB (màu)
Công suất âm: 6.3B

Trong lúc chờ

Mức nén âm: Không nghe được (*4)
Công suất âm: Không nghe được

Môi trường hoạt động

Nhiêt độ:

10 - 30°C

Độ ẩm:

20 - 80% RH (Không ngưng tụ)

Điện năng tiêu thụ

AC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz

Vật tư sử dụng (*5)

Mực (Tiêu chuẩn)

Cartridge 045 BK: 1,400 trang (đi kèm máy: 1,400 trang)
Cartridge 045 C / M / Y: 1,300 trang (đi kèm máy: 690 trang)

Mực (Lớn)

Cartridge 045H BK : 2,800 trang
Cartridge 045H C / M / Y: 2,200 trang

Lượng in tối đa tháng (*6)

30,000 trang

Xem thêm thông số kỹ thuật

SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

mess